Danh sách học sinh trúng tuyển 10 năm học 2021-2022

11/08/2021 Xem với cỡ chữ
Danh sách:
Phụ lục II.12
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG - NĂM HỌC 2021-2022
(Kèm theo QĐ số 1509/QĐ-SGDĐT ngày 30/7/2021 của Giám đốc Sở GDĐT Quảng Nam)
 
STT Họ và tên thí sinh Giới tính Ngày sinh Tên trường THCS Đối tượng tuyển thẳng Điểm ƯT Điểm xét tuyển Điểm TBM CN lớp 9 Tổng ĐTBCN Toán 9, Văn 9
1 PHẠM NGUYỄN THANH LAM Nữ 4/11/2006 Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) 3        
2 NGUYỄN THỊ KIM TIẾN Nữ 9/19/2006 Trường THCS Võ Thị Sáu (Tiên Phước) 3        
3 TRÀ LINH GIANG Nữ 1/1/2006 Trường THCS Lê Văn Tám (Tiên Phước) 3        
4 TRẦN NGỌC TUẤN Nam 9/25/2006 Trường THCS Trần Ngọc Sương (Tiên Phước) 3        
5 TRẦN THỊ KIM NHI Nữ 2/22/2005 Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) 3        
6 NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN Nữ 8/22/2006 Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) 3        
7 NGUYỄN DUY BÌNH Nam 3/23/2005 Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) 3        
8 NGUYỄN THỊ BỘI UYÊN Nữ 9/27/2006 Trường THCS Lê Văn Tám (Tiên Phước) 0 0.0 40.0 9.7 19.1
9 TRẦN NHƯ QUỲNH Nữ 8/1/2006 Trường THCS Lê Văn Tám (Tiên Phước) 0 0.0 40.0 9.6 19.1
10 ĐỖ QUỐC PHONG Nam 1/28/2006 Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) 0 0.0 40.0 9.5 18.8
11 CAO LÊ VY THẢO Nữ 2/19/2006 Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) 0 0.0 40.0 9.5 18.5
12 VÕ THỊ THANH NHÀN Nữ 1/30/2006 Trường THCS Trần Ngọc Sương (Tiên Phước) 0 0.0 40.0 9.5 18.5
13 VÕ NGỌC LINH Nữ 1/1/2006 Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) 0 0.0 40.0 9.5 18.1
14 TRẦN VĂN HỢP Nam 5/19/2006 Trường THCS Võ Thị Sáu (Tiên Phước) 0 0.0 40.0 9.4 18.7
15 ĐOÀN TRÀ MY Nữ 4/24/2006 Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) 0 0.0 40.0 9.4 18.4
16 NGUYỄN HUỲNH LƯU HÂN Nữ 10/25/2006 Trường THCS Trần Ngọc Sương (Tiên Phước) 0 0.0 40.0 9.4 18.4
17 PHẠM THỊ PHƯƠNG YÊN Nữ 10/31/2006 Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) 0 0.0 40.0 9.4 17.6
18 PHAN THỊ THẢO LY Nữ 6/21/2006 Trường THCS Lê Đình Chinh (Tiên Phước) 0 0.0 40.0 9.3 18.9
19 NGUYỄN THỊ NHI Nữ 3/9/2006 Trường THCS Trần Ngọc Sương (Tiên Phước) 0 0.0 40.0 9.3 18.6
20 TRƯƠNG QUỲNH NHƯ Nữ 1/12/2006 Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) 0 0.0 40.0 9.3 18.4
21 HỒ THỊ THANH THÚY Nữ 10/2/2006 Trường THCS Trần Ngọc Sương (Tiên Phước) 0 0.0 40.0 9.3 18.3
22 ĐỒNG PHƯƠNG NHI Nữ 3/14/2006 Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) 0 0.0 40.0 9.2 18.5
23 VÕ NGUYÊN KHANG Nam 6/12/2006 Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi (Tiên Phước) 0 0.0 40.0 9.2 18.4
24 NGUYỄN ĐỨC DIỆU NGUYÊN Nữ 3/8/2006 Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) 0 0.0 40.0 9.2 18.0
25 VÕ HOÀNG NGÂN Nữ 4/4/2006 Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) 0 0.0 40.0 9.2 17.9
26 VÕ THÁI HÒA Nam 8/25/2006 Trường THCS Lê Văn Tám (Tiên Phước) 0 0.0 40.0 9.2 17.6
27 ĐOÀN THỊ NI NA Nữ 8/15/2006 Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) 0 0.0 40.0 9.2 17.0
28 TRẦN TRUNG KIÊN Nam 8/4/2006 Trường THCS Võ Thị Sáu (Tiên Phước) 0 0.0 40.0 9.1 18.2
29 TRẦN NGUYỄN NHẬT THY Nữ 10/5/2006 Trường THCS Võ Thị Sáu (Tiên Phước) 0 0.0 40.0 9.1 18.2
30 PHẠM THỊ THÙY DƯƠNG Nữ 3/18/2006 Trường THCS Lê Đình Chinh (Tiên Phước) 0 0.0 40.0 9.1 18.2
31 CAO THỊ ÁI NY Nữ 1/30/2006 Trường THCS Lê Văn Tám (Tiên Phước) 0 0.0 40.0 9.1 18.0
32 NGUYỄN BÌNH GIANG Nữ 10/16/2006 Trường THCS Trần Ngọc Sương (Tiên Phước) 0 0.0 40.0 9.1 17.4
33 NGUYỄN NGỌC HẰNG Nữ 6/24/2006 Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) 0 0.0 40.0 9.0 18.2
34 PHẠM VŨ NHƯ QUỲNH Nữ 10/1/2006 Trường THCS Võ Thị Sáu (Tiên Phước) 0 0.0 40.0 9.0 18.2
35 ĐOÀN THỊ THÚY HẰNG Nữ 11/28/2006 Trường THCS Lê Văn Tám (Tiên Phước) 0 0.0 40.0 9.0 18.0
36 VÕ MINH THÔNG Nam 1/17/2006 Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) 0 0.0 40.0 9.0 17.2
37 HUỲNH PHẠM TƯỜNG VY Nữ 3/10/2006 Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) 0 0.0 40.0 9.0 17.2
38 THÁI THỊ NGUYÊN LINH Nữ 8/10/2006 Trường THCS Trần Ngọc Sương (Tiên Phước) 0 0.0 40.0 8.9 17.6
39 PHAN GIA KHIÊM Nam 11/19/2006 Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) 0 0.0 40.0 8.9 17.4
40 TRƯƠNG THỊ LỤC UYỂN Nữ 1/9/2006 Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) 0 0.0 40.0 8.9 17.3
41 NGUYỄN PHÙNG HÀ VI Nữ 11/11/2006 Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) 0 0.0 40.0 8.9 17.2
42 MAI PHÚC VĨNH Nam 7/10/2006 Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) 0 0.0 40.0 8.8 18.1
43 TRẦN THỊ ANH THÙY Nữ 9/3/2006 Trường THCS Lê Quý Đôn (Tiên Phước) 0 0.0 40.0 8.8 17.8
44 HUỲNH HOÀNG ANH Nam 4/24/2006 Trường THCS Trần Ngọc Sương (Tiên Phước) 0 0.0 40.0 8.8 17.7
45 HUỲNH ANH KHOA Nam 8/25/2006 Trường THCS Lê Đình Chinh (Tiên Phước) 0 0.0 40.0 8.8 17.7
46 HUỲNH THỊ THẢO NGUYÊN Nữ 8/24/2006 Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) 0 0.0 40.0 8.8 17.5
47 TRẦN THANH HOÀNG Nam 3/8/2006 Trường THCS Lê Quý Đôn (Tiên Phước) 0 0.0 40.0 8.8 17.5
48 TẠ QUANG BẢO Nam 3/7/2006 Trường THCS Lê Đình Chinh (Tiên Phước) 0 0.0 40.0 8.8 17.4
49 NGUYỄN TRÀ ANH THƯ Nữ 5/8/2006 Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) 0 0.0 40.0 8.8 17.2
50 LÊ THỊ VÂN THÙY Nữ 7/29/2006 Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) 0 0.0 40.0 8.8 17.0
51 THÁI THỊ TRÚC NGUYÊN Nữ 2/21/2006 Trường THCS Lê Đình Chinh (Tiên Phước) 0 0.0 40.0 8.7 17.5
