Danh sách học sinh trúng tuyển 10 năm học 2022-2023
| TT | Tên trường THCS | Họ và tên thí sinh | Giới tính | Ngày sinh | Đối tượng tuyển thẳng | Điểm ƯT được hưởng | Tổng điểm HL và HK ở THCS | Tổng điểm xét tuyển | Điểm TB cả năm học lớp 9 | Tổng điểm Toán Văn |
| 01 | Trường THCS Lê Văn Tám | PHẠM THỊ MỸ THƯƠNG | Nữ | 4/2/2007 | 3 | 0 | 28 | 28 | 6,3 | 11,5 |
| 02 | Trường THCS Trần Ngọc Sương | NGUYỄN VŨ | Nam | 17/9/2007 | 3 | 0 | 30 | 30 | 7,7 | 13,6 |
| 03 | Trường THCS Lê Văn Tám | PHAN THỊ THU TIÊN | Nữ | 2/3/2007 | 3 | 0 | 28 | 28 | 6,7 | 11,3 |
| 04 | Trường THCS Trần Ngọc Sương | NGUYỄN VĂN HUY | Nam | 3/7/2006 | 3 | 0 | 28 | 28 | 6 | 11,3 |
| 05 | Trường THCS Võ Thị Sáu | PHẠM THỊ BẢO THƯ | Nữ | 30/11/2007 | 3 | 0 | 28 | 28 | 5,7 | 11,3 |
| 06 | Trường THCS Lý Tự Trọng | NGUYỄN XUÂN SƠN | Nam | 03/07/2007 | 3 | 0 | 25 | 25 | 5,3 | 9,8 |
| 07 | Trường THCS Lê Quý Đôn | ĐẶNG TRẦN NGỌC CÔNG | Nam | 8/12/2007 | 3 | 0 | 27 | 27 | 5,1 | 10,3 |
| 08 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm | HUỲNH TUYẾT OANH | Nữ | 06/8/2007 | 0 | 0 | 40 | 40 | 9,8 | 18,9 |
| 09 | Trường THCS Lý Tự Trọng | NGUYỄN TRẦN KHÁNH TOÀN | Nam | 09/01/2007 | 0 | 0 | 40 | 40 | 9,6 | 19,1 |
| 10 | Trường THCS Võ Thị Sáu | NGUYỄN HỒNG HẢI MY | Nữ | 03/11/2007 | 0 | 0 | 40 | 40 | 9,5 | 18,9 |
| 11 | Trường THCS Lý Tự Trọng | HUỲNH THỊ THANH TRÚC | Nữ | 03/08/2007 | 0 | 0 | 40 | 40 | 9,5 | 18,9 |
| 12 | Trường THCS Lý Tự Trọng | VÕ NGUYỄN XUÂN NGUYÊN | Nam | 07/08/2007 | 0 | 0 | 40 | 40 | 9,5 | 18,6 |
| 13 | Trường THCS Lý Tự Trọng | ĐOÀN NGÔ TÚ LY | Nữ | 20/10/2007 | 0 | 0 | 40 | 40 | 9,4 | 18,4 |
| 14 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm | NGUYỄN THỊ HÒA NGỌC | Nữ | 27/02/2007 | 0 | 0 | 40 | 40 | 9,4 | 18,2 |
| 15 | Trường THCS Lý Tự Trọng | NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG | Nữ | 19/03/2007 | 0 | 0 | 40 | 40 | 9,4 | 18,1 |
| 16 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm | NGUYỄN THỊ THÚY HIỀN | Nữ | 10/7/2007 | 0 | 0 | 40 | 40 | 9,4 | 18,1 |
| 17 | Trường THCS Lê Văn Tám | VÕ TƯỜNG UYÊN | Nữ | 1/6/2007 | 0 | 0 | 40 | 40 | 9,4 | 18 |
| 18 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm | PHẠM THỊ THU UYÊN | Nữ | 21/7/2007 | 0 | 0 | 40 | 40 | 9,4 | 17,6 |
| 19 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm | HUỲNH NGỌC DOANH | Nam | 20/8/2007 | 0 | 0 | 40 | 40 | 9,4 | 17,2 |
| 20 | Trường THCS Trần Ngọc Sương | VÕ HẠ NHI | Nữ | 20/2/2007 | 0 | 0 | 40 | 40 | 9,3 | 18,6 |
| 21 | Trường THCS Lý Tự Trọng | NGUYỄN HUỲNH NGỌC HÂN | Nữ | 28/7/2007 | 0 | 0 | 40 | 40 | 9,3 | 18,6 |
| 22 | Trường THCS Lý Tự Trọng | TRÀ KHÁNH NHI | Nữ | 28/03/2007 | 0 | 0 | 40 | 40 | 9,3 | 18,4 |
| 23 | Trường THCS Lý Tự Trọng | VÕ KIM THẾ | Nam | 16/10/2007 | 0 | 0 | 40 | 40 | 9,3 | 18,4 |
| 24 | Trường THCS Lý Tự Trọng | LÊ PHẠM BẢO TRÂM | Nữ | 06/02/2007 | 0 | 0 | 40 | 40 | 9,3 | 18,1 |
| 25 | Trường THCS Lý Tự Trọng | LÊ NGỌC BẢO CHÂU | Nữ | 22/04/2007 | 0 | 0 | 40 | 40 | 9,3 | 17,9 |
| 26 | Trường THCS Lý Tự Trọng | PHẠM THỊ THANH HUYỀN | Nữ | 14/01/2007 | 0 | 0 | 40 | 40 | 9,2 | 18,3 |
| 27 | Trường THCS Lý Tự Trọng | ĐOÀN NGUYỄN HẠ LINH | Nữ | 09/04/2007 | 0 | 0 | 40 | 40 | 9,2 | 18,1 |
| 28 | Trường THCS Lê Văn Tám | NGUYỄN THỊ THIÊN ÂN | Nữ | 2/6/2007 | 0 | 0 | 40 | 40 | 9,2 | 17,9 |
| 29 | Trường THCS Lý Tự Trọng | BÀNH NGUYỄN ANH ĐÀO | Nữ | 04/04/2007 | 0 | 0 | 40 | 40 | 9,2 | 17,8 |
| 30 | Trường THCS Lý Tự Trọng | LÊ ANH THƯ | Nữ | 14/10/2007 | 0 | 0 | 40 | 40 | 9,2 | 17,6 |
| 31 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm | VÕ SỸ ĐAN | Nam | 05/9/2007 | 0 | 0 | 40 | 40 | 9,2 | 17,5 |
| 32 | Trường THCS Trần Ngọc Sương | ĐOÀN THỊ THẢO VY | Nữ | 11/4/2007 | 0 | 0 | 40 | 40 | 9,2 | 17 |
| 33 | Trường THCS Lý Tự Trọng | TRẦN ANH THƯ | Nữ | 10/10/2007 | 0 | 0 | 40 | 40 | 9,1 | 18,5 |
| 34 | Trường THCS Lý Tự Trọng | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG | Nữ | 26/7/2007 | 0 | 0 | 40 | 40 | 9,1 | 18,1 |
| 35 | Trường THCS Lý Tự Trọng | PHAN THÙY DUNG | Nữ | 02/06/2007 | 0 | 0 | 40 | 40 | 9,1 | 18 |
| 36 | Trường THCS Võ Thị Sáu | ĐÀO THỊ KIỀU NY | Nữ | 28/7/2007 | 0 | 0 | 40 | 40 | 9,1 | 17,7 |
| 37 | Trường THCS Lý Tự Trọng | NGUYỄN TRẦN BẢO TRÂM | Nữ | 15/12/2007 | 0 | 0 | 40 | 40 | 9,1 | 17,7 |
| 38 | Trường THCS Lý Tự Trọng | TRẦN DIỆP CHI | Nữ | 29/10/2007 | 0 | 0 | 40 | 40 | 9,1 | 17,6 |
| 39 | Trường THCS Lý Tự Trọng | LÊ TRẦN HẢI ĐẠT | Nam | 20/03/2007 | 0 | 0 | 40 | 40 | 9,1 | 17,5 |
| 40 | Trường THCS Trần Ngọc Sương | VÕ THỊ THÚY NGÂN | Nữ | 7/11/2007 | 0 | 0 | 40 | 40 | 9,1 | 17,4 |
| 41 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm | NGUYỄN HOÀNG HƯNG | Nam | 25/9/2007 | 0 | 0 | 40 | 40 | 9,1 | 16,7 |
| 42 | Trường THCS Lý Tự Trọng | TRẦN THỊ QUỲNH NGA | Nữ | 20/11/2007 | 0 | 0 | 40 | 40 | 9 | 18,1 |
| 43 | Trường THCS Lê Văn Tám | CAO HUỲNH NGHĨA | Nam | 18/2/2007 | 0 | 0 | 40 | 40 | 9 | 17,8 |
| 44 | Trường THCS Lý Tự Trọng | NGUYỄN HUỲNH NHƯ | Nữ | 03/10/2007 | 0 | 0 | 40 | 40 | 9 | 17,7 |
| 45 | Trường THCS Lý Tự Trọng | ĐOÀN VŨ NHẬT DUYÊN | Nữ | 19/12/2007 | 0 | 0 | 40 | 40 | 9 | 17,6 |
| 46 | Trường THCS Trần Ngọc Sương | NGUYỄN BẢO NHƯ | Nữ | 15/11/2007 | 0 | 0 | 40 | 40 | 9 | 17,5 |
| 47 | Trường THCS Lê Đình Chinh | HUỲNH THỊ THÙY LINH | Nữ | 1/01/2007 | 0 | 0 | 40 | 40 | 9 | 17,5 |
| 48 | Trường THCS Lê Văn Tám | VÕ THỊ TỐ NGUYÊN | Nữ | 2/7/2007 | 0 | 0 | 40 | 40 | 8,9 | 17,8 |
| 49 | Trường THCS Võ Thị Sáu | PHẠM NHƯ QUỲNH | Nữ | 01/01/2007 | 0 | 0 | 40 | 40 | 8,9 | 17,4 |
| 50 | Trường THCS Trần Ngọc Sương | NGUYỄN THỊ NA | Nữ | 18/3/2007 | 0 | 0 | 40 | 40 | 8,9 | 17,2 |
| 51 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm | CHUNG KHÁNH VY | Nữ | 01/3/2007 | 0 | 0 | 40 | 40 | 8,9 | 16,7 |
| 52 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm | ĐOÀN NGUYÊN | Nam | 11/02/2007 | 0 | 0 | 40 | 40 | 8,9 | 16,6 |
| 53 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm | NGUYỄN TRẦN THANH THẢO | Nữ | 11/3/2007 | 0 | 0 | 40 | 40 | 8,9 | 16,6 |
| 54 | Trường THCS Lê Quý Đôn | NGUYỄN HÀN HOÀNG OANH | Nữ | 31/1/2007 | 0 | 0 | 40 | 40 | 8,8 | 18,5 |
| 55 | Trường THCS Trần Ngọc Sương | LÊ THẾ HIỂN | Nam | 27/1/2007 | 0 | 0 | 40 | 40 | 8,8 | 17,8 |
| 56 | Trường THCS Lê Đình Chinh | HUỲNH THỊ THÚY AN | Nữ | 22/3/2007 | 0 | 0 | 40 | 40 | 8,8 | 17,5 |
| 57 | Trường THCS Lê Quý Đôn | HUỲNH NGỌC ĐỨC | Nam | 18/1/2007 | 0 | 0 | 40 | 40 | 8,8 | 17,5 |
| 58 | Trường THCS Trần Ngọc Sương | NGUYỄN PHÚC ĐẠT | Nam | 22/6/2007 | 0 | 0 | 40 | 40 | 8,8 | 16,9 |
| 59 | Trường THCS Võ Thị Sáu | TRẦN VĂN DUY | Nam | 22/6/2007 | 0 | 0 | 40 | 40 | 8,8 | 16,9 |
| 60 | Trường THCS Lê Quý Đôn | NGUYỄN TRƯƠNG ANH THƯ | Nữ | 1/5/2007 | 0 | 0 | 40 | 40 | 8,8 | 16,9 |
| 61 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm | LÊ THỊ MINH THƯ | Nữ | 22/01/2007 | 0 | 0 | 40 | 40 | 8,8 | 16 |