52 VÕ TĂNG BÍCH NHO Nữ 4/12/2006 Trường THCS Lê Đình Chinh (Tiên Phước) 0 0.0 40.0 8.7 17.4
53 ĐỒNG THỊ DIỆU Nữ 7/6/2006 Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) 0 0.0 40.0 8.7 17.1
54 LỮ NGUYỄN QUỲNH NHƯ Nữ 10/22/2006 Trường THCS Trần Ngọc Sương (Tiên Phước) 0 0.0 40.0 8.7 16.9
55 HUỲNH PHÚC GIA Nam 12/16/2006 Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) 0 0.0 40.0 8.7 16.8
56 HUỲNH THỊ HỒNG ÂN Nữ 8/13/2006 Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) 0 0.0 40.0 8.7 16.8
57 HUỲNH THỊ YẾN NHI Nữ 6/19/2006 Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) 0 0.0 40.0 8.7 16.8
58 NGUYỄN THỊ KIM THƯƠNG Nữ 5/28/2006 Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) 0 0.0 40.0 8.7 16.4
59 TRẦN MỸ LỆ Nữ 2/21/2006 Trường THCS Trần Ngọc Sương (Tiên Phước) 0 0.0 40.0 8.6 17.7
60 NGUYỄN THỊ BẢO NHI Nữ 9/10/2006 Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) 0 0.0 40.0 8.6 17.5
61 NGUYỄN VĂN KHÁNH Nam 6/10/2006 Trường THCS Lê Đình Chinh (Tiên Phước) 0 0.0 40.0 8.6 17.1
62 NGUYỄN VĂN KHÁNH Nam 6/10/2006 Trường THCS Lê Đình Chinh (Tiên Phước) 0 0.0 40.0 8.6 17.1
63 PHẠM HOÀNG TÚ Nam 9/28/2006 Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) 0 0.0 40.0 8.6 17.0
64 PHẠM THỊ MỸ QUYÊN Nữ 3/18/2006 Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) 0 0.0 40.0 8.6 17.0
65 NGUYỄN KIỀU OANH Nữ 4/12/2006 Trường THCS Trần Ngọc Sương (Tiên Phước) 0 0.0 40.0 8.6 16.9
66 TRƯƠNG THỊ KHÁNH TRINH Nữ 3/20/2006 Trường THCS Trần Ngọc Sương (Tiên Phước) 0 0.0 40.0 8.6 16.8
67 VÕ THỊ TỐ TRINH Nữ 2/21/2006 Trường THCS Lê Quý Đôn (Tiên Phước) 0 0.0 40.0 8.6 16.8
68 NGUYỄN HOÀNG HẢI Nam 11/8/2006 Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) 0 0.0 40.0 8.6 16.7
69 NGUYỄN MAI PHƯƠNG Nữ 10/18/2006 Trường THCS Trần Ngọc Sương (Tiên Phước) 0 0.0 40.0 8.6 16.5
70 NGÔ GIA HÂN Nữ 4/6/2006 Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) 0 0.0 40.0 8.6 16.2
71 TRẦN THỊ THÙY TRANG Nữ 7/12/2006 Trường THCS Võ Thị Sáu (Tiên Phước) 0 0.0 40.0 8.6 16.2
72 NGUYỄN HÔNG TẤN PHÁT Nam 1/25/2006 Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) 0 0.0 40.0 8.6 15.8
73 PHAN THỊ QUÝ QUY Nữ 5/28/2006 Trường THCS Lê Quý Đôn (Tiên Phước) 0 0.0 40.0 8.5 17.3
74 BÙI BẢO NGỌC Nữ 5/19/2006 Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) 0 0.0 40.0 8.5 17.2
75 TRẦN PHƯƠNG ANH Nữ 9/30/2006 Trường THCS Trần Ngọc Sương (Tiên Phước) 0 0.0 40.0 8.5 17.0
76 NGUYỄN THU NGÂN Nữ 9/10/2006 Trường THCS Võ Thị Sáu (Tiên Phước) 0 0.0 40.0 8.5 16.7
77 LÂM NHẬT TRƯỜNG PHƯỚC Nam 12/20/2006 Trường THCS Trần Ngọc Sương (Tiên Phước) 0 0.0 40.0 8.5 16.4
78 VÕ TRẦN CHÂU PHA Nữ 5/4/2006 Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) 0 0.0 40.0 8.4 18.1
79 NGUYỄN THỊ HOÀI NY Nữ 1/30/2006 Trường THCS Võ Thị Sáu (Tiên Phước) 0 0.0 40.0 8.4 17.2
80 NGUYỄN THỊ THÚY Nữ 6/30/2006 Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) 0 0.0 40.0 8.4 17.0
81 NGUYỄN THỊ YẾN NHI Nữ 9/10/2006 Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) 0 0.0 40.0 8.4 16.7
82 LÊ THỊ MINH THƯ Nữ 5/7/2006 Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) 0 0.0 40.0 8.4 16.7
83 TRẦN TRUNG KIÊN Nam 2/8/2006 Trường THCS Võ Thị Sáu (Tiên Phước) 0 0.0 40.0 8.4 16.5
84 TRẦN THỊ THU HIỀN Nữ 1/21/2006 Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) 0 0.0 40.0 8.4 16.2
85 TRẦN NGUYỄN ANH THƯ Nữ 6/20/2006 Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) 0 0.0 40.0 8.4 15.1
86 NGÔ THỊ MỸ UYÊN Nữ 5/14/2006 Trường THCS Võ Thị Sáu (Tiên Phước) 0 0.0 40.0 8.3 17.2
87 CAO THỊ MỸ HẬU Nữ 5/19/2006 Trường THCS Lê Quý Đôn (Tiên Phước) 0 0.0 40.0 8.3 17.2
88 VÕ THỊ THANH THẢO Nữ 8/5/2006 Trường THCS Võ Thị Sáu (Tiên Phước) 0 0.0 40.0 8.3 16.5
89 NGUYỄN THỊ LIỄU Nữ 3/17/2006 Trường THCS Lê Quý Đôn (Tiên Phước) 0 0.0 40.0 8.2 16.4
90 NGUYỄN THỊ KIM CHI Nữ 3/26/2006 Trường THCS Võ Thị Sáu (Tiên Phước) 0 0.0 40.0 8.2 16.3
91 NGUYỄN TRẦN KHÁNH LINH Nữ 1/15/2006 Trường THCS Lê Đình Chinh (Tiên Phước) 0 0.0 40.0 8.2 16.3
92 NGUYỄN THỊ TRÚC LY Nữ 10/23/2006 Trường THCS Lê Quý Đôn (Tiên Phước) 0 0.0 40.0 8.1 16.4
93 LÊ THỊ YẾN NGUYỆT Nữ 1/3/2006 Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) 0 0.0 40.0 8.1 15.3
94 NGUYỄN THANH PHÁT Nam 5/18/2006 Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) 0 0.0 40.0 8.0 16.5
95 TRƯƠNG THỊ NƯƠNG Nữ 2/2/2006 Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) 0 0.0 40.0 8.0 15.4
96 NGUYỄN HỒ BẢO TRỌNG Nam 8/10/2006 Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) 0 0.0 40.0 8.0 15.1
97 TRỊNH THỊ KIỀU OANH Nữ 7/15/2006 Trường THCS Võ Thị Sáu (Tiên Phước) 0 0.0 40.0 8.0 15.1
98 PHAN THỊ YẾN NHI Nữ 10/2/2006 Trường THCS Lê Văn Tám (Tiên Phước) 0 0.0 39.0 9.2 17.6
99 NGUYỄN THỊ MAI Nữ 1/24/2006 Trường THCS Trần Ngọc Sương (Tiên Phước) 0 0.0 39.0 9.0 17.1
100 NGUYỄN THỊ THU HẰNG Nữ 1/3/2006 Trường THCS Lê Văn Tám (Tiên Phước) 0 0.0 39.0 8.8 16.5
101 TRƯƠNG CÔNG ĐẠT Nam 10/6/2006 Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) 0 0.0 39.0 8.7 17.0
102 NGUYỄN ĐÌNH PHÁP Nam 1/21/2006 Trường THCS Lê Văn Tám (Tiên Phước) 0 0.0 39.0 8.7 16.8
103 VÕ THỊ TỐ TRINH Nữ 9/6/2006 Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) 0 0.0 39.0 8.7 16.2
104 HUỲNH THỊ THANH UYÊN Nữ 7/1/2006 Trường THCS Lê Đình Chinh (Tiên Phước) 0 0.0 39.0 8.6 17.5
105 NGUYỄN VĂN DUY Nam 3/20/2006 Trường THCS Lê Đình Chinh (Tiên Phước) 0 0.0 39.0 8.6 17.2
106 ĐOÀN NGỌC TIÊN Nam 1/1/2006 Trường THCS Lê Văn Tám (Tiên Phước) 0 0.0 39.0 8.6 15.5
107 LÊ THỊ ANH THƯ Nữ 5/7/2006 Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) 0 0.0 39.0 8.5 16.8
108 ĐOÀN TUẤN LONG Nam 3/14/2006 Trường THCS Võ Thị Sáu (Tiên Phước) 0 0.0 39.0 8.5 16.4
109 LÊ VÕ HOÀI YÊN Nữ 4/28/2006 Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) 0 0.0 39.0 8.5 16.1
110 PHẠM NGỌC PHƯỚC Nam 3/2/2006 Trường THCS Trần Ngọc Sương (Tiên Phước) 0 0.0 39.0 8.4 17.0
111 NGUYỄN THỊ NINH KIỀU Nữ 9/29/2006 Trường THCS Trần Ngọc Sương (Tiên Phước) 0 0.0 39.0 8.4 16.4
112 HỒ ĐỨC MẠNH Nam 2/6/2006 Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) 0 0.0 39.0 8.4 16.3
113 LÊ PHƯƠNG TRÚC Nữ 3/26/2006 Trường THCS Lê Văn Tám (Tiên Phước) 0 0.0 39.0 8.4 16.3
114 LƯƠNG THỊ THÙY DUNG Nữ 6/24/2006 Trường THCS Lê Văn Tám (Tiên Phước) 0 0.0 39.0 8.3 17.1
115 ĐỖ TRUNG VŨ Nam 4/5/2006 Trường THCS Võ Thị Sáu (Tiên Phước) 0 0.0 39.0 8.3 16.7
116 HUỲNH TRÀ MY Nữ 6/25/2006 Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) 0 0.0 39.0 8.3 16.3
117 HUỲNH DUY PHƯỚC TÚ Nam 7/28/2006 Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) 0 0.0 39.0 8.3 15.1
118 CÁI ANH QUỐC Nam 5/28/2006 Trường THCS Nguyễn Viết Xuân (Tiên Phước) 0 0.0 39.0 8.2 16.2
119 HUỲNH THỊ NHƯ NGỌC Nữ 5/20/2006 Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) 0 0.0 39.0 8.2 16.1
120 KIỀU NGỌC ANH Nữ 7/4/2006 Trường THCS Trần Ngọc Sương (Tiên Phước) 0 0.0 39.0 8.1 16.1
121 NGUYỄN THANH KỲ Nam 2/3/2006 Trường THCS Lê Quý Đôn (Tiên Phước) 0 0.0 39.0 8.0 16.1
122 VÕ NGỌC PHI Nam 10/23/2006 Trường THCS Lê Văn Tám (Tiên Phước) 0 0.0 39.0 8.0 15.4
123 VÕ MINH HIẾU Nam 5/3/2006 Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) 0 0.0 39.0 8.0 15.0
124 TRÀ BẢO YẾN Nữ 1/31/2006 Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) 0 0.0 39.0 7.6 13.6
125 LÊ TRƯỜNG SINH Nam 3/1/2006 Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) 0 0.0 39.0 7.5 15.0
126 NGUYỄN VĨNH HUY Nam 7/2/2006 Trường THCS Lê Văn Tám (Tiên Phước) 0 0.0 38.0 8.7 16.3
127 NGUYỄN THỊ HUYỀN DIỆU Nữ 2/8/2006 Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) 0 0.0 38.0 8.6 16.6
128 LÊ QUỐC DUY Nam 5/11/2006 Trường THCS Trần Ngọc Sương (Tiên Phước) 0 0.0 38.0 8.4 16.9
129 TRẦN THỊ HỒNG HẠNH Nữ 11/24/2006 Trường THCS Lê Đình Chinh (Tiên Phước) 0 0.0 38.0 8.3 16.4
130 NGUYỄN TIẾN ĐẠT Nam 1/17/2006 Trường THCS Lê Văn Tám (Tiên Phước) 0 0.0 38.0 8.3 16.0
131 PHAN THỊ CÁT TIÊN Nữ 8/20/2006 Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) 0 0.0 38.0 8.2 16.5
132 TRẦN PHẠM YẾN NHI Nữ 1/13/2006 Trường THCS Trần Ngọc Sương (Tiên Phước) 0 0.0 38.0 8.2 16.5
133 BÙI THỊ THU HIẾN Nữ 10/21/2006 Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) 0 0.0 38.0 8.2 15.0
134 TRẦN NGUYỄN ANH THƯ Nữ 9/2/2006 Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) 0 0.0 38.0 8.2 14.7
135 PHẠM THỊ TIỂU BẢO Nữ 10/1/2006 Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) 0 0.0 38.0 8.1 16.4
136 PHẠM LÊ THÚY HIỂN Nữ 9/29/2006 Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) 0 0.0 38.0 8.1 14.6
137 THÁI VIẾT HƯNG Nam 1/12/2006 Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) 0 0.0 38.0 8.0 15.7
138 NGUYỄN PHÚ KHÁNH Nam 1/10/2006 Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) 0 0.0 38.0 7.9 15.1
139 TRẦN MINH THIỆN Nam 3/19/2006 Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) 0 0.0 38.0 7.9 15.0
140 TRỊNH THỊ NY NA Nữ 6/20/2006 Trường THCS Võ Thị Sáu (Tiên Phước) 0 0.0 38.0 7.7 16.1
141 PHẠM HOÀI NAM Nam 8/22/2006 Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) 0 0.0 38.0 7.6 14.4
142 ĐỖ GIA HÂN Nữ 1/1/2006 Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) 0 0.0 38.0 7.5 15.2
143 LÊ THỊ ÁNH QUYÊN Nữ 11/30/2006 Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) 0 0.0 37.0 8.5 15.9
144 PHẠM GIA HUY Nam 12/17/2006 Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) 0 0.0 37.0 8.4 16.8
145 NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT Nữ 2/17/2006 Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) 0 0.0 37.0 8.4 16.3
146 HUỲNH THỊ MAI LY Nữ 4/10/2006 Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) 0 0.0 37.0 8.4 16.1
147 HUỲNH VĨNH UYÊN Nữ 2/11/2006 Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) 0 0.0 37.0 8.4 15.8
148 HÀ NGUYỄN GIA HÂN Nữ 3/4/2006 Trường THCS Võ Thị Sáu (Tiên Phước) 0 0.0 37.0 8.3 15.8
149 NGUYỄN THỊ LY NA Nữ 10/26/2006 Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) 0 0.0 37.0 8.3 15.3
150 BÙI THỊ VI NA Nữ 9/9/2006 Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) 0 0.0 37.0 8.2 16.3
151 THÁI VIẾT TOÀN Nam 12/1/2006 Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) 0 0.0 37.0 8.2 14.6
152 NGUYỄN THỊ THÚY OANH Nữ 7/26/2006 Trường THCS Võ Thị Sáu (Tiên Phước) 0 0.0 37.0 8.1 16.8
153 PHAN VĂN HỢP Nam 3/10/2006 Trường THCS Võ Thị Sáu (Tiên Phước) 0 0.0 37.0 8.1 16.5
154 THÁI VIẾT PHI Nam 2/25/2006 Trường THCS Trần Ngọc Sương (Tiên Phước) 0 0.0 37.0 8.1 16.2
155 LÊ QUỐC VIỆT Nam 5/23/2006 Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) 0 0.0 37.0 8.1 15.6
156 NGUYỄN ĐỖ TÚ TÀI Nam 7/31/2006 Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) 0 0.0 37.0 8.1 15.4
157 HỒ THỊ THÙY DUNG Nữ 5/30/2006 Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) 0 0.0 37.0 8.1 15.3
158 DƯƠNG THỊ PHÚC HẬU Nữ 1/4/2006 Trường THCS Lê Quý Đôn (Tiên Phước) 0 0.0 37.0 8.0 16.4
159 PHẠM BẢO NHƯ Nữ 7/30/2006 Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) 0 0.0 37.0 8.0 15.9