| 62 | Trường THCS Lê Quý Đôn | NGUYỄN THỊ BẢO TRÂM | Nữ | 9/4/2007 | 0 | 0 | 40 | 40 | 8,7 | 17,8 |
| 63 | Trường THCS Lê Quý Đôn | THÁI VĂN KHANG | Nam | 2/9/2007 | 0 | 0 | 40 | 40 | 8,7 | 17,4 |
| 64 | Trường THCS Lý Tự Trọng | NGUYỄN MẠNH QUÂN | Nam | 01/09/2007 | 0 | 0 | 40 | 40 | 8,7 | 17,3 |
| 65 | Trường THCS Võ Thị Sáu | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LAN | Nữ | 19/9/2007 | 0 | 0 | 40 | 40 | 8,7 | 17 |
| 66 | Trường THCS Lý Tự Trọng | PHẠM THỊ NGỌC MAI | Nữ | 06/01/2007 | 0 | 0 | 40 | 40 | 8,7 | 17 |
| 67 | Trường THCS Lê Quý Đôn | BÙI THANH LONG | Nam | 27/4/2007 | 0 | 0 | 40 | 40 | 8,7 | 17 |
| 68 | Trường THCS Võ Thị Sáu | VÕ HẠNH NGUYÊN | Nữ | 15/01/2007 | 0 | 0 | 40 | 40 | 8,7 | 16,9 |
| 69 | Trường THCS Lê Quý Đôn | TRẦN NIÊN ĐÔNG | Nam | 14/10/2007 | 0 | 0 | 40 | 40 | 8,7 | 16,7 |
| 70 | Trường THCS Lê Đình Chinh | HUỲNH THÙY DƯƠNG | Nữ | 19/5/2007 | 0 | 0 | 40 | 40 | 8,7 | 16,3 |
| 71 | Trường THCS Lê Đình Chinh | NGUYỄN THỊ THANH LAM | Nữ | 22/12/2007 | 0 | 0 | 40 | 40 | 8,7 | 16,2 |
| 72 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm | TRÀ NGUYỄN THẢO MY | Nữ | 22/6/2007 | 0 | 0 | 40 | 40 | 8,7 | 15,7 |
| 73 | Trường THCS Lý Tự Trọng | THÁI CÔNG HUÂN | Nam | 22/12/2007 | 0 | 0 | 40 | 40 | 8,6 | 17,1 |
| 74 | Trường THCS Lý Tự Trọng | THÁI CÔNG HUY | Nam | 22/12/2007 | 0 | 0 | 40 | 40 | 8,6 | 16,9 |
| 75 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm | TRẦN BẢO KHANH | Nam | 04/10/2007 | 0 | 0 | 40 | 40 | 8,6 | 15,2 |
| 76 | Trường THCS Lý Tự Trọng | NGUYỄN THỊ QUẾ TRÂN | Nữ | 15/07/2007 | 0 | 0 | 40 | 40 | 8,5 | 17,3 |
| 77 | Trường THCS Võ Thị Sáu | PHẠM CÔNG HƯNG | Nam | 04/4/2007 | 0 | 0 | 40 | 40 | 8,5 | 16,5 |
| 78 | Trường THCS Lý Tự Trọng | PHẠM ĐỨC HUY | Nam | 18/09/2007 | 0 | 0 | 40 | 40 | 8,5 | 16,4 |
| 79 | Trường THCS Lê Quý Đôn | NGUYỄN THỊ KIM CÚC | Nữ | 1/2/2007 | 0 | 0 | 40 | 40 | 8,4 | 17,5 |
| 80 | Trường THCS Lý Tự Trọng | PHẠM NGỌC NAM | Nam | 04/11/2007 | 0 | 0 | 40 | 40 | 8,4 | 17 |
| 81 | Trường THCS Lý Tự Trọng | NGUYỄN THÀNH PHONG | Nam | 10/02/2007 | 0 | 0 | 40 | 40 | 8,4 | 16,5 |
| 82 | Trường THCS Lý Tự Trọng | NGUYỄN VĂN PHÁP | Nam | 01/01/2007 | 0 | 0 | 40 | 40 | 8,4 | 16,2 |
| 83 | Trường THCS Lê Quý Đôn | NGUYỄN THỊ VUI | Nữ | 20/10/2007 | 0 | 0 | 40 | 40 | 8,4 | 15,9 |
| 84 | Trường THCS Lê Văn Tám | PHAN KIM NGÂN | Nữ | 8/1/2007 | 0 | 0 | 40 | 40 | 8,4 | 15,8 |
| 85 | Trường THCS Nguyễn Trãi | LA THỊ THÙY TRÂM | Nữ | 22/6/2007 | 0 | 0 | 40 | 40 | 8,4 | 15,7 |
| 86 | Trường THCS Lê Văn Tám | VÕ THÀNH HỢP | Nam | 7/1/2007 | 0 | 0 | 40 | 40 | 8,4 | 15,6 |
| 87 | Trường THCS Lê Quý Đôn | TRƯƠNG YẾN VY | Nữ | 28/6/2007 | 0 | 0 | 40 | 40 | 8,3 | 17,3 |
| 88 | Trường THCS Võ Thị Sáu | PHẠM THỊ HUYÊN | Nữ | 22/2/2007 | 0 | 0 | 40 | 40 | 8,3 | 16,2 |
| 89 | Trường THCS Lý Tự Trọng | HUỲNH TẤN TRƯỜNG | Nam | 12/09/2007 | 0 | 0 | 40 | 40 | 8,3 | 15,7 |
| 90 | Trường THCS Lý Tự Trọng | LÊ TRUNG HIẾU | Nam | 18/04/2007 | 0 | 0 | 40 | 40 | 8,2 | 17,2 |
| 91 | Trường THCS Võ Thị Sáu | ĐOÀN THỊ MỸ DANH | Nữ | 24/10/2007 | 0 | 0 | 40 | 40 | 8,2 | 15,8 |
| 92 | Trường THCS Lý Tự Trọng | NGUYỄN HẢI YẾN | Nữ | 19/01/2007 | 0 | 0 | 40 | 40 | 8,2 | 15,8 |
| 93 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm | HUỲNH THỊ THẢO UYÊN | Nữ | 28/01/2007 | 0 | 0 | 40 | 40 | 8 | 14,1 |
| 94 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm | TRẦN THỊ TRÀ | Nữ | 17/11/2007 | 0 | 0 | 39 | 39 | 9 | 16,3 |
| 95 | Trường THCS Trần Ngọc Sương | TRỊNH THỊ KIM NGÂN | Nữ | 27/7/2007 | 0 | 0 | 39 | 39 | 8,9 | 17,3 |
| 96 | Trường THCS Lê Đình Chinh | NGUYỄN XUÂN TÚ | Nam | 20/4/2007 | 0 | 0 | 39 | 39 | 8,9 | 16,8 |
| 97 | Trường THCS Lý Tự Trọng | NGUYỄN THIÊN TÍNH | Nam | 31/3/2007 | 0 | 0 | 39 | 39 | 8,8 | 18,2 |
| 98 | Trường THCS Trần Ngọc Sương | LÊ HÀ GIANG | Nữ | 28/11/2007 | 0 | 0 | 39 | 39 | 8,8 | 16,8 |
| 99 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm | TRẦN THỊ THANH HUYỀN | Nữ | 28/01/2007 | 0 | 0 | 39 | 39 | 8,8 | 16,5 |
| 100 | Trường THCS Lê Văn Tám | HUỲNH THỊ BÍCH VÂN | Nữ | 1/5/2007 | 0 | 0 | 39 | 39 | 8,7 | 16,9 |
| 101 | Trường THCS Lý Tự Trọng | NGUYỄN THỊ BẢO VY | Nữ | 06/12/2007 | 0 | 0 | 39 | 39 | 8,6 | 17,4 |
| 102 | Trường THCS Võ Thị Sáu | LA THỊ HOÀI AN | Nữ | 21/9/2007 | 0 | 0 | 39 | 39 | 8,6 | 16,8 |
| 103 | Trường THCS Trần Ngọc Sương | TRẦN NGỌC DUNG | Nữ | 21/8/2007 | 0 | 0 | 39 | 39 | 8,6 | 16,4 |
| 104 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm | TRƯƠNG THỊ LỤC NY | Nữ | 03/11/2007 | 0 | 0 | 39 | 39 | 8,6 | 15,9 |
| 105 | Trường THCS Lê Quý Đôn | NGUYỄN THỊ TRÀ MY | Nữ | 9/4/2007 | 0 | 0 | 39 | 39 | 8,5 | 16,9 |
| 106 | Trường THCS Trần Ngọc Sương | TRẦN NGỌC RIN | Nam | 6/4/2007 | 0 | 0 | 39 | 39 | 8,5 | 16,3 |
| 107 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm | NGUYỄN MINH LÂM | Nam | 26/5/2007 | 0 | 0 | 39 | 39 | 8,4 | 15,9 |
| 108 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm | LÊ THỊ HẰNG NGA | Nữ | 10/02/2007 | 0 | 0 | 39 | 39 | 8,4 | 15,9 |
| 109 | Trường THCS Lê Quý Đôn | VÕ THỊ THẢO MY | Nữ | 3/9/2007 | 0 | 0 | 39 | 39 | 8,3 | 16,7 |
| 110 | Trường THCS Võ Thị Sáu | NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH | Nữ | 31/8/2007 | 0 | 0 | 39 | 39 | 8,3 | 15,5 |
| 111 | Trường THCS Lê Đình Chinh | TRẦN THỊ QUỲNH PHƯƠNG | Nữ | 8/8/2007 | 0 | 0 | 39 | 39 | 8,3 | 15,1 |
| 112 | Trường THCS Võ Thị Sáu | VÕ NGÔ HOÀI NAM | Nam | 06/03/2007 | 0 | 0 | 39 | 39 | 8,2 | 16,8 |
| 113 | Trường THCS Võ Thị Sáu | PHAN THỊ TÚ TRINH | Nữ | 01/01/2007 | 0 | 0 | 39 | 39 | 8,1 | 16,1 |
| 114 | Trường THCS Lê Văn Tám | PHẠM THỊ MỸ PHÚC | Nữ | 22/1/2007 | 0 | 0 | 39 | 39 | 8,1 | 15,2 |
| 115 | Trường THCS Lê Đình Chinh | NGUYỄN THỊ BÍCH THÙY | Nữ | 4/01/2007 | 0 | 0 | 39 | 39 | 8,1 | 15 |
| 116 | Trường THCS Lê Quý Đôn | CAO THỊ MỸ TIÊN | Nữ | 1/6/2007 | 0 | 0 | 39 | 39 | 8,1 | 14,9 |
| 117 | Trường THCS Võ Thị Sáu | PHẠM THỊ NHƯ KHA | Nữ | 18/6/2007 | 0 | 0 | 39 | 39 | 8 | 15,7 |
| 118 | Trường THCS Lý Tự Trọng | TRẦN KHÁNH VÂN | Nữ | 29/10/2007 | 0 | 0 | 39 | 39 | 8 | 15,1 |
| 119 | Trường THCS Lý Tự Trọng | CHÂU LÊ KIỀU UYÊN | Nữ | 14/02/2007 | 0 | 0 | 38 | 38 | 9,1 | 17,5 |
| 120 | Trường THCS Trần Ngọc Sương | NGUYỄN VÕ THANH AN | Nam | 29/9/2007 | 0 | 0 | 38 | 38 | 9 | 17,1 |
| 121 | Trường THCS Lý Tự Trọng | TRẦN MAI THY | Nữ | 26/05/2007 | 0 | 0 | 38 | 38 | 8,8 | 17,3 |
| 122 | Trường THCS Lê Đình Chinh | PHẠM ĐỨC VỸ | Nam | 18/6/2007 | 0 | 0 | 38 | 38 | 8,8 | 16,8 |
| 123 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm | PHẠM MINH NHI | Nữ | 04/12/2007 | 0 | 0 | 38 | 38 | 8,7 | 16,9 |
| 124 | Trường THCS Lý Tự Trọng | NGUYỄN HOÀNG LONG | Nam | 18/07/2007 | 0 | 0 | 38 | 38 | 8,6 | 18 |
| 125 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm | NGUYỄN TUẤN KIỆT | Nam | 04/3/2007 | 0 | 0 | 38 | 38 | 8,6 | 16,4 |
| 126 | Trường THCS Lê Đình Chinh | VÕ THỊ THANH LÂM | Nữ | 10/6/2007 | 0 | 0 | 38 | 38 | 8,6 | 15,8 |