160 NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN Nữ 5/13/2006 Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) 0 0.0 37.0 8.0 15.3
161 HUỲNH NHẬT NAM Nam 11/18/2006 Trường THCS Trần Ngọc Sương (Tiên Phước) 0 0.0 37.0 8.0 15.3
162 NGUYỄN THỊ TUYỀN Nữ 11/13/2006 Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) 0 0.0 37.0 8.0 15.2
163 DƯƠNG TRÚC LINH Nữ 8/11/2006 Trường THCS Trần Ngọc Sương (Tiên Phước) 0 0.0 37.0 8.0 14.5
164 HOÀNG PHẠM THẢO UYÊN Nữ 6/4/2006 Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) 0 0.0 37.0 7.9 15.5
165 NGUYỄN LAM SƠN Nam 7/2/2006 Trường THCS Lê Đình Chinh (Tiên Phước) 0 0.0 37.0 7.9 14.7
166 NGUYỄN CÔNG HỮU Nam 5/21/2006 Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) 0 0.0 37.0 7.9 14.2
167 TRẦN PHƯỚC TUẤN Nam 2/17/2006 Trường THCS Lê Đình Chinh (Tiên Phước) 0 0.0 37.0 7.8 15.2
168 HUỲNH THỊ VY NA Nữ 6/13/2006 Trường THCS Lê Đình Chinh (Tiên Phước) 0 0.0 37.0 7.8 15.0
169 NGUYỄN THỊ LỆ QUYÊN Nữ 6/25/2006 Trường THCS Lê Quý Đôn (Tiên Phước) 0 0.0 37.0 7.7 15.7
170 NGUYỄN HỮU KHANH Nam 5/25/2006 Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) 0 0.0 37.0 7.7 15.4
171 HOÀNG ANH DUY Nam 11/22/2006 Trường THCS Trần Ngọc Sương (Tiên Phước) 0 0.0 37.0 7.6 15.1
172 NGUYỄN THỊ LÀNH Nữ 7/11/2006 Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) 0 0.0 37.0 7.6 14.7
173 NGUYỄN QUANG TRƯỜNG Nam 11/29/2006 Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) 0 0.0 37.0 7.6 14.6
174 TRƯƠNG NHẬT KHA Nam 8/1/2006 Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) 0 0.0 37.0 7.6 13.3
175 DẶNG THỊ PHƯƠNG DIỄM Nữ 1/1/2006 Trường THCS Lê Quý Đôn (Tiên Phước) 0 0.0 37.0 7.2 13.5
176 TRẦN THỊ QUỲNH NHI Nữ 8/28/2006 Trường THCS Trần Ngọc Sương (Tiên Phước) 0 0.0 36.0 8.1 15.4
177 VÕ VĂN AN Nam 2/11/2006 Trường THCS Lê Đình Chinh (Tiên Phước) 0 0.0 36.0 8.1 15.2
178 NGUYỄN THỊ NGỌC KHANH Nữ 1/24/2006 Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) 0 0.0 36.0 8.1 14.9
179 HỒ VĂN PHƯỚC Nam 1/1/2006 Trường THCS Trần Ngọc Sương (Tiên Phước) 0 0.0 36.0 8.0 14.6
180 NGUYỄN YẾN NHI Nữ 9/7/2006 Trường THCS Lê Quý Đôn (Tiên Phước) 0 0.0 36.0 7.9 16.1
181 NGUYỄN NGỌC VŨ Nam 8/13/2005 Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) 0 0.0 36.0 7.9 15.6
182 NGUYỄN VIỆT THẮNG Nam 9/21/2006 Trường THCS Võ Thị Sáu (Tiên Phước) 0 0.0 36.0 7.9 15.2
183 ĐOÀN THỊ HOÀI THI Nữ 2/1/2006 Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) 0 0.0 36.0 7.9 15.0
184 LÊ THỊ MỸ TIÊN Nữ 10/20/2006 Trường THCS Lê Đình Chinh (Tiên Phước) 0 0.0 36.0 7.9 14.9
185 TRẦN THỊ THẢO VY Nữ 4/10/2006 Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) 0 0.0 36.0 7.9 14.4
186 TRẦN THỊ QUỲNH NHƯ Nữ 1/1/2006 Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) 0 0.0 36.0 7.8 15.4
187 HUỲNH THỊNH VĂN Nữ 1/9/2006 Trường THCS Trần Ngọc Sương (Tiên Phước) 0 0.0 36.0 7.8 15.2
188 ĐỖ MỸ KIỀU Nữ 3/29/2006 Trường THCS Lê Đình Chinh (Tiên Phước) 0 0.0 36.0 7.8 15.2
189 NGUYỄN THỊ THẢO VY Nữ 4/25/2006 Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) 0 0.0 36.0 7.8 14.2
190 TRỊNH NGỌC NAM Nam 9/26/2006 Trường THCS Lê Đình Chinh (Tiên Phước) 0 0.0 36.0 7.8 14.1
191 MAI HUỲNH CHÍ VĨ Nam 9/21/2006 Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) 0 0.0 36.0 7.8 13.7
192 VÕ THỊ MINH HIỀN Nữ 10/12/2006 Trường THCS Lê Quý Đôn (Tiên Phước) 0 0.0 36.0 7.7 15.8
193 VÕ HỮU THỊNH Nam 9/7/2006 Trường THCS Võ Thị Sáu (Tiên Phước) 0 0.0 36.0 7.7 15.5
194 TRẦN DUY HIẾU Nam 6/22/2006 Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) 0 0.0 36.0 7.7 15.0
195 TRẦN THỊ KỲ PHƯƠNG Nữ 12/16/2006 Trường THCS Lê Đình Chinh (Tiên Phước) 0 0.0 36.0 7.7 14.9
196 VÕ THỊ HỒNG LINH Nữ 4/4/2006 Trường THCS Lê Đình Chinh (Tiên Phước) 0 0.0 36.0 7.7 14.8
197 LÊ ÁNH VI Nữ 3/8/2006 Trường THCS Lê Quý Đôn (Tiên Phước) 0 0.0 36.0 7.7 14.5
198 TRẦM THỊ QUYÊN Nữ 1/11/2006 Trường THCS Lê Đình Chinh (Tiên Phước) 0 0.0 36.0 7.7 14.4
199 ĐINH THỊ THÙY TRANG Nữ 4/4/2006 Trường THCS Trần Ngọc Sương (Tiên Phước) 0 0.0 36.0 7.6 15.0
200 HUỲNH THỊ THẢO TRINH Nữ 4/1/2006 Trường THCS Lê Quý Đôn (Tiên Phước) 0 0.0 36.0 7.6 14.8
201 NGUYỄN MAI DUYÊN Nữ 9/20/2005 Trường THCS Lê Đình Chinh (Tiên Phước) 0 0.0 36.0 7.6 14.5
202 PHẠM THỊ THANH THẢO Nữ 10/10/2006 Trường THCS Lê Đình Chinh (Tiên Phước) 0 0.0 36.0 7.6 14.3
203 NGUYỄN THẢO ĐOAN Nữ 3/2/2006 Trường THCS Nguyễn Du 0 0.0 36.0 7.6 14.3
204 HUỲNH ANH BẢO Nam 5/27/2006 Trường THCS Võ Thị Sáu (Tiên Phước) 0 0.0 36.0 7.6 14.1
205 NGUYỄN THỊ THANH DUYÊN Nữ 2/9/2006 Trường THCS Lê Đình Chinh (Tiên Phước) 0 0.0 36.0 7.6 14.0
206 VÕ THỊ THANH HIỀN Nữ 10/12/2006 Trường THCS Lê Quý Đôn (Tiên Phước) 0 0.0 36.0 7.5 14.6
207 PHẠM THỊ KIM LIÊN Nữ 9/27/2006 Trường THCS Lê Đình Chinh (Tiên Phước) 0 0.0 36.0 7.5 14.1
208 NGUYỄN THỊ THANH TRÀ Nữ 2/26/2006 Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) 0 0.0 36.0 7.5 12.9
209 DƯƠNG THỊ MINH THƯ Nữ 6/30/2006 Trường THCS Lê Quý Đôn (Tiên Phước) 0 0.0 36.0 7.4 15.1
210 VÕ THỊ KIM ÁNH Nữ 9/17/2006 Trường THCS Võ Thị Sáu (Tiên Phước) 0 0.0 36.0 7.4 14.6
211 HUỲNH THỊ THẢO NHI Nữ 4/1/2006 Trường THCS Lê Quý Đôn (Tiên Phước) 0 0.0 36.0 7.4 14.5
212 ĐỖ THỊ ÁNH TUYẾT Nữ 4/10/2006 Trường THCS Võ Thị Sáu (Tiên Phước) 0 0.0 36.0 7.4 14.4
213 NGUYỄN VŨ ĐOÀN Nam 5/22/2006 Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) 0 0.0 36.0 7.4 14.3
214 NGUYỄN HOÀI THƠ Nữ 4/16/2006 Trường THCS Võ Thị Sáu (Tiên Phước) 0 0.0 36.0 7.4 14.0
215 VÕ THỊ YẾN NHI Nữ 2/23/2006 Trường THCS Võ Thị Sáu (Tiên Phước) 0 0.0 36.0 7.3 14.8
216 ĐOÀN NGUYỄN QUỐC VƯƠNG Nam 10/22/2006 Trường THCS Võ Thị Sáu (Tiên Phước) 0 0.0 36.0 7.3 14.4
217 LÊ THANH QUẢNG Nam 11/10/2006 Trường THCS Trần Ngọc Sương (Tiên Phước) 0 0.0 36.0 7.3 13.6
218 VÕ THỊ HỒNG TRANG Nữ 3/14/2006 Trường THCS Trần Ngọc Sương (Tiên Phước) 0 0.0 36.0 7.3 13.4
219 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN Nữ 3/4/2006 Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) 0 0.0 36.0 7.3 13.1
220 NGUYỄN QUANG PHÚC Nam 8/18/2006 Trường THCS Võ Thị Sáu (Tiên Phước) 0 0.0 36.0 7.2 15.2
221 BÙI THỊ THÙY TRANG Nữ 3/22/2006 Trường THCS Lê Quý Đôn (Tiên Phước) 0 0.0 36.0 7.2 14.3
222 NGUYỄN VŨ QUÂN Nam, 6/26/2006 Trường THCS Võ Thị Sáu (Tiên Phước) 0 0.0 36.0 7.2 14.1
223 NGUYỄN THỊ THẢO NHI Nữ 1/1/2006 Trường THCS Võ Thị Sáu (Tiên Phước) 0 0.0 36.0 7.2 13.8
224 NGUYỄN NGỌC HUYỀN TRÂN Nữ 3/8/2006 Trường THCS Võ Thị Sáu (Tiên Phước) 0 0.0 36.0 7.2 13.7
225 TRẦN MINH HÒA Nam 11/19/2006 Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) 0 0.0 36.0 7.1 15.0
226 NGUYỄN NGỌC ĐẠT Nam 2/1/2006 Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) 0 0.0 36.0 7.1 13.6
227 ĐOÀN THỊ TRÚC MAI Nữ 1/6/2006 Trường THCS Võ Thị Sáu (Tiên Phước) 0 0.0 36.0 7.1 12.6
228 TRẦN GIA HUY Nam 4/30/2006 Trường THCS Lê Quý Đôn (Tiên Phước) 0 0.0 36.0 7.0 13.8
229 NGÔ NGUYỄN SƠN Nam 5/31/2006 Trường THCS Võ Thị Sáu (Tiên Phước) 0 0.0 36.0 7.0 12.9
230 MAI THỊ MỸ HẠ Nữ 11/11/2006 Trường THCS Trần Ngọc Sương (Tiên Phước) 0 0.0 36.0 7.0 12.8
231 PHẠM THỊ TÚ TRINH Nữ 12/3/2006 Trường THCS Trần Ngọc Sương (Tiên Phước) 0 0.0 36.0 7.0 12.7
232 PHAN PHẠM HUY ĐẠT Nam 10/18/2006 Trường THCS Võ Thị Sáu (Tiên Phước) 0 0.0 36.0 6.8 13.8
233 NGUYỄN HOÀNG MINH NGUYÊN Nữ 9/19/2006 Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) 0 0.0 36.0 6.8 12.2
234 NGUYỄN THỊ HOÀNG AN Nữ 2/11/2006 Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) 0 0.0 36.0 6.8 12.0
235 ĐOÀN MINH TRÍ Nam 2/16/2006 Trường THCS Võ Thị Sáu (Tiên Phước) 0 0.0 36.0 6.7 13.0
236 VŨ ĐÌNH QUÂN Nam 8/9/2006 Trường THCS Lê Văn Tám (Tiên Phước) 0 0.0 35.0 8.4 15.6
237 TÔN THẤT PHONG Nam 1/28/2006 Trường THCS Trần Ngọc Sương (Tiên Phước) 0 0.0 35.0 8.3 16.2
238 DƯƠNG THỊ MỸ YẾN Nữ 8/10/2006 Trường THCS Lê Văn Tám (Tiên Phước) 0 0.0 35.0 8.1 14.8
239 LÊ THỊ MY Nữ 7/4/2006 Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) 0 0.0 35.0 8.0 15.4
240 LÊ VĂN KHÁNH DUY Nam 4/15/2006 Trường THCS Lê Quý Đôn (Tiên Phước) 0 0.0 35.0 7.1 14.0
241 NGUYỄN THỊ HẰNG NI Nữ 1/12/2006 Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) 0 0.0 35.0 6.8 11.9
242 HUỲNH YẾN VY Nữ 5/20/2006 Trường THCS Trần Ngọc Sương (Tiên Phước) 0 0.0 34.0 8.0 15.1
243 THÁI THỊ THANH VY Nữ 9/19/2006 Trường THCS Lê Văn Tám (Tiên Phước) 0 0.0 34.0 7.9 14.9
244 MAI NGUYÊN TRÂM Nữ 9/24/2006 Trường THCS Lê Đình Chinh (Tiên Phước) 0 0.0 34.0 7.8 15.2
245 NGUYỄN THỊ HẰNG Nữ 1/10/2006 Trường THCS Trần Ngọc Sương (Tiên Phước) 0 0.0 34.0 7.7 14.8
246 NGUYỄN MINH VỸ Nam 2/7/2006 Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) 0 0.0 34.0 7.7 14.1
247 ĐỖ ĐOÀN LỆ RI Nữ 3/17/2006 Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) 0 0.0 34.0 7.7 13.7
248 NGUYỄN THỊ KIM VY Nữ 10/1/2006 Trường THCS Lê Quý Đôn (Tiên Phước) 0 0.0 34.0 7.6 15.1
249 HỒ ĐỨC ĐÔNG Nam 12/10/2006 Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) 0 0.0 34.0 7.6 14.8
250 TRÀ VĂN TỴ Nam 5/9/2006 Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) 0 0.0 34.0 7.5 14.8
251 TRIỆU THỊ ÁNH TUYẾT Nữ 12/11/2006 Trường THCS Võ Thị Sáu (Tiên Phước) 0 0.0 34.0 7.5 14.7
252 LÊ TẤN DOÃN Nam 3/3/2006 Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) 0 0.0 34.0 7.5 13.6
253 PHAN THỊ NHƯ HOÀNG Nữ 11/13/2006 Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) 0 0.0 34.0 7.5 12.8
254 ĐINH THỊ TƯỜNG VI Nữ 4/20/2006 Trường THCS Trần Ngọc Sương (Tiên Phước) 0 0.0 34.0 7.4 14.1
255 PHAN THANH NGÂN Nữ 9/23/2006 Trường THCS Võ Thị Sáu (Tiên Phước) 0 0.0 34.0 7.4 14.1
256 PHẠM THỊ LƯU HẠ Nữ 7/8/2006 Trường THCS Võ Thị Sáu (Tiên Phước) 0 0.0 34.0 7.4 14.0
257 PHẠM HỮU KỲ Nam 3/5/2006 Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) 0 0.0 34.0 7.4 13.1
258 HUỲNH NGUYỄN TẤN HẢI Nam 9/20/2006 Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) 0 0.0 34.0 7.4 12.3
259 HUỲNH THỊ NHƯ Ý Nữ 8/8/2006 Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) 0 0.0 34.0 7.4 11.8
260 ĐỖ QUỐC UY Nam 2/28/2006 Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) 0 0.0 34.0 7.3 14.6
261 NGUYỄN NHẬT LUÂN Nam 6/20/2006 Trường THCS Lê Văn Tám (Tiên Phước) 0 0.0 34.0 7.3 14.3
262 NGUYỄN MẠNH TRUNG Nam 2/12/2006 Trường THCS Lê Đình Chinh (Tiên Phước) 0 0.0 34.0 7.3 14.3
263 NGUYỄN THỊ CẨM LOAN Nữ 10/30/2006 Trường THCS Lê Đình Chinh (Tiên Phước) 0 0.0 34.0 7.3 13.9
264 NGÔ THỊ LY NA Nữ 10/19/2006 Trường THCS Lê Đình Chinh (Tiên Phước) 0 0.0 34.0 7.3 13.7
265 NGUYỄN THÀNH LONG Nam 3/8/2006 Trường THCS Lê Đình Chinh (Tiên Phước) 0 0.0 34.0 7.3 13.5
266 THÁI THỊ PHƯƠNG QUỲNH Nữ 12/11/2006 Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) 0 0.0 34.0 7.3 13.1
267 NGUYỄN THÁI SƠN Nam 4/4/2006 Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) 0 0.0 34.0 7.3 12.2
268 NGUYỄN THỊ LY LY Nữ 6/30/2006 Trường THCS Trần Ngọc Sương (Tiên Phước) 0 0.0 34.0 7.2 13.7
269 THÁI THỊ LỆ TRINH Nữ 6/1/2006 Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) 0 0.0 34.0 7.2 13.5