| 127 | Trường THCS Lê Đình Chinh | NGUYỄN NGỌC THÚY VY | Nữ | 20/4/2007 | 0 | 0 | 38 | 38 | 8,5 | 16,6 |
| 128 | Trường THCS Trần Ngọc Sương | NGUYỄN THỊ TRÚC LÀI | Nữ | 15/4/2007 | 0 | 0 | 38 | 38 | 8,5 | 16,4 |
| 129 | Trường THCS Trần Ngọc Sương | NGUYỄN KIẾN HƯNG | Nam | 25/10/2007 | 0 | 0 | 38 | 38 | 8,5 | 16,1 |
| 130 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm | NGUYỄN THỊ LI NA | Nữ | 03/4/2007 | 0 | 0 | 38 | 38 | 8,5 | 16,1 |
| 131 | Trường THCS Trần Ngọc Sương | CAO THỊ KIỀU NHI | Nữ | 7/3/2007 | 0 | 0 | 38 | 38 | 8,5 | 15,9 |
| 132 | Trường THCS Lý Tự Trọng | NGUYỄN TRẦN BẢO NGÂN | Nữ | 08/07/2007 | 0 | 0 | 38 | 38 | 8,4 | 16,7 |
| 133 | Trường THCS Lê Đình Chinh | ĐỖ ÁNH THẢO | Nữ | 5/01/2007 | 0 | 0 | 38 | 38 | 8,4 | 16,6 |
| 134 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm | TRÀ THỊ NHƯ | Nữ | 25/02/2007 | 0 | 0 | 38 | 38 | 8,3 | 15 |
| 135 | Trường THCS Lê Quý Đôn | LÊ THỊ HOÀNG MY | Nữ | 21/5/2007 | 0 | 0 | 38 | 38 | 8,2 | 16 |
| 136 | Trường THCS Võ Thị Sáu | ĐỖ THỊ THANH TUYỀN | Nữ | 24/01/2007 | 0 | 0 | 38 | 38 | 8,2 | 15,7 |
| 137 | Trường THCS Trần Ngọc Sương | ĐOÀN THỊ THÙY DUYÊN | Nữ | 5/4/2007 | 0 | 0 | 38 | 38 | 8,2 | 15,6 |
| 138 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm | NGUYỄN THỊ THẢO VI | Nữ | 08/12/2007 | 0 | 0 | 38 | 38 | 8,2 | 14,6 |
| 139 | Trường THCS Trần Ngọc Sương | NGUYỄN THỊ YẾN | Nữ | 15/9/2007 | 0 | 0 | 38 | 38 | 8,2 | 14,3 |
| 140 | Trường THCS Lê Quý Đôn | PHẠM THỊ KHÁNH VY | Nữ | 16/9/2007 | 0 | 0 | 38 | 38 | 8,1 | 15,8 |
| 141 | Trường THCS Lý Tự Trọng | NGUYỄN QUỐC KHẢI | Nam | 07/03/2007 | 0 | 0 | 38 | 38 | 8,1 | 14,6 |
| 142 | Trường THCS Võ Thị Sáu | TRỊNH QUYẾT TÚ | Nam | 04/5/2007 | 0 | 0 | 38 | 38 | 8 | 15,2 |
| 143 | Trường THCS Võ Thị Sáu | PHAN THỊ TRÚC NHI | Nữ | 01/06/2007 | 0 | 0 | 38 | 38 | 7,8 | 15,1 |
| 144 | Trường THCS Võ Thị Sáu | NGUYỄN QUỐC VIỆT | Nam | 26/6/2007 | 0 | 0 | 38 | 38 | 7,8 | 14,9 |
| 145 | Trường THCS Võ Thị Sáu | HUỲNH THỊ DIỆU GIAO | Nữ | 11/7/2007 | 0 | 0 | 38 | 38 | 7,7 | 14,3 |
| 146 | Trường THCS Lê Quý Đôn | TRƯƠNG GIA BẢO | Nam | 6/11/2007 | 0 | 0 | 38 | 38 | 7,5 | 13,9 |
| 147 | Trường THCS Võ Thị Sáu | NGUYỄN HOÀNG VY | Nữ | 11/11/2007 | 0 | 0 | 38 | 38 | 7,3 | 13,7 |
| 148 | Trường THCS Lê Đình Chinh | LÊ TRUNG THÀNH | Nam | 20/02/2007 | 0 | 0 | 37 | 37 | 8,7 | 16,2 |
| 149 | Trường THCS Lê Đình Chinh | NGUYỄN THỊ DIỄM LY | Nữ | 29/12/2007 | 0 | 0 | 37 | 37 | 8,5 | 16 |
| 150 | Trường THCS Trần Ngọc Sương | VÕ THỊ THU HÀ | Nữ | 7/11/2007 | 0 | 0 | 37 | 37 | 8,5 | 15,5 |
| 151 | Trường THCS Trần Ngọc Sương | CHU THỊ MINH THỦY | Nữ | 8/9/2007 | 0 | 0 | 37 | 37 | 8,4 | 16,3 |
| 152 | Trường THCS Lý Tự Trọng | NGUYỄN HẠ MY | Nữ | 25/01/2007 | 0 | 0 | 37 | 37 | 8,4 | 15,8 |
| 153 | Trường THCS Trần Ngọc Sương | NGUYỄN HỒNG NGỌC | Nữ | 28/9/2007 | 0 | 0 | 37 | 37 | 8,3 | 15,3 |
| 154 | Trường THCS Lý Tự Trọng | BÙI THỊ THÚY AN | Nữ | 23/07/2007 | 0 | 0 | 37 | 37 | 8,2 | 17 |
| 155 | Trường THCS Lý Tự Trọng | ĐOÀN HỮU PHÚC | Nam | 08/11/2007 | 0 | 0 | 37 | 37 | 8,2 | 15,5 |
| 156 | Trường THCS Lê Quý Đôn | THÁI THỊ YẾN VY | Nữ | 14/11/2007 | 0 | 0 | 37 | 37 | 8,2 | 15,3 |
| 157 | Trường THCS Lê Đình Chinh | TRẦN THỊ NGỌC NHI | Nữ | 25/10/2007 | 0 | 0 | 37 | 37 | 8,2 | 15,1 |
| 158 | Trường THCS Trần Ngọc Sương | NGUYỄN THANH BÌNH | Nam | 15/10/2007 | 0 | 0 | 37 | 37 | 8,2 | 14,7 |
| 159 | Trường THCS Trần Ngọc Sương | LÊ HUỲNH MINH YẾN | Nữ | 8/11/2007 | 0 | 0 | 37 | 37 | 8,2 | 14,2 |
| 160 | Trường THCS Lý Tự Trọng | NGUYỄN HỒ KHẢI HÂN | Nữ | 26/07/2007 | 0 | 0 | 37 | 37 | 8,1 | 16 |
| 161 | Trường THCS Lý Tự Trọng | NGUYỄN MY LY | Nữ | 23/02/2007 | 0 | 0 | 37 | 37 | 8,1 | 15,8 |
| 162 | Trường THCS Lê Đình Chinh | TRẦN PHẠM PHƯƠNG QUYÊN | Nữ | 7/7/2007 | 0 | 0 | 37 | 37 | 8,1 | 15,3 |
| 163 | Trường THCS Lê Đình Chinh | NGUYỄN THỊ KIM HIỀN | Nữ | 10/7/2007 | 0 | 0 | 37 | 37 | 8,1 | 15,1 |
| 164 | Trường THCS Võ Thị Sáu | NGUYỄN PHƯƠNG THÙY | Nữ | 30/6/2007 | 0 | 0 | 37 | 37 | 8,1 | 15,1 |
| 165 | Trường THCS Trần Ngọc Sương | NGUYỄN DƯƠNG NGỌC QUỲNH | Nữ | 8/10/2007 | 0 | 0 | 37 | 37 | 8,1 | 15 |
| 166 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm | ĐOÀN THỊ CẨM LY | Nữ | 20/11/2007 | 0 | 0 | 37 | 37 | 8,1 | 14,5 |
| 167 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm | ĐỖ THỊ THƯƠNG | Nữ | 01/10/2007 | 0 | 0 | 37 | 37 | 8,1 | 13,9 |
| 168 | Trường THCS Trần Ngọc Sương | PHẠM TRẦN KHÁNH ĐỨC | Nam | 16/9/2007 | 0 | 0 | 37 | 37 | 8,1 | 13,6 |
| 169 | Trường THCS Lý Tự Trọng | NGUYỄN TRẦN ĐĂNG KHOA | Nam | 18/02/2007 | 0 | 0 | 37 | 37 | 8 | 15,5 |
| 170 | Trường THCS Võ Thị Sáu | PHẠM THỊ HOÀNG CHÂU | Nữ | 22/9/2007 | 0 | 0 | 37 | 37 | 8 | 15,4 |
| 171 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm | PHẠM HỒNG ANH TUẤN | Nam | 21/4/2007 | 0 | 0 | 37 | 37 | 8 | 14,1 |
| 172 | Trường THCS Lý Tự Trọng | NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN | Nữ | 21/01/2007 | 0 | 0 | 37 | 37 | 7,9 | 14,9 |
| 173 | Trường THCS Lý Tự Trọng | NGUYỄN HOÀNG DUNG | Nữ | 12/02/2007 | 0 | 0 | 37 | 37 | 7,8 | 14,8 |
| 174 | Trường THCS Võ Thị Sáu | ĐOÀN MAI DIỆP | Nữ | 27/12/2007 | 0 | 0 | 37 | 37 | 7,7 | 15,3 |
| 175 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm | NGUYỄN THÀNH NGUYÊN | Nam | 10/9/2007 | 0 | 0 | 37 | 37 | 7,7 | 12,9 |
| 176 | Trường THCS Lê Quý Đôn | TRẦN THỊ Ý LINH | Nữ | 1/1/2007 | 0 | 0 | 37 | 37 | 7,6 | 14,8 |
| 177 | Trường THCS Lý Tự Trọng | HỒ MINH ĐẠT | Nam | 08/11/2007 | 0 | 0 | 37 | 37 | 7,6 | 14,5 |
| 178 | Trường THCS Lê Quý Đôn | LÊ MINH VỸ | Nam | 1/1/2007 | 0 | 0,5 | 36 | 36,5 | 7,8 | 14,3 |
| 179 | Trường THCS Lê Quý Đôn | VÕ THỊ THANH NGUYÊN | Nữ | 23/8/2007 | 0 | 0,5 | 36 | 36,5 | 7,8 | 13,9 |
| 180 | Trường THCS Lê Quý Đôn | PHẠM VĂN PHONG | Nam | 23/2/2007 | 0 | 0 | 36 | 36 | 8,3 | 15,4 |
| 181 | Trường THCS Lê Quý Đôn | NGUYỄN VĂN QUỐC | Nam | 23/2/2007 | 0 | 0 | 36 | 36 | 8,1 | 15,3 |
| 182 | Trường THCS Lê Đình Chinh | TRẦN PHƯỚC SANG | Nam | 21/9/2007 | 0 | 0 | 36 | 36 | 8,1 | 14,9 |
| 183 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm | NGUYỄN MINH LÊ NA | Nữ | 01/11/2007 | 0 | 0 | 36 | 36 | 8 | 13,9 |
| 184 | Trường THCS Lê Đình Chinh | LÊ THỤC HÂN | Nữ | 6/01/2007 | 0 | 0 | 36 | 36 | 7,9 | 15,8 |
| 185 | Trường THCS Võ Thị Sáu | VÕ VĂN THẠCH | Nam | 23/06/2007 | 0 | 0 | 36 | 36 | 7,9 | 15,3 |
| 186 | Trường THCS Lê Đình Chinh | LÊ THỊ NHƯ Ý | Nữ | 9/8/2007 | 0 | 0 | 36 | 36 | 7,9 | 15,2 |
| 187 | Trường THCS Lê Quý Đôn | TRẦN THỊ UYÊN CHI | Nữ | 30/3/2007 | 0 | 0 | 36 | 36 | 7,9 | 15 |
| 188 | Trường THCS Lý Tự Trọng | BÙI VŨ THANH THƯƠNG | Nữ | 17/11/2007 | 0 | 0 | 36 | 36 | 7,9 | 14,3 |
| 189 | Trường THCS Lê Quý Đôn | NGUYỄN THỊ HOÀNG VUI | Nữ | 2/9/2007 | 0 | 0 | 36 | 36 | 7,9 | 14,3 |
| 190 | Trường THCS Lê Quý Đôn | TRƯƠNG ĐỨC ANH TÀI | Nam | 19/10/2007 | 0 | 0 | 36 | 36 | 7,9 | 14 |
| 191 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm | NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ | Nữ | 04/5/2007 | 0 | 0 | 36 | 36 | 7,9 | 13,9 |
| 192 | Trường THCS Lê Đình Chinh | NGUYỄN THỊ NA | Nữ | 19/11/2007 | 0 | 0 | 36 | 36 | 7,8 | 15,1 |
| 193 | Trường THCS Lý Tự Trọng | ĐINH THỊ BẢO TRÂM | Nữ | 05/12/2007 | 0 | 0 | 36 | 36 | 7,8 | 15 |
| 194 | Trường THCS Lê Đình Chinh | LÊ NGUYÊN HẰNG | Nữ | 8/3/2007 | 0 | 0 | 36 | 36 | 7,8 | 14,6 |
| 195 | Trường THCS Lê Văn Tám | VŨ NHẬT NAM | Nam | 8/1/2007 | 0 | 0 | 36 | 36 | 7,8 | 14,5 |
| 196 | Trường THCS Trần Ngọc Sương | TRẦN MỸ DUYÊN | Nữ | 4/9/2007 | 0 | 0 | 36 | 36 | 7,8 | 14,1 |
| 197 | Trường THCS Võ Thị Sáu | NGUYỄN HOÀI NAM | Nam | 23/7/2007 | 0 | 0 | 36 | 36 | 7,8 | 13,8 |
| 198 | Trường THCS Trần Ngọc Sương | HÀ THÚC LÂM | Nam | 17/4/2007 | 0 | 0 | 36 | 36 | 7,8 | 13,3 |
| 199 | Trường THCS Lý Tự Trọng | NGUYỄN PHAN TRÀ MY | Nữ | 15/11/2007 | 0 | 0 | 36 | 36 | 7,8 | 13,3 |
| 200 | Trường THCS Lý Tự Trọng | NGUYỄN LƯƠNG YẾN VY | Nữ | 17/07/2007 | 0 | 0 | 36 | 36 | 7,7 | 14,8 |
| 201 | Trường THCS Lý Tự Trọng | HUỲNH THỊ HẠNH | Nữ | 26/06/2007 | 0 | 0 | 36 | 36 | 7,7 | 14,6 |
| 202 | Trường THCS Lý Tự Trọng | PHAN THỊ LY NA | Nữ | 06/05/2007 | 0 | 0 | 36 | 36 | 7,7 | 14,5 |
| 203 | Trường THCS Võ Thị Sáu | NGUYỄN THANH TÂN | Nam | 07/9/2007 | 0 | 0 | 36 | 36 | 7,7 | 14,3 |
| 204 | Trường THCS Trần Ngọc Sương | NGUYỄN THÀNH ĐẠT | Nam | 3/8/2007 | 0 | 0 | 36 | 36 | 7,7 | 13,7 |
| 205 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm | TRẦN VĂN Ý | Nam | 17/7/2007 | 0 | 0 | 36 | 36 | 7,7 | 13,3 |
| 206 | Trường THCS Lê Văn Tám | VÕ THỊ HUYỀN TRÂN | Nữ | 12/4/2007 | 0 | 0 | 36 | 36 | 7,6 | 15,4 |
| 207 | Trường THCS Lê Quý Đôn | NGUYỄN THỊ HOÀNG PHƯƠNG | Nữ | 18/6/2007 | 0 | 0 | 36 | 36 | 7,6 | 14,6 |
| 208 | Trường THCS Lý Tự Trọng | ĐOÀN GIA THIÊN | Nam | 07/03/2007 | 0 | 0 | 36 | 36 | 7,6 | 14,5 |
| 209 | Trường THCS Lê Quý Đôn | NGUYỄN VIẾT HOÀNG | Nam | 7/1/2007 | 0 | 0 | 36 | 36 | 7,6 | 14,3 |
| 210 | Trường THCS Lê Văn Tám | NGUYỄN QUẢNG KỲ | Nam | 23/4/2007 | 0 | 0 | 36 | 36 | 7,6 | 14,1 |
| 211 | Trường THCS Võ Thị Sáu | HƯỜNG THỊ HÀ NI | Nữ | 06/9/2007 | 0 | 0 | 36 | 36 | 7,6 | 14 |
| 212 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm | ĐÀO THỊ MỸ YÊN | Nữ | 20/3/2007 | 0 | 0 | 36 | 36 | 7,6 | 13,3 |
| 213 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm | TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO | Nữ | 26/5/2007 | 0 | 0 | 36 | 36 | 7,6 | 13,1 |
| 214 | Trường THCS Lý Tự Trọng | NGUYỄN THỊ KIỀU OANH | Nữ | 05/08/2007 | 0 | 0 | 36 | 36 | 7,5 | 14,7 |
| 215 | Trường THCS Võ Thị Sáu | HUỲNH NHƯ Ý | Nam | 13/11/2007 | 0 | 0 | 36 | 36 | 7,5 | 14 |
| 216 | Trường THCS Lê Quý Đôn | NGUYỄN MẠNH ĐẠT | Nam | 28/2/2007 | 0 | 0 | 36 | 36 | 7,5 | 13,6 |
| 217 | Trường THCS Võ Thị Sáu | NGUYỄN NGỌC THANH | Nam | 05/03/2007 | 0 | 0 | 36 | 36 | 7,5 | 13,5 |
| 218 | Trường THCS Trần Ngọc Sương | TRẦN QUANG LUẬN | Nam | 9/3/2007 | 0 | 0 | 36 | 36 | 7,5 | 13,3 |
| 219 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm | HỒ ĐỨC KHẢI | Nam | 21/6/2007 | 0 | 0 | 36 | 36 | 7,5 | 13 |
| 220 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm | LÊ THỊ TƯỜNG VY | Nữ | 10/3/2007 | 0 | 0 | 36 | 36 | 7,5 | 12,5 |
| 221 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm | PHẠM THỊ THÚY VY | Nữ | 08/5/2007 | 0 | 0 | 36 | 36 | 7,4 | 13,6 |
| 222 | Trường THCS Lê Văn Tám | TRƯƠNG THỊ THU HẰNG | Nữ | 19/11/2006 | 0 | 0 | 36 | 36 | 7,4 | 13,2 |
| 223 | Trường THCS Lê Đình Chinh | THÁI THỊ TRÀ MY | Nữ | 3/11/2007 | 0 | 0 | 36 | 36 | 7,4 | 13,2 |
| 224 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm | NGUYỄN TRẦN MỸ LINH | Nữ | 01/5/2007 | 0 | 0 | 36 | 36 | 7,4 | 13,2 |
| 225 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm | LÊ PHẠM HÀ QUYÊN | Nữ | 15/7/2007 | 0 | 0 | 36 | 36 | 7,4 | 12,2 |
| 226 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm | TRẦN THỊ HUYỀN TRÂN | Nữ | 14/5/2007 | 0 | 0 | 36 | 36 | 7,4 | 12 |
| 227 | Trường THCS Lý Tự Trọng | NGUYỄN THỊ THU NGUYỆT | Nữ | 06/04/2007 | 0 | 0 | 36 | 36 | 7,3 | 14,6 |
| 228 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm | ĐOÀN MINH QUÂN | Nam | 08/7/2007 | 0 | 0 | 36 | 36 | 7,3 | 13,3 |
| 229 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm | LÊ THỊ YẾN VY | Nữ | 14/11/2007 | 0 | 0 | 36 | 36 | 7,3 | 12,5 |
| 230 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm | NGUYỄN THỊ QUẾ TRÂN | Nữ | 28/7/2007 | 0 | 0 | 36 | 36 | 7,3 | 12,4 |
| 231 | Trường THCS Võ Thị Sáu | NGUYỄN QUỐC CHÁNH | Nam | 03/01/2007 | 0 | 0 | 36 | 36 | 7,2 | 13,7 |
| 232 | Trường THCS Lê Quý Đôn | NGUYỄN HUỲNH THỊ ÁI HẰNG | Nữ | 5/10/2007 | 0 | 0 | 36 | 36 | 7,2 | 13,5 |
| 233 | Trường THCS Lý Tự Trọng | TRÀ THỊ DUNG | Nữ | 01/01/2007 | 0 | 0 | 36 | 36 | 7,1 | 14,5 |
| 234 | Trường THCS Võ Thị Sáu | HỒ TIỂU GIANG | Nữ | 11/6/2007 | 0 | 0 | 36 | 36 | 7,1 | 13,7 |
| 235 | Trường THCS Lý Tự Trọng | HUỲNH MAI TRINH | Nữ | 25/01/2007 | 0 | 0 | 36 | 36 | 7 | 12,7 |
| 236 | Trường THCS Lý Tự Trọng | NGUYỄN NHẤT TÙNG | Nam | 05/06/2007 | 0 | 0 | 36 | 36 | 6,9 | 13,9 |
| 237 | Trường THCS Lê Quý Đôn | TRỊNH QUỐC TRƯỜNG | Nam | 20/1/2007 | 0 | 0 | 36 | 36 | 6,9 | 13,7 |
| 238 | Trường THCS Lê Văn Tám | NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG | Nữ | 10/11/2007 | 0 | 0 | 36 | 36 | 6,8 | 12,4 |
| 239 | Trường THCS Lý Tự Trọng | PHAN ĐÌNH QUYẾT | Nam | 29/09/2007 | 0 | 0 | 36 | 36 | 6,8 | 12,4 |
| 240 | Trường THCS Lê Quý Đôn | HỒ THỊ THẢO VY | Nữ | 26/3/2007 | 0 | 0 | 36 | 36 | 6,7 | 12,8 |
| 241 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm | LÊ MINH ĐÔ | Nam | 17/02/2007 | 0 | 0 | 36 | 36 | 6,6 | 11,2 |
| 242 | Trường THCS Lê Văn Tám | ĐỖ THỊ HỒNG | Nữ | 23/4/2007 | 0 | 0 | 35 | 35 | 8,7 | 16,9 |
| 243 | Trường THCS Trần Ngọc Sương | PHẠM HOÀNG VỸ | Nam | 8/5/2007 | 0 | 0 | 35 | 35 | 8,3 | 14,6 |
| 244 | Trường THCS Lý Tự Trọng | NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY | Nữ | 04/06/2007 | 0 | 0 | 35 | 35 | 8,1 | 15 |
| 245 | Trường THCS Trần Ngọc Sương | NGUYỄN HOÀNG HÙNG | Nam | 7/9/2007 | 0 | 0 | 35 | 35 | 7,9 | 14,4 |
| 246 | Trường THCS Trần Ngọc Sương | HUỲNH THỊ NHẬT QUỲNH | Nữ | 21/6/2007 | 0 | 0 | 35 | 35 | 7,6 | 13,4 |
| 247 | Trường THCS Trần Ngọc Sương | LÊ THỊ DIỆU HIỀN | Nữ | 14/7/2007 | 0 | 0 | 35 | 35 | 7,6 | 13,2 |
| 248 | Trường THCS Lê Đình Chinh | TRẦN THỊ TRÀ VY | Nữ | 20/10/2007 | 0 | 0 | 34 | 34 | 8,2 | 15 |
| 249 | Trường THCS Lê Đình Chinh | NGUYỄN HOÀNG MY | Nữ | 2/10/2007 | 0 | 0 | 34 | 34 | 7,9 | 14,9 |
| 250 | Trường THCS Trần Ngọc Sương | NGUYỄN THỊ KIM OANH | Nữ | 24/5/2007 | 0 | 0 | 34 | 34 | 7,9 | 13,9 |
| 251 | Trường THCS Lê Đình Chinh | BÙI QUỐC DŨNG | Nam | 18/7/2007 | 0 | 0 | 34 | 34 | 7,9 | 13,8 |
| 252 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm | NGUYỄN VĂN KHÁNH | Nam | 09/3/2007 | 0 | 0 | 34 | 34 | 7,9 | 12,8 |