270 NGUYỄN HÙNG KHANH Nam 5/16/2006 Trường THCS Trần Ngọc Sương (Tiên Phước) 0 0.0 34.0 7.2 13.5
271 TRƯƠNG THỊ MỸ PHÚC Nữ 9/5/2006 Trường THCS Lê Quý Đôn (Tiên Phước) 0 0.0 34.0 7.2 13.4
272 NGUYỄN THỊ KIỀU GIANG Nữ 9/26/2006 Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) 0 0.0 34.0 7.2 12.4
273 THÁI THỊ KIM YẾN Nữ 10/21/2006 Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) 0 0.0 34.0 7.2 12.2
274 HỒ NGỌC THIỆN Nam 2/20/2006 Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) 0 0.0 34.0 7.2 11.8
275 PHAN NGUYỄN YẾN QUỲNH Nữ 2/18/2006 Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) 0 0.0 34.0 7.1 14.3
276 TRỊNH THỊ HIỀN TRANG Nữ 2/13/2006 Trường THCS Lê Văn Tám (Tiên Phước) 0 0.0 34.0 7.1 14.2
277 PHẠM ĐỨC KHÁNH HƯNG Nam 1/12/2006 Trường THCS Lê Đình Chinh (Tiên Phước) 0 0.0 34.0 7.1 14.2
278 NGUYỄN TRẦN HUY Nam 4/18/2006 Trường THCS Lê Văn Tám (Tiên Phước) 0 0.0 34.0 7.1 13.9
279 PHẠM ĐĂNG QUANG Nam 11/14/2006 THCS Lê Cơ 0 0.0 34.0 7.1 13.6
280 PHẠM NGUYỄN MINH TRUNG Nam 10/14/2006 Trường THCS Võ Thị Sáu (Tiên Phước) 0 0.0 34.0 7.1 12.8
281 NGUYỄN NGỌC ANH ĐỨC Nam 6/6/2006 Trường THCS Lê Đình Chinh (Tiên Phước) 0 0.0 34.0 7.0 13.7
282 NGUYỄN TRỌNG NGHĨA Nam 10/23/2006 Trường THCS Võ Thị Sáu (Tiên Phước) 0 0.0 34.0 6.9 14.6
283 ĐINH HOÀNG VỸ Nam 1/29/2006 Trường THCS Trần Ngọc Sương (Tiên Phước) 0 0.0 34.0 6.9 13.3
284 NGÔ VĂN TÍN Nam 5/20/2006 Trường THCS Lê Đình Chinh (Tiên Phước) 0 0.0 34.0 6.9 13.2
285 PHAN ĐỨC THẮNG Nam 1/11/2006 Trường THCS Võ Thị Sáu (Tiên Phước) 0 0.0 34.0 6.8 14.0
286 TRƯƠNG VĂN HUY Nam 6/7/2006 Trường THCS Lê Văn Tám (Tiên Phước) 0 0.0 34.0 6.8 13.6
287 HUỲNH TRẦN NGỌC HƯNG Nam 6/17/2006 Trường THCS Lê Đình Chinh (Tiên Phước) 0 0.0 34.0 6.8 13.5
288 LƯƠNG VĂN DUY HIỆP Nam 11/20/2006 Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) 0 0.0 34.0 6.7 10.9
289 TRẦN VĂN TIN Nam 6/5/2006 Trường THCS Lê Đình Chinh (Tiên Phước) 0 0.0 34.0 6.6 12.9
290 TRẦN BÁ DƯƠNG Nam 7/7/2006 Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) 0 0.0 34.0 6.6 12.7
291 NGUYỄN THÀNH AN Nam 6/14/2006 Trường THCS Võ Thị Sáu (Tiên Phước) 0 0.0 34.0 6.5 13.3
292 NGUYỄN HOÀNG PHI LONG Nam 9/27/2006 Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) 0 0.0 34.0 6.4 11.6
293 VÕ VĂN TRÍ Nam 1/2/2006 Trường THCS Lê Văn Tám (Tiên Phước) 0 0.0 33.0 7.5 14.5
294 HUỲNH THỊ THÙY TRANG Nữ 3/28/2006 Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) 0 0.0 32.0 7.7 14.4
295 NGUYỄN VŨ GIA BÃO Nam 7/16/2006 Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) 0 0.0 32.0 7.7 12.9
296 TRƯƠNG GIA KIỆT Nam 9/2/2006 Trường THCS Trần Ngọc Sương (Tiên Phước) 0 0.0 32.0 7.6 15.1
297 TRẦN GIA THỊNH Nam 5/12/2006 Trường THCS Trần Ngọc Sương (Tiên Phước) 0 0.0 32.0 7.6 14.3
298 BÙI DANH CHÍNH Nam 5/25/2006 Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) 0 0.0 32.0 7.6 14.2
299 DƯƠNG NHƯ HỒNG LÊ Nữ 1/1/2006 Trường THCS Trần Ngọc Sương (Tiên Phước) 0 0.0 32.0 7.6 13.9
300 HUỲNH NGỌC SỸ Nam 7/25/2006 Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) 0 0.0 32.0 7.6 13.5
301 NGUYỄN THỊ THANH THÙY Nữ 4/25/2006 Trường THCS Lê Đình Chinh (Tiên Phước) 0 0.0 32.0 7.5 14.4
302 HUỲNH THỊ KIỀU LINH Nữ 4/22/2006 Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) 0 0.0 32.0 7.5 14.1
303 TRẦN THỊ THÚY KIỀU Nữ 9/21/2006 Trường THCS Trần Ngọc Sương (Tiên Phước) 0 0.0 32.0 7.4 14.2
304 LÊ TRƯỜNG BẢO Nam 9/13/2006 Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) 0 0.0 32.0 7.4 13.8
305 VÕ NGUYỄN CÔNG HẬU Nam 10/10/2006 Trường THCS Trần Ngọc Sương (Tiên Phước) 0 0.0 32.0 7.4 13.3
306 HOÀNG VŨ HẰNG NI Nữ 9/20/2006 Trường THCS Trần Ngọc Sương (Tiên Phước) 0 0.0 32.0 7.3 13.7
307 TRẦN QUỐC VŨ Nam 2/3/2006 Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) 0 0.0 32.0 7.3 13.6
308 ĐỖ PHƯỚC NGUYÊN Nam 5/30/2006 Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) 0 0.0 32.0 7.3 11.6
309 BÙI NGỌC NHƯ QUỲNH Nữ 5/7/2006 Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) 0 0.0 32.0 7.2 14.3
310 ĐOÀN MINH VI Nữ 8/20/2006 Trường THCS Võ Thị Sáu (Tiên Phước) 0 0.0 32.0 7.2 13.9
311 NGUYỄN XUÂN TIÊN Nam 4/1/2006 Trường THCS Trần Ngọc Sương (Tiên Phước) 0 0.0 32.0 7.2 13.6
312 NGUYỄN THỊ THÙY LINH Nữ 2/20/2006 Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) 0 0.0 32.0 7.2 12.3
313 ĐOÀN VĂN THỊNH Nam 11/15/2006 Trường THCS Võ Thị Sáu (Tiên Phước) 0 0.0 32.0 7.1 14.2
314 PHẠM KIM YẾN Nữ 10/25/2006 Trường THCS Võ Thị Sáu (Tiên Phước) 0 0.0 32.0 7.1 13.8
315 TRẦM TRẠCH LUÂN Nam 4/5/2006 Trường THCS Lê Đình Chinh (Tiên Phước) 0 0.0 32.0 7.1 13.6
316 NGUYỄN THỊ DIỆU ANH Nữ 2/15/2006 Trường THCS Trần Ngọc Sương (Tiên Phước) 0 0.0 32.0 7.1 13.4
317 HỒ THỊ THU HIỀN Nữ 9/20/2006 Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) 0 0.0 32.0 7.1 13.4
318 NGUYỄN DUY DINH Nam 2/28/2006 Trường THCS Lê Đình Chinh (Tiên Phước) 0 0.0 32.0 7.1 13.4
319 ĐÀO MINH ĐẠT Nam 8/20/2006 Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) 0 0.0 32.0 7.1 12.5
320 PHẠM NGỌC THẠCH Nam 3/13/2006 Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) 0 0.0 32.0 7.1 12.4
321 BÙI VĂN AN Nam 5/3/2006 Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) 0 0.0 32.0 7.1 12.3
322 LÊ TIẾT BẢN Nam 8/10/2006 Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) 0 0.0 32.0 7.1 12.0
323 TRẦN VĂN VŨ Nam 11/5/2006 Trường THCS Lê Đình Chinh (Tiên Phước) 0 0.0 32.0 7.0 13.7
324 VÕ THỊ HỒNG ÁNH Nữ 6/3/2006 Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) 0 0.0 32.0 7.0 13.4