| 253 | Trường THCS Lê Văn Tám | DƯƠNG QUANG TÍN | Nam | 14/3/2007 | 0 | 0 | 34 | 34 | 7,8 | 15,7 |
| 254 | Trường THCS Trần Ngọc Sương | VÕ HUỲNH ĐỨC DUY | Nam | 12/7/2007 | 0 | 0 | 34 | 34 | 7,8 | 14,7 |
| 255 | Trường THCS Lê Đình Chinh | TRẦN THỊ TRÀ MY | Nữ | 20/10/2007 | 0 | 0 | 34 | 34 | 7,8 | 14,4 |
| 256 | Trường THCS Võ Thị Sáu | BÙI THỊ THANH LY | Nữ | 07/12/2007 | 0 | 0 | 34 | 34 | 7,8 | 14,3 |
| 257 | Trường THCS Trần Ngọc Sương | NGUYỄN THỊ GIA HÂN | Nữ | 17/4/2007 | 0 | 0 | 34 | 34 | 7,8 | 13,9 |
| 258 | Trường THCS Trần Ngọc Sương | LÊ THÀNH ĐẠT | Nam | 19/2/2007 | 0 | 0 | 34 | 34 | 7,8 | 13,9 |
| 259 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm | NGUYỄN THỊ KIM LIÊN | Nữ | 28/4/2007 | 0 | 0 | 34 | 34 | 7,7 | 14 |
| 260 | Trường THCS Trần Ngọc Sương | BÙI THỊ THÚY SINH | Nữ | 11/3/2007 | 0 | 0 | 34 | 34 | 7,7 | 13,5 |
| 261 | Trường THCS Lê Văn Tám | HUỲNH NGỌC KHANG | Nam | 24/4/2007 | 0 | 0 | 34 | 34 | 7,7 | 13,4 |
| 262 | Trường THCS Trần Ngọc Sương | NGUYỄN TẤN HƯNG | Nam | 20/6/2007 | 0 | 0 | 34 | 34 | 7,7 | 13,4 |
| 263 | Trường THCS Lý Tự Trọng | NGUYỄN THỊ HỒNG ÁNH | Nữ | 16/02/2007 | 0 | 0 | 34 | 34 | 7,6 | 13,4 |
| 264 | Trường THCS Trần Ngọc Sương | NGUYỄN HÙNG BẢO THI | Nam | 15/8/2007 | 0 | 0 | 34 | 34 | 7,6 | 13,3 |
| 265 | Trường THCS Trần Ngọc Sương | NGUYỄN THỊ MY NA | Nữ | 30/1/2007 | 0 | 0 | 34 | 34 | 7,6 | 13,3 |
| 266 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm | LÊ ĐỖ Ý NHI | Nữ | 29/11/2007 | 0 | 0 | 34 | 34 | 7,6 | 13,2 |
| 267 | Trường THCS Lê Đình Chinh | NGUYỄN THỊ KIỀU OANH | Nữ | 5/11/2007 | 0 | 0 | 34 | 34 | 7,5 | 13,4 |
| 268 | Trường THCS Trần Ngọc Sương | HỒ QUANG LINH | Nam | 1/1/2007 | 0 | 0 | 34 | 34 | 7,5 | 12,7 |
| 269 | Trường THCS Trần Ngọc Sương | ĐINH XUÂN TUẤN | Nam | 20/3/2007 | 0 | 0 | 34 | 34 | 7,4 | 13 |
| 270 | Trường THCS Võ Thị Sáu | PHẠM THỊ TƯỜNG VI | Nữ | 15/01/2007 | 0 | 0 | 34 | 34 | 7,3 | 14,2 |
| 271 | Trường THCS Võ Thị Sáu | TRẦN THỊ THANH | Nữ | 19/02/2007 | 0 | 0 | 34 | 34 | 7,3 | 13,8 |
| 272 | Trường THCS Võ Thị Sáu | ĐOÀN BÁ YÊN | Nam | 21/5/2007 | 0 | 0 | 34 | 34 | 7,3 | 13,8 |
| 273 | Trường THCS Võ Thị Sáu | PHAN TUẤN QUỐC Ý | Nam | 04/10/2007 | 0 | 0 | 34 | 34 | 7,3 | 13,6 |
| 274 | Trường THCS Lê Quý Đôn | NGUYỄN HOÀNG LUÂN | Nam | 31/8/2007 | 0 | 0 | 34 | 34 | 7,3 | 13,5 |
| 275 | Trường THCS Lê Văn Tám | NGUYỄN THỊ HỒNG MẬN | Nữ | 16/6/2007 | 0 | 0 | 34 | 34 | 7,3 | 12,9 |
| 276 | Trường THCS Võ Thị Sáu | TRẦN QUỐC BẢO | Nam | 21/8/2007 | 0 | 0 | 34 | 34 | 7,2 | 13,4 |
| 277 | Trường THCS Trần Ngọc Sương | HỒ VIẾT SANG | Nam | 19/2/2007 | 0 | 0 | 34 | 34 | 7,2 | 12,3 |
| 278 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm | NGUYỄN ĐÌNH VIÊN | Nam | 23/3/2007 | 0 | 0 | 34 | 34 | 7,2 | 11,5 |
| 279 | Trường THCS Trần Ngọc Sương | NGUYỄN THỊ NGỌC NHI | Nữ | 13/6/2007 | 0 | 0 | 34 | 34 | 7,1 | 13,5 |
| 280 | Trường THCS Lý Tự Trọng | THÁI VIẾT PHÚC | Nam | 03/09/2007 | 0 | 0 | 34 | 34 | 7,1 | 13,1 |
| 281 | Trường THCS Trần Ngọc Sương | NGUYỄN THỊ KIM ANH | Nữ | 2/5/2007 | 0 | 0 | 34 | 34 | 7,1 | 13,1 |
| 282 | Trường THCS Võ Thị Sáu | NGUYỄN NGÔ NGỌC KIM | Nam | 06/5/2007 | 0 | 0 | 34 | 34 | 7,1 | 13,1 |
| 283 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm | HUỲNH ĐỨC TOÀN | Nam | 19/3/2007 | 0 | 0 | 34 | 34 | 7,1 | 12,7 |
| 284 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm | HUỲNH HUY KHIÊM | Nam | 20/10/2007 | 0 | 0 | 34 | 34 | 7,1 | 11 |
| 285 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm | ĐẶNG ANH TÀI | Nam | 12/5/2007 | 0 | 0 | 34 | 34 | 7 | 11,6 |
| 286 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm | NGUYỄN THÀNH Ý | Nam | 28/4/2007 | 0 | 0 | 34 | 34 | 7 | 11,4 |
| 287 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm | LÊ TRƯỜNG HUY | Nam | 05/4/2007 | 0 | 0 | 34 | 34 | 7 | 10,3 |
| 288 | Trường THCS Lê Văn Tám | THÁI NGUYỄN VIẾT ĐẠT | Nam | 24/11/2007 | 0 | 0 | 34 | 34 | 6,9 | 11,5 |
| 289 | Trường THCS Lê Văn Tám | ĐOÀN NGỌC BẢO TRÂN | Nữ | 28/11/2007 | 0 | 0 | 34 | 34 | 6,8 | 12,7 |
| 290 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm | NGUYỄN CÔNG TUYÊN | Nam | 20/3/2007 | 0 | 0 | 34 | 34 | 6,8 | 11,8 |
| 291 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm | LÊ NGUYỄN HOÀNG NHƯ | Nữ | 28/10/2007 | 0 | 0 | 34 | 34 | 6,6 | 10,4 |
| 292 | Trường THCS Lê Quý Đôn | TRẦN THỊ THỦY TIÊN | Nữ | 11/9/2007 | 0 | 0 | 34 | 34 | 6,4 | 10,3 |
| 293 | Trường THCS Lê Đình Chinh | TRẦN VĂN HÙNG | Nam | 8/10/2007 | 0 | 0 | 33 | 33 | 8,6 | 17,1 |
| 294 | Trường THCS Lý Tự Trọng | HUỲNH HỒNG PHONG | Nam | 09/06/2007 | 0 | 0 | 33 | 33 | 8 | 15,2 |
| 295 | Trường THCS Lê Quý Đôn | HOÀNG MINH TUẤN | Nam | 1/9/2007 | 0 | 0 | 33 | 33 | 7,2 | 13,6 |
| 296 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm | NGUYỄN QUỐC BẢO | Nam | 30/12/2007 | 0 | 0 | 33 | 33 | 6,8 | 12 |
| 297 | Trường THCS Lý Tự Trọng | HUỲNH THỊ PHƯƠNG UYÊN | Nữ | 17/11/2007 | 0 | 0 | 32 | 32 | 7,9 | 15 |
| 298 | Trường THCS Trần Ngọc Sương | NGUYỄN THỊ TỨ | Nữ | 20/3/2007 | 0 | 0 | 32 | 32 | 7,8 | 14 |
| 299 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm | NGUYỄN NGỌC TRÍ | Nam | 19/4/2007 | 0 | 0 | 32 | 32 | 7,8 | 13,6 |
| 300 | Trường THCS Lê Đình Chinh | NGUYỄN MINH TRUYỀN | Nam | 12/4/2007 | 0 | 0 | 32 | 32 | 7,7 | 14,9 |
| 301 | Trường THCS Lê Đình Chinh | NGUYỄN QUANG VINH | Nam | 14/02/2007 | 0 | 0 | 32 | 32 | 7,7 | 14,8 |
| 302 | Trường THCS Lê Quý Đôn | NGUYỄN QUẾ ĐẠT | Nam | 2/10/2007 | 0 | 0 | 32 | 32 | 7,7 | 14,6 |
| 303 | Trường THCS Lê Văn Tám | VÕ HUỲNH PHÚC | Nữ | 1/2/2007 | 0 | 0 | 32 | 32 | 7,6 | 14,2 |
| 304 | Trường THCS Trần Ngọc Sương | LÊ KIM TIẾN | Nam | 15/9/2007 | 0 | 0 | 32 | 32 | 7,5 | 14,1 |
| 305 | Trường THCS Lê Đình Chinh | HÀ QUÂN ĐỊNH | Nam | 20/5/2007 | 0 | 0 | 32 | 32 | 7,5 | 13,8 |
| 306 | Trường THCS Võ Thị Sáu | PHẠM PHÚ HUY | Nam | 14/6/2007 | 0 | 0 | 32 | 32 | 7,5 | 13,6 |
| 307 | Trường THCS Lý Tự Trọng | THÁI THỊ THÙY NGA | Nữ | 12/07/2007 | 0 | 0 | 32 | 32 | 7,4 | 13,8 |
| 308 | Trường THCS Lê Đình Chinh | HỒ THỊ KIM NHI | Nữ | 4/10/2007 | 0 | 0 | 32 | 32 | 7,4 | 13,4 |
| 309 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm | ĐÀO THỊ MINH MINH | Nữ | 22/3/2007 | 0 | 0 | 32 | 32 | 7,4 | 12 |
| 310 | Trường THCS Lê Quý Đôn | VÕ THỊ THÙY TRANG | Nữ | 26/10/2007 | 0 | 0 | 32 | 32 | 7,3 | 13,9 |
| 311 | Trường THCS Trần Ngọc Sương | VÕ THỊ TƯỜNG VY | Nữ | 7/9/2007 | 0 | 0 | 32 | 32 | 7,3 | 13,5 |
| 312 | Trường THCS Lê Đình Chinh | ĐẶNG BÙI VĂN BÌNH | Nam | 27/8/2007 | 0 | 0 | 32 | 32 | 7,3 | 13,5 |
| 313 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm | LÊ VĂN THUẬN | Nam | 24/10/2007 | 0 | 0 | 32 | 32 | 7,3 | 12,5 |
| 314 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm | NGUYỄN HỮU NHÂN | Nam | 12/7/2007 | 0 | 0 | 32 | 32 | 7,3 | 12,4 |
| 315 | Trường THCS Lê Quý Đôn | NGUYỄN THỊ THANH HẰNG | Nữ | 6/7/2007 | 0 | 0 | 32 | 32 | 7,2 | 14,4 |
| 316 | Trường THCS Võ Thị Sáu | VÕ HỮU QUỐC | Nam | 20/10/2007 | 0 | 0 | 32 | 32 | 7,2 | 13,5 |
| 317 | Trường THCS Lý Tự Trọng | VÕ VĂN TÚ | Nam | 20/8/2007 | 0 | 0 | 32 | 32 | 7,2 | 13,2 |
| 318 | Trường THCS Lý Tự Trọng | NGUYỄN THỊ HẠ VY | Nữ | 23/09/2007 | 0 | 0 | 32 | 32 | 7,1 | 14,6 |
| 319 | Trường THCS Võ Thị Sáu | ĐOÀN THANH HÀO | Nam | 21/4/2007 | 0 | 0 | 32 | 32 | 7,1 | 13,1 |
| 320 | Trường THCS Lê Đình Chinh | NGUYỄN THỊ NGỌC LAN | Nữ | 11/6/2007 | 0 | 0 | 32 | 32 | 7,1 | 12,6 |
| 321 | Trường THCS Trần Ngọc Sương | NGUYỄN THÀNH LONG | Nam | 18/10/2007 | 0 | 0 | 32 | 32 | 7,1 | 12,5 |
| 322 | Trường THCS Võ Thị Sáu | PHẠM NGUYỄN BẢO LỘC | Nam | 29/12/2007 | 0 | 0 | 32 | 32 | 7 | 14,7 |
| 323 | Trường THCS Võ Thị Sáu | HUỲNH THỊ YẾN NHI | Nữ | 27/6/2007 | 0 | 0 | 32 | 32 | 7 | 13 |
| 324 | Trường THCS Trần Ngọc Sương | NGUYỄN VĂN VỸ | Nam | 19/9/2007 | 0 | 0 | 32 | 32 | 6,9 | 12,6 |
| 325 | Trường THCS Lê Đình Chinh | NGUYỄN THANH BÌNH | Nam | 25/02/2007 | 0 | 0 | 32 | 32 | 6,7 | 12,6 |
| 326 | Trường THCS Trần Ngọc Sương | TRẦN QUỐC TỊNH | Nam | 7/9/2007 | 0 | 0 | 32 | 32 | 6,7 | 11,5 |
| 327 | Trường THCS Lý Tự Trọng | VÕ QUỐC VIỆT | Nam | 05/02/2007 | 0 | 0 | 32 | 32 | 6,6 | 12,3 |
| 328 | Trường THCS Lê Văn Tám | NGUYỄN NGỌC HẢI | Nam | 6/4/2007 | 0 | 0 | 32 | 32 | 6,5 | 11 |
| 329 | Trường THCS Trần Ngọc Sương | HUỲNH ĐỨC ĐẠT | Nam | 29/6/2007 | 0 | 0 | 30 | 30 | 7,7 | 14,1 |
| 330 | Trường THCS Lê Đình Chinh | ĐINH CHÍ HIỆP | Nam | 4/5/2007 | 0 | 0,5 | 26 | 26,5 | 5,6 | 10,7 |
Số tài khoản ủng hộ ngày hội 40 năm thành lập trường:
Tên: Trường THPT Huỳnh Thúc Kháng, Tiên Phước, Quảng Nam
Số TK: 4211201000853
Tại: Ngân hàng Agribank chi nhánh tại Tiên Phước
Danh sách cá nhân, tập thể, tổ chức ủng hộ ngày Hội kỷ niệm 40 năm thành lập trường (10/3/1977-10/3/2017)
Năm học 2016 - 2017
-
Tập thể lớp 12A2 khóa 2003-2006
Số tiền ủng hộ là: 10.000.000 VNĐ -
Võ Hữu Truyện
Số tiền ủng hộ là: 10.000.000 VNĐ -
Huỳnh Quốc Sư
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Huỳnh Chính
Số tiền ủng hộ là: 2.000.000 VNĐ -
Trà Bảo Quốc
Số tiền ủng hộ là: 2.000.000 VNĐ -
Nguyễn Văn Tuệ
Số tiền ủng hộ là: 5.000.000 VNĐ -
Dương Văn Ninh
Số tiền ủng hộ là: 5.000.000 VNĐ -
Võ Hoàng Hải
Số tiền ủng hộ là: 5.000.000 VNĐ -
Nguyễn Đình Trí
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Phan Thị Bích Hà
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Phạm Phú Đông
Số tiền ủng hộ là: 10.000.000 VNĐ -
Nguyễn Đức Thành
Số tiền ủng hộ là: 20.000.000 VNĐ -
Trần Đức Nam
Số tiền ủng hộ là: 2.000.000 VNĐ -
Bùi Văn Pháp
Số tiền ủng hộ là: 2.000.000 VNĐ -
Võ Hồng Sơn
Số tiền ủng hộ là: 5.000.000 VNĐ -
Nguyễn Văn Mỹ
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Trịnh Vũ Duy Quang
Số tiền ủng hộ là: 2.000.000 VNĐ -
Bạch Trúc-Hường Tâm
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Phương Kiều-Phương Uyên-Hải Đường
Số tiền ủng hộ là: 3.000.000 VNĐ -
Trần Viết Thùy
Số tiền ủng hộ là: 2.000.000 VNĐ -
Nguyễn Văn Hạnh
Số tiền ủng hộ là: 3.000.000 VNĐ -
Triệu Thy Tuyên
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Bùi Văn Lợi
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Võ Quốc Trung
Số tiền ủng hộ là: 3.000.000 VNĐ -
Phạm Thị Duy Phương
Số tiền ủng hộ là: 3.000.000 VNĐ -
Lê Quang Nhật
Số tiền ủng hộ là: 10.000.000 VNĐ -
Nguyễn Văn Tiến
Số tiền ủng hộ là: 10.000.000 VNĐ -
Lê Phúc Hưng
Số tiền ủng hộ là: 10.000.000 VNĐ -
Nguyễn Văn Đình
Số tiền ủng hộ là: 5.000.000 VNĐ -
Võ Hùng Phi
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Đinh Văn Tình
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Phạm Đình Nghi
Số tiền ủng hộ là: 2.000.000 VNĐ -
Lâm Phùng Út
Số tiền ủng hộ là: 2.000.000 VNĐ -
Lê Văn Tiên
Số tiền ủng hộ là: 2.000.000 VNĐ -
Võ Văn Thu
Số tiền ủng hộ là: 5.000.000 VNĐ -
Nguyễn Văn Chức
Số tiền ủng hộ là: 2.000.000 VNĐ -
Nguyễn Quốc Hương
Số tiền ủng hộ là: 10.000.000 VNĐ -
Nguyễn Minh Hùng
Số tiền ủng hộ là: 5.000.000 VNĐ -
Tập thể lớp 12A1 khóa 2000-2003
Số tiền ủng hộ là: 5.000.000 VNĐ -
Hồ Vĩnh Sanh
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Tú Anh
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Phạm Đậu
Số tiền ủng hộ là: 10.000.000 VNĐ -
Trần Thị Minh Phượng
Số tiền ủng hộ là: 2.000.000 VNĐ -
Nguyễn Chí Khánh
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Trần Thị Thanh Mỹ
Số tiền ủng hộ là: 2.000.000 VNĐ -
Trần Kim Tiến
Số tiền ủng hộ là: 2.000.000 VNĐ -
Trần Văn Phương
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Nguyễn Hoàng Anh Đức
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Trần Văn Lanh
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Huỳnh Văn Hậu
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Dương Đồng
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Trương Minh Hùng
Số tiền ủng hộ là: 2.000.000 VNĐ -
Nguyễn Hoàng Điêu
Số tiền ủng hộ là: 5.000.000 VNĐ -
Võ Văn Tùng
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Võ Tấn Dương
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Đoàn Viết Vương
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Trần Minh Thuận
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Cựu học sinh niên khóa 1988-1991
Số tiền ủng hộ là: 20.000.000 VNĐ -
Lê Bá Sưu
Số tiền ủng hộ là: 2.000.000 VNĐ -
Nguyễn Thị Hoa
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Lê Thị Hà
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Phan Thị Dưỡng
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Lưu Thị Hiền
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Dương Thị Hoài Tiến
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Trần Thị Duy Nguyệt
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Cựu học sinh Huỳnh Thúc Kháng đang công tác tại ĐH Quảng Nam
Số tiền ủng hộ là: 5.000.000 VNĐ -
Thầy giáo Hoàng Phúc
Số tiền ủng hộ là: 2.000.000 VNĐ -
Mai Văn Phẩm
Số tiền ủng hộ là: 2.000.000 VNĐ -
Nguyễn Tùng Anh
Số tiền ủng hộ là: 2.000.000 VNĐ -
Nguyễn Xuân Hòa
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Huỳnh Tấn Thiện
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Trần Thanh Hải
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Thái Văn Đức
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Trần Văn Tiến
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Bùi Xuân Tam
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Trầm Quế Hương
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Nguyễn Ngọc Hải
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Lê Trường Vĩnh
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Nguyễn Tấn Hải
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Nguyễn Chí Thăng
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Nguyễn Phước Hiền
Số tiền ủng hộ là: 2.000.000 VNĐ -
Lê Thị Hồng Dương
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Nguyễn Văn Hiền