325 ĐẶNG NGỌC HOÀNG DUY Nam 7/3/2006 Trường THCS Trần Ngọc Sương (Tiên Phước) 0 0.0 32.0 7.0 13.3
326 PHAN CÔNG TRÃI Nam 10/13/2006 Trường THCS Võ Thị Sáu (Tiên Phước) 0 0.0 32.0 7.0 13.3
327 NGUYỄN NHƯ TUYẾT Nữ 1/22/2006 Trường THCS Võ Thị Sáu (Tiên Phước) 0 0.0 32.0 7.0 12.7
328 TRƯƠNG THỊ KHÁNH LIÊU Nữ 1/1/2006 Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) 0 0.0 32.0 7.0 12.2
329 NGUYỄN TUẤN VŨ Nam 8/2/2006 Trường THCS Lê Đình Chinh (Tiên Phước) 0 0.0 32.0 6.9 13.9
330 TRẦN THANH TÂM Nam 1/1/2006 Trường THCS Lê Đình Chinh (Tiên Phước) 0 0.0 32.0 6.9 13.8
331 TRƯƠNG VĂN NGUYÊN Nam 4/15/2006 Trường THCS Lê Quý Đôn (Tiên Phước) 0 0.0 32.0 6.9 12.6
332 PHẠM CÔNG HẬU Nam 1/24/2006 Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) 0 0.0 32.0 6.9 12.5
333 NGUYỄN HOÀNG ÂN Nam 10/3/2006 Trường THCS Lê Văn Tám (Tiên Phước) 0 0.0 32.0 6.9 12.4
334 TRẦN MINH TRƯỜNG Nam 4/25/2006 Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) 0 0.0 32.0 6.9 11.6
335 LÊ THỊ YẾN NHI Nữ 4/1/2006 Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) 0 0.0 32.0 6.9 11.0
336 NGUYỄN TRỊNH CÔNG THIỆN Nam 6/27/2006 Trường THCS Lê Quý Đôn (Tiên Phước) 0 0.0 32.0 6.7 12.9
337 HỒ THỊ KIM LOAN Nữ 12/28/2006 Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) 0 0.0 32.0 6.7 11.9
338 LÊ CÔNG CHÁNH Nam 1/10/2006 Trường THCS Võ Thị Sáu (Tiên Phước) 0 0.0 32.0 6.7 11.5
339 TÔ THỊ TỈNH Nữ 9/1/2006 Trường THCS Lê Văn Tám (Tiên Phước) 0 0.0 32.0 6.5 12.3
340 PHAN XUÂN TRÍ Nam 11/25/2006 Trường THCS Lê Văn Tám (Tiên Phước) 0 0.0 32.0 6.5 12.1
341 VÕ VĂN VŨ Nam 10/13/2006 Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) 0 0.0 32.0 6.4 12.6
342 NGÔ MINH DUY Nam 10/19/2006 Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) 0 0.0 32.0 6.4 11.6
343 NGUYỄN THỊ THANH THẢO Nữ 5/2/2006 Trường THCS Lê Văn Tám (Tiên Phước) 0 0.0 32.0 6.4 11.0
344 NGUYỄN THỊ KIỀU Nữ 2/2/2006 Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) 0 0.0 31.0 8.1 13.9
345 UNG NGUYÊN HOÀNG Nam 8/19/2006 Trường THCS Lê Văn Tám (Tiên Phước) 0 0.0 31.0 7.3 13.9
346 MAI TIẾN DŨNG Nam 4/4/2006 Trường THCS Lê Đình Chinh (Tiên Phước) 0 0.0 31.0 7.1 13.5
347 TRẦN THỊ QUỲNH NHƯ Nữ 1/11/2006 Trường THCS Trần Ngọc Sương (Tiên Phước) 0 0.0 30.0 7.8 14.1
348 PHẠM VĂN HUY Nam 5/13/2006 Trường THCS Trần Ngọc Sương (Tiên Phước) 0 0.0 30.0 7.5 14.5
349 TRẦN THỊ MỸ LIÊN Nữ 10/26/2006 Trường THCS Trần Ngọc Sương (Tiên Phước) 0 0.0 30.0 7.4 14.9
350 TRẦN THỊ MỸ LOAN Nữ 10/26/2006 Trường THCS Trần Ngọc Sương (Tiên Phước) 0 0.0 30.0 7.4 14.9
351 HUỲNH THỊ VI NA Nữ 9/19/2006 Trường THCS Lê Đình Chinh (Tiên Phước) 0 0.0 30.0 7.3 13.4
352 LÊ QUỐC DỰ Nam 1/15/2006 Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) 0 0.0 30.0 7.3 13.3
353 TRIỆU THỊ NHƯ ÁNH Nữ 8/6/2006 Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) 0 0.0 30.0 7.2 12.2
354 NGUYỄN ANH TÚ Nam 11/2/2006 Trường THCS Trần Ngọc Sương (Tiên Phước) 0 0.0 30.0 7.1 13.1
355 HUỲNH THỊ KIM GIANG Nữ 12/20/2006 Trường THCS Võ Thị Sáu (Tiên Phước) 0 0.0 30.0 7.1 13.1
356 NGUYỄN THỊ THANH HÒA Nữ 4/3/2006 Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) 0 0.0 30.0 7.1 12.7
357 ĐỖ HUỲNH THỊ THU THẢO Nữ 7/10/2006 Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) 0 0.0 30.0 7.1 12.3
358 LÊ QUỐC VINH Nam 1/15/2006 Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) 0 0.0 30.0 7.1 12.2
359 PHẠM NGUYỄN HOÀNG NHI Nữ 10/20/2006 Trường THCS Võ Thị Sáu (Tiên Phước) 0 0.0 30.0 7.0 13.9
360 HUỲNH TRỌNG QUYỀN Nam 5/24/2006 Trường THCS Trần Ngọc Sương (Tiên Phước) 0 0.0 30.0 7.0 13.7
361 NGUYỄN TRƯƠNG HOÀNG LONG Nam 4/4/2006 Trường THCS Trần Ngọc Sương (Tiên Phước) 0 0.0 30.0 7.0 13.0
362 DƯƠNG QUỐC TRUNG Nam 7/11/2006 Trường THCS Lê Quý Đôn (Tiên Phước) 0 0.0 30.0 7.0 12.8
363 TRÀ THỊ THANH HẰNG Nữ 11/25/2006 Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) 0 0.0 30.0 7.0 11.5
364 HỒ NGỌC HƯNG Nam 2/12/2006 Trường THCS Lê Đình Chinh (Tiên Phước) 0 0.0 30.0 6.9 13.4
365 LÊ THỊ HẠNH Nữ 9/19/2006 Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) 0 0.0 30.0 6.9 11.9
366 LÊ THỊ PHƯỢNG Nữ 5/18/2006 Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) 0 0.0 30.0 6.9 11.9
367 LƯU PHAN VĂN TÀI Nam 1/12/2006 Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) 0 0.0 30.0 6.9 11.1
368 VÕ DUY SINH Nam 7/20/2006 Trường THCS Lê Văn Tám (Tiên Phước) 0 0.0 30.0 6.8 13.3
369 NGUYỄN VĂN THUẬN Nam 9/20/2006 Trường THCS Trần Ngọc Sương (Tiên Phước) 0 0.0 30.0 6.8 12.6
370 ĐOÀN THỊ KIỀU OANH Nữ 10/8/2006 Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) 0 0.0 30.0 6.8 12.6
371 NGUYỄN HUY THẠCH Nam 8/28/2006 Trường THCS Võ Thị Sáu (Tiên Phước) 0 0.0 30.0 6.8 12.4
372 NGUYỄN NGỌC TÚ Nam 3/12/2006 Trường THCS Trần Ngọc Sương (Tiên Phước) 0 0.0 30.0 6.8 12.3
373 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HẰNG Nữ 1/23/2006 Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) 0 0.0 30.0 6.8 12.1
374 HUỲNH THỊ MAI PHƯƠNG Nữ 9/23/2006 Trường THCS Lê Quý Đôn (Tiên Phước) 0 0.0 30.0 6.7 13.4
375 NGUYỄN BẢO KHANH Nam 4/20/2006 Trường THCS Lê Đình Chinh (Tiên Phước) 0 0.0 30.0 6.7 13.2
376 ĐẶNG KIM NAM Nam 1/2/2006 Trường THCS Võ Thị Sáu (Tiên Phước) 0 0.0 30.0 6.7 13.1
377 LÊ HOÀNG LONG Nam 10/20/2006 Trường THCS Lê Đình Chinh (Tiên Phước) 0 0.0 30.0 6.7 12.9
378 TRẦN THỊ HỒNG NGỌC Nữ 2/16/2006 Trường THCS Trần Ngọc Sương (Tiên Phước) 0 0.0 30.0 6.7 12.7
Danh sách này có 378 thí sinh./.
File trúng tuyển pdf
TẤM LÒNG VÀNG