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Nguyễn Thị Hơn
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Huỳnh Văn Lãm
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Nguyễn Hùng Anh
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Đào Thị Mỹ Hạnh
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Tạ Duy Sơn
Số tiền ủng hộ là: 300.000 VNĐ -
Trường Hùng Vương
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Cô Nhung
Số tiền ủng hộ là: 300.000 VNĐ -
Thầy Sương
Số tiền ủng hộ là: 300.000 VNĐ -
Thầy Sanh
Số tiền ủng hộ là: 300.000 VNĐ -
Cô Uyên
Số tiền ủng hộ là: 300.000 VNĐ -
Cô Yên
Số tiền ủng hộ là: 300.000 VNĐ -
Cô Hương
Số tiền ủng hộ là: 300.000 VNĐ -
Thầy Long
Số tiền ủng hộ là: 300.000 VNĐ -
Thầy Bình
Số tiền ủng hộ là: 300.000 VNĐ -
Cô Thương
Số tiền ủng hộ là: 300.000 VNĐ -
Cựu học sinh 1997 - 2000
Số tiền ủng hộ là: 23.500.000 VNĐ -
Thầy Toàn
Số tiền ủng hộ là: 5.000.000 VNĐ -
Nguyễn Thị Thu Hiền
Số tiền ủng hộ là: 50.000.000 VNĐ -
Hứa Thị Yến
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Nguyễn Thị Kim Tuyến
Số tiền ủng hộ là: 200.000 VNĐ -
Nguyễn Văn Anh
Số tiền ủng hộ là: 200.000 VNĐ -
Hội Nông Dân
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Trường THCS Lê Văn Tám
Số tiền ủng hộ là: 200.000 VNĐ -
Thầy Lưu Hoài Nam
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Trường THPT Chu Văn An
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
UBND Tiên An
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Nguyễn Văn Tài
Số tiền ủng hộ là: 200.000 VNĐ -
Huỳnh Văn Tín
Số tiền ủng hộ là: 300.000 VNĐ -
Nguyễn T Bích Liên
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Trường Tiểu học Tiên Cẩm
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Đảng ủy Tiên Lập
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Trung tâm GDTX
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Trường THCS Nguyễn Trải
Số tiền ủng hộ là: 200.000 VNĐ -
Truường Tiểu học Kim Đồng
Số tiền ủng hộ là: 200.000 VNĐ -
Trường Mãu giáo Sơn Ca
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Trường THPT Trần Cao Vân
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Công đoàn Trường THPT Trần Cao Vân
Số tiền ủng hộ là: 300.000 VNĐ -
Trường THPT Hiệp Đức
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Trường THPT Trần Đại Nghĩa
Số tiền ủng hộ là: 300.000 VNĐ -
Trường THPT Nguyễn Văn Cừ
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Trường THPT Quế Sơn
Số tiền ủng hộ là: 400.000 VNĐ -
Trường THPT Nam Trà My
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Trường - Công đoàn trường THPT Bắc Trà My
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Trần Thị Duyên
Số tiền ủng hộ là: 200.000 VNĐ -
Trường THPT Nước Oa
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Trường Mẫu giáo Tiên Cẩm
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Cựu học sinh 1981-1984
Số tiền ủng hộ là: 2.000.000 VNĐ -
Mai Kim Trạch
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Trường THPT Lê Quý Đôn
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Công đoàn Trường THPT Lê Quý Đôn
Số tiền ủng hộ là: 300.000 VNĐ -
Vợ chồng Tuyến + Dung
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Nguyễn Quốc Sơn
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Trần Thị Hồng Tuyên
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Trường THPT Nguyễn Thái Bình
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Nguyễn Thị Lộc Uyển
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Nhóm Giáo viên trường THPT Duy Tân
Số tiền ủng hộ là: 800.000 VNĐ -
Cô Thu + Cô Thuận + Thầy Hà
Số tiền ủng hộ là: 600.000 VNĐ -
Cô Tuyến + Thương + Thu Phương
Số tiền ủng hộ là: 600.000 VNĐ -
Thanh Giang + Long + Thầy Trứ
Số tiền ủng hộ là: 600.000 VNĐ -
Cô Thu Uyên
Số tiền ủng hộ là: 200.000 VNĐ -
Phạm Thị Lan Phương
Số tiền ủng hộ là: 300.000 VNĐ -
Công Ty Bảo Việt
Số tiền ủng hộ là: 5.000.000 VNĐ -
Nguyễn Văn Thuyền
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Trường Huỳnh Thúc Kháng - Nghệ An
Số tiền ủng hộ là: 2.000.000 VNĐ -
Công đoàn trường Nguyễn Thái Bình
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Cô Phượng + Cô dung + Cô Trúc + Cô Trang
Số tiền ủng hộ là: 1.200.000 VNĐ -
Thầy Trần Văn Hà
Số tiền ủng hộ là: 200.000 VNĐ -
Võ Thị Lệ
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Đoàn sinh viên thực tập Quảng Nam
Số tiền ủng hộ là: 1.500.000 VNĐ -
Thầy Lương Văn Dược
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Bảo hiểm xã hội
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Phòng Tài nguyên
Số tiền ủng hộ là: 300.000 VNĐ -
UBND Xã Tiên Châu
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Trường Mẫu giáo Tiên Ngọc
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Trường Lê Hồng Phong
Số tiền ủng hộ là: 650.000 VNĐ -
Trường Quang Trung
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Trường THPT Trần Quý Cáp
Số tiền ủng hộ là: 300.000 VNĐ -
Công ty Du lịch Nguyệt Nhi
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Tập Thể 12A Khóa 96
Số tiền ủng hộ là: 5.000.000 VNĐ -
Cô Nga + Thầy Thống
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Trần Thị Thu Thủy
Số tiền ủng hộ là: 300.000 VNĐ -
Trường Tiểu học Tiên Lãnh
Số tiền ủng hộ là: 1.100.000 VNĐ -
Đỗ Chí Nhân
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Ông Võ Tuấn Nhân
Số tiền ủng hộ là: 20.000.000 VNĐ -
Trường THCS Nguyễn Viết Xuân
Số tiền ủng hộ là: 200.000 VNĐ -
Hạt kiểm Lâm
Số tiền ủng hộ là: 300.000 VNĐ -
Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Ngô Châu Á
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Trường Mẫu giáo Tiên Mỹ
Số tiền ủng hộ là: 200.000 VNĐ -
Trường THPT Tiểu La
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Cựu học sinh 12A khóa 86-89
Số tiền ủng hộ là: 30.000.000 VNĐ -
Trường THPT Khâm Đức
Số tiền ủng hộ là: 800.000 VNĐ -
Trường THPT Nguyễn Hiền
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Cô Thuyền + Cô Tuyết + Thanh Chi
Số tiền ủng hộ là: 900.000 VNĐ -
Cựu học sinh công tác trường Trần Ngọc Sương
Số tiền ủng hộ là: 1.200.000 VNĐ -
Thầy Ân
Số tiền ủng hộ là: 300.000 VNĐ -
Cô Nguyệt
Số tiền ủng hộ là: 300.000 VNĐ -
Thầy Trần Định
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Thầy Nguyễn Văn Tạo
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Cựu giáo viên công tác trường Nguyễn Dục
Số tiền ủng hộ là: 2.400.000 VNĐ -
Công đoàn trường THPT Nguyễn Dục
Số tiền ủng hộ là: 400.000 VNĐ -
Cựu giáo viên công tác trường Trần Cao Vân
Số tiền ủng hộ là: 2.500.000 VNĐ -
Cô Trần Thị Thanh Cúc
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Cựu học sinh khóa 1982-1985
Số tiền ủng hộ là: 3.000.000 VNĐ -
La Thị Khánh Hảo
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Trường THPT Núi Thành
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Cựu học sinh khóa 1988-1991
Số tiền ủng hộ là: 3.500.000 VNĐ -
Ung Thị Tuyết
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Võ Thị Kim Lai
Số tiền ủng hộ là: 200.000 VNĐ -
Cựu học sinh lớp 12A1 NK 2007-2010
Số tiền ủng hộ là: 5.000.000 VNĐ -
Trường THPT Nguyễn Trãi
Số tiền ủng hộ là: 300.000 VNĐ -
Trường Tiểu học Tiên Mỹ
Số tiền ủng hộ là: 200.000 VNĐ -
Trường Tiểu học Tiên An
Số tiền ủng hộ là: 200.000 VNĐ -
UBND Xã Tiên Mỹ
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Trường Tiểu học Mính Viên Tiên Cảnh
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Đảng ủy - UBND Xã Tiên Cẩm
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Trường THCS Võ Thị Sáu
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
UBND Xã Tiên Hiệp
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
UBND Xã Tiên Hà
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Gỗ Hùng Duyên
Số tiền ủng hộ là: 6.000.000 VNĐ -
Nguyễn Đăng Thận
Số tiền ủng hộ là: 200.000 VNĐ -
V/c thầy Nguyễn Công Thanh
Số tiền ủng hộ là: 1.500.000 VNĐ -
Thanh Phương+ Ngọc Diễm + Kiều My
Số tiền ủng hộ là: 900.000 VNĐ -
Trường THPT Cao Bá Quát
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Cô Uyên+ Cô Hòa+ Cô Lan+ Phương Dung
Số tiền ủng hộ là: 800.000 VNĐ -
Trường Cao Đẳng Phương Đông Đà Nẵng
Số tiền ủng hộ là: 5.000.000 VNĐ -
Trường THPTDTNT Nam Trà My
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Trường THPT Phan Bội Châu
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Trường THPT Thái Phiên
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Trường THPT Lê Hồng Phong
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Trường THPT Sào Nam
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Công đoàn trường Lê Hồng Phong
Số tiền ủng hộ là: 200.000 VNĐ -
Anh Nguyên
Số tiền ủng hộ là: 3.000.000 VNĐ -
Nguyễn Viết Chanh
Số tiền ủng hộ là: 200.000 VNĐ -
Trường PTDTNT tỉnh Quảng Nam
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Trung tâm DSKDHGD Tiên Phước
Số tiền ủng hộ là: 300.000 VNĐ -
UBND Xã Tiên Phong
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Trường THCS Trần Quốc Toản
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Trường Mẫu giáo Tiên An
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Nguyễn Chí Thắng
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Anh Hà Sơn Lâm
Số tiền ủng hộ là: 300.000 VNĐ -
Chi cục Thi hành án Tiên Phước
Số tiền ủng hộ là: 300.000 VNĐ -
Viện kiểm sát Tiên Phước
Số tiền ủng hộ là: 300.000 VNĐ -
Trường Mẫu giáo Tiên Cảnh
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Phòng nông nghiệp Tiên Phước
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Đảng ủy Tiên Lộc
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Tập thể 12D khóa 1995-1998
Số tiền ủng hộ là: 5.000.000 VNĐ -
Cô Nguyệt Kim Sơn
Số tiền ủng hộ là: 2.000.000 VNĐ -
Trường Tiểu học Tiên Châu
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Trường THCS Lê Cơ
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
UBND Thị trấn Tiên Kỳ
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Trường Tiều học Tiên Phong
Số tiền ủng hộ là: 200.000 VNĐ -
Đảng ủy UBND Xã Tiên Cảnh
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Công đoàn trường THPT Núi Thành
Số tiền ủng hộ là: 300.000 VNĐ -
Cựu học sinh trường Tiểu học Tiên Hiệp
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Trường THCS Lê Đình Chinh
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Cựu học sinh khóa 1992-1995
Số tiền ủng hộ là: 20.000.000 VNĐ -
Trường Mẫu giáo Tiên Lãnh
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Trường chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
UBND Xã Tiên Sơn
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Công đoàn Ngành giáo dục Quảng Nam
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Trường THPT Duy Tân
Số tiền ủng hộ là: 300.000 VNĐ -
Tập thể 12C khóa 1993-1996
Số tiền ủng hộ là: 11.000.000 VNĐ -
Lê Thị Kim Thoa
Số tiền ủng hộ là: 300.000 VNĐ -
Lớp A11 NK 2005-2008
Số tiền ủng hộ là: 3.000.000 VNĐ -
Cựu học sinh công tác trường THCS Nguyễn Du
Số tiền ủng hộ là: 700.000 VNĐ -
PH em Trần T. Thanh Tín 10A11
Số tiền ủng hộ là: 100.000 VNĐ -
PH em Trần T. Thanh Tú 12C3
Số tiền ủng hộ là: 100.000 VNĐ -
Ph em Trần T. Linh Chi 10A10
Số tiền ủng hộ là: 200.000 VNĐ -
PH em Nguyễn T Hạnh
Số tiền ủng hộ là: 100.000 VNĐ -
Chú Nguyễn Đình Chi
Số tiền ủng hộ là: 200.000 VNĐ -
Tập thể 12A6 khóa 99 - 2002
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
PH em Nguyễn T Kim Yến 10A11
Số tiền ủng hộ là: 100.000 VNĐ -
PH em Lê Đỗ Danh 10A8
Số tiền ủng hộ là: 100.000 VNĐ -
Chị Nguyễn T Băng Thanh
Số tiền ủng hộ là: 100.000 VNĐ -
PH em Võ T Thanh Kiều 12C2
Số tiền ủng hộ là: 100.000 VNĐ -
PH em Đoàn T Phương Thảo 10A9
Số tiền ủng hộ là: 100.000 VNĐ -
Cô Quyên
Số tiền ủng hộ là: 200.000 VNĐ -
PH em Phan Quí Quyên 10A6
Số tiền ủng hộ là: 100.000 VNĐ -
PH em Lê Thị Thanh Lam 10A10
Số tiền ủng hộ là: 100.000 VNĐ -
PH em Trần Nhật Tiến 10A8
Số tiền ủng hộ là: 100.000 VNĐ -
PH em Lê Thị Hằng 12C1
Số tiền ủng hộ là: 100.000 VNĐ -
PH em Trần Thị Mỹ Duyên 10A5
Số tiền ủng hộ là: 200.000 VNĐ -
Cựu học sinh Lê T Như Quỳnh
Số tiền ủng hộ là: 200.000 VNĐ -
PH em Huỳnh Văn Lộc 11A8
Số tiền ủng hộ là: 100.000 VNĐ -
PH em Nguyễn Văn Trình 12C4
Số tiền ủng hộ là: 100.000 VNĐ -
PH em Nguyễn T Mỹ Huyền 10A7
Số tiền ủng hộ là: 200.000 VNĐ -
PH em Đỗ Thị Thu Hạnh 10A6
Số tiền ủng hộ là: 100.000 VNĐ -
Cô Lan
Số tiền ủng hộ là: 100.000 VNĐ -
Căn Tin nhà trường
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
PH em Hoàng Thế Ly12A2
Số tiền ủng hộ là: 100.000 VNĐ -
PH em Trương Minh Hậu 10A8
Số tiền ủng hộ là: 100.000 VNĐ -
Cô Đào
Số tiền ủng hộ là: 200.000 VNĐ -
Hồ Lan Chi
Số tiền ủng hộ là: 3.500.000 VNĐ -
Cựu học sinh mẫu giáo Tiên Hà
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Đoàn sinh viên kiến tập Quảng Nam
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
PhotocopyToàn Phụng
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Cựu học sinh
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Nguyễn Ngọc Đại
Số tiền ủng hộ là: 200.000 VNĐ -
Trường Mẫu giáo Tiên Châu
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Nguyễn Minh Thông
Số tiền ủng hộ là: 5.000.000 VNĐ -
Lê Đình Tiên
Số tiền ủng hộ là: 2.000.000 VNĐ -
Trần Quang Nga
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Lê Phước Hiển
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Nhà sách Hạ Đối
Số tiền ủng hộ là: 2.000.000 VNĐ -
Cựu học sinh khóa 1978 -1981
Số tiền ủng hộ là: 10.000.000 VNĐ -
Cựu học sinh khóa 1996-1999
Số tiền ủng hộ là: 5.300.000 VNĐ -
Tập thể lớp 10A-12A khóa 1986-1989
Số tiền ủng hộ là: 10.000.000 VNĐ -
Không rõ thông tin người chuyển
Số tiền ủng hộ là: 10.000.000 VNĐ -
Không rõ thông tin người chuyển
Số tiền ủng hộ là: 2.000.000 VNĐ -
Không rõ thông tin người chuyển
Số tiền ủng hộ là: 2.000.000 VNĐ -
Không rõ thông tin người chuyển
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