Số tài khoản ủng hộ ngày hội 40 năm thành lập trường:

Tên: Trường THPT Huỳnh Thúc Kháng, Tiên Phước, Quảng Nam

Số TK: 4211201000853

Tại: Ngân hàng Agribank chi nhánh tại Tiên Phước

Danh sách cá nhân, tập thể, tổ chức ủng hộ ngày Hội kỷ niệm 40 năm thành lập trường (10/3/1977-10/3/2017)

Năm học 2016 - 2017

  • Tập thể lớp 12A2 khóa 2003-2006
    Số tiền ủng hộ là: 10.000.000 VNĐ

  • Võ Hữu Truyện
    Số tiền ủng hộ là: 10.000.000 VNĐ

  • Huỳnh Quốc Sư
    Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ

  • Huỳnh Chính
    Số tiền ủng hộ là: 2.000.000 VNĐ

  • Trà Bảo Quốc
    Số tiền ủng hộ là: 2.000.000 VNĐ

  • Nguyễn Văn Tuệ
    Số tiền ủng hộ là: 5.000.000 VNĐ

  • Dương Văn Ninh
    Số tiền ủng hộ là: 5.000.000 VNĐ

  • Võ Hoàng Hải
    Số tiền ủng hộ là: 5.000.000 VNĐ

  • Nguyễn Đình Trí
    Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ

  • Phan Thị Bích Hà
    Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ

  • Phạm Phú Đông
    Số tiền ủng hộ là: 10.000.000 VNĐ

  • Nguyễn Đức Thành
    Số tiền ủng hộ là: 20.000.000 VNĐ

  • Trần Đức Nam
    Số tiền ủng hộ là: 2.000.000 VNĐ

  • Bùi Văn Pháp
    Số tiền ủng hộ là: 2.000.000 VNĐ

  • Võ Hồng Sơn
    Số tiền ủng hộ là: 5.000.000 VNĐ

  • Nguyễn Văn Mỹ
    Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ

  • Trịnh Vũ Duy Quang
    Số tiền ủng hộ là: 2.000.000 VNĐ

  • Bạch Trúc-Hường Tâm
    Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ

  • Phương Kiều-Phương Uyên-Hải Đường
    Số tiền ủng hộ là: 3.000.000 VNĐ

  • Trần Viết Thùy
    Số tiền ủng hộ là: 2.000.000 VNĐ

  • Nguyễn Văn Hạnh
    Số tiền ủng hộ là: 3.000.000 VNĐ

  • Triệu Thy Tuyên
    Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ

  • Bùi Văn Lợi
    Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ

  • Võ Quốc Trung
    Số tiền ủng hộ là: 3.000.000 VNĐ

  • Phạm Thị Duy Phương
    Số tiền ủng hộ là: 3.000.000 VNĐ

  • Lê Quang Nhật
    Số tiền ủng hộ là: 10.000.000 VNĐ

  • Nguyễn Văn Tiến
    Số tiền ủng hộ là: 10.000.000 VNĐ

  • Lê Phúc Hưng
    Số tiền ủng hộ là: 10.000.000 VNĐ

  • Nguyễn Văn Đình
    Số tiền ủng hộ là: 5.000.000 VNĐ

  • Võ Hùng Phi
    Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ

  • Đinh Văn Tình
    Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ

  • Phạm Đình Nghi
    Số tiền ủng hộ là: 2.000.000 VNĐ

  • Lâm Phùng Út
    Số tiền ủng hộ là: 2.000.000 VNĐ

  • Lê Văn Tiên
    Số tiền ủng hộ là: 2.000.000 VNĐ

  • Võ Văn Thu
    Số tiền ủng hộ là: 5.000.000 VNĐ

  • Nguyễn Văn Chức
    Số tiền ủng hộ là: 2.000.000 VNĐ

  • Nguyễn Quốc Hương
    Số tiền ủng hộ là: 10.000.000 VNĐ

  • Nguyễn Minh Hùng
    Số tiền ủng hộ là: 5.000.000 VNĐ

  • Tập thể lớp 12A1 khóa 2000-2003
    Số tiền ủng hộ là: 5.000.000 VNĐ

  • Hồ Vĩnh Sanh
    Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ

  • Tú Anh
    Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ

  • Phạm Đậu
    Số tiền ủng hộ là: 10.000.000 VNĐ

  • Trần Thị Minh Phượng
    Số tiền ủng hộ là: 2.000.000 VNĐ

  • Nguyễn Chí Khánh
    Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ

  • Trần Thị Thanh Mỹ
    Số tiền ủng hộ là: 2.000.000 VNĐ

  • Trần Kim Tiến
    Số tiền ủng hộ là: 2.000.000 VNĐ

  • Trần Văn Phương
    Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ

  • Nguyễn Hoàng Anh Đức
    Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ

  • Trần Văn Lanh
    Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ

  • Huỳnh Văn Hậu
    Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ

  • Dương Đồng
    Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ

  • Trương Minh Hùng
    Số tiền ủng hộ là: 2.000.000 VNĐ

  • Nguyễn Hoàng Điêu
    Số tiền ủng hộ là: 5.000.000 VNĐ

  • Võ Văn Tùng
    Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ

  • Võ Tấn Dương
    Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ

  • Đoàn Viết Vương
    Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ

  • Trần Minh Thuận
    Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ

  • Cựu học sinh niên khóa 1988-1991
    Số tiền ủng hộ là: 20.000.000 VNĐ

  • Lê Bá Sưu
    Số tiền ủng hộ là: 2.000.000 VNĐ

  • Nguyễn Thị Hoa
    Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ

  • Lê Thị Hà
    Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ

  • Phan Thị Dưỡng
    Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ

  • Lưu Thị Hiền
    Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ

  • Dương Thị Hoài Tiến
    Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ

  • Trần Thị Duy Nguyệt
    Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ

  • Cựu học sinh Huỳnh Thúc Kháng đang công tác tại ĐH Quảng Nam
    Số tiền ủng hộ là: 5.000.000 VNĐ

  • Thầy giáo Hoàng Phúc
    Số tiền ủng hộ là: 2.000.000 VNĐ

  • Mai Văn Phẩm
    Số tiền ủng hộ là: 2.000.000 VNĐ

  • Nguyễn Tùng Anh
    Số tiền ủng hộ là: 2.000.000 VNĐ

  • Nguyễn Xuân Hòa
    Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ

  • Huỳnh Tấn Thiện
    Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ

  • Trần Thanh Hải
    Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ

  • Thái Văn Đức
    Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ

  • Trần Văn Tiến
    Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ

  • Bùi Xuân Tam
    Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ

  • Trầm Quế Hương
    Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ

  • Nguyễn Ngọc Hải
    Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ

  • Lê Trường Vĩnh
    Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ

  • Nguyễn Tấn Hải
    Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ

  • Nguyễn Chí Thăng
    Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ

  • Nguyễn Phước Hiền
    Số tiền ủng hộ là: 2.000.000 VNĐ

  • Lê Thị Hồng Dương
    Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ

  • Nguyễn Văn Hiền
    Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ

  • Nguyễn Thị Hơn
    Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ

  • Huỳnh Văn Lãm
    Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ

  • Nguyễn Hùng Anh
    Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ

  • Đào Thị Mỹ Hạnh
    Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ

  • Tạ Duy Sơn
    Số tiền ủng hộ là: 300.000 VNĐ

  • Trường Hùng Vương
    Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ

  • Cô Nhung
    Số tiền ủng hộ là: 300.000 VNĐ

  • Thầy Sương
    Số tiền ủng hộ là: 300.000 VNĐ

  • Thầy Sanh
    Số tiền ủng hộ là: 300.000 VNĐ

  • Cô Uyên
    Số tiền ủng hộ là: 300.000 VNĐ

  • Cô Yên
    Số tiền ủng hộ là: 300.000 VNĐ

  • Cô Hương
    Số tiền ủng hộ là: 300.000 VNĐ

  • Thầy Long
    Số tiền ủng hộ là: 300.000 VNĐ

  • Thầy Bình
    Số tiền ủng hộ là: 300.000 VNĐ

  • Cô Thương
    Số tiền ủng hộ là: 300.000 VNĐ

  • Cựu học sinh 1997 - 2000
    Số tiền ủng hộ là: 23.500.000 VNĐ

  • Thầy Toàn
    Số tiền ủng hộ là: 5.000.000 VNĐ

  • Nguyễn Thị Thu Hiền
    Số tiền ủng hộ là: 50.000.000 VNĐ

  • Hứa Thị Yến
    Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ

  • Nguyễn Thị Kim Tuyến
    Số tiền ủng hộ là: 200.000 VNĐ

  • Nguyễn Văn Anh
    Số tiền ủng hộ là: 200.000 VNĐ

  • Hội Nông Dân
    Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ

  • Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm
    Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ

  • Trường THCS Lê Văn Tám
    Số tiền ủng hộ là: 200.000 VNĐ

  • Thầy Lưu Hoài Nam
    Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ

  • Trường THPT Chu Văn An
    Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ

  • UBND Tiên An
    Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ

  • Nguyễn Văn Tài
    Số tiền ủng hộ là: 200.000 VNĐ

  • Huỳnh Văn Tín
    Số tiền ủng hộ là: 300.000 VNĐ

  • Nguyễn T Bích Liên
    Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ

  • Trường Tiểu học Tiên Cẩm
    Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ

  • Đảng ủy Tiên Lập
    Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ

  • Trung tâm GDTX
    Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ

  • Trường THCS Nguyễn Trải
    Số tiền ủng hộ là: 200.000 VNĐ

  • Truường Tiểu học Kim Đồng
    Số tiền ủng hộ là: 200.000 VNĐ

  • Trường Mãu giáo Sơn Ca
    Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ

  • Trường THPT Trần Cao Vân
    Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ

  • Công đoàn Trường THPT Trần Cao Vân
    Số tiền ủng hộ là: 300.000 VNĐ

  • Trường THPT Hiệp Đức
    Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ

  • Trường THPT Trần Đại Nghĩa
    Số tiền ủng hộ là: 300.000 VNĐ

  • Trường THPT Nguyễn Văn Cừ
    Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ

  • Trường THPT Quế Sơn
    Số tiền ủng hộ là: 400.000 VNĐ

  • Trường THPT Nam Trà My
    Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ

  • Trường - Công đoàn trường THPT Bắc Trà My
    Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ

  • Trần Thị Duyên
    Số tiền ủng hộ là: 200.000 VNĐ

  • Trường THPT Nước Oa
    Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ

  • Trường Mẫu giáo Tiên Cẩm
    Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ

  • Cựu học sinh 1981-1984
    Số tiền ủng hộ là: 2.000.000 VNĐ

  • Mai Kim Trạch
    Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ

  • Trường THPT Lê Quý Đôn
    Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ

  • Công đoàn Trường THPT Lê Quý Đôn
    Số tiền ủng hộ là: 300.000 VNĐ

  • Vợ chồng Tuyến + Dung
    Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ

  • Nguyễn Quốc Sơn
    Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ

  • Trần Thị Hồng Tuyên
    Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ

  • Trường THPT Nguyễn Thái Bình
    Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ

  • Nguyễn Thị Lộc Uyển
    Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ

  • Nhóm Giáo viên trường THPT Duy Tân
    Số tiền ủng hộ là: 800.000 VNĐ

  • Cô Thu + Cô Thuận + Thầy Hà
    Số tiền ủng hộ là: 600.000 VNĐ

  • Cô Tuyến + Thương + Thu Phương
    Số tiền ủng hộ là: 600.000 VNĐ

  • Thanh Giang + Long + Thầy Trứ
    Số tiền ủng hộ là: 600.000 VNĐ

  • Cô Thu Uyên
    Số tiền ủng hộ là: 200.000 VNĐ

  • Phạm Thị Lan Phương
    Số tiền ủng hộ là: 300.000 VNĐ

  • Công Ty Bảo Việt
    Số tiền ủng hộ là: 5.000.000 VNĐ

  • Nguyễn Văn Thuyền
    Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ

  • Trường Huỳnh Thúc Kháng - Nghệ An
    Số tiền ủng hộ là: 2.000.000 VNĐ

  • Công đoàn trường Nguyễn Thái Bình
    Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ

  • Cô Phượng + Cô dung + Cô Trúc + Cô Trang
    Số tiền ủng hộ là: 1.200.000 VNĐ

  • Thầy Trần Văn Hà
    Số tiền ủng hộ là: 200.000 VNĐ

  • Võ Thị Lệ
    Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ

  • Đoàn sinh viên thực tập Quảng Nam
    Số tiền ủng hộ là: 1.500.000 VNĐ

  • Thầy Lương Văn Dược
    Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ

  • Bảo hiểm xã hội
    Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ

  • Phòng Tài nguyên
    Số tiền ủng hộ là: 300.000 VNĐ

  • UBND Xã Tiên Châu
    Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ

  • Trường Mẫu giáo Tiên Ngọc
    Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ

  • Trường Lê Hồng Phong
    Số tiền ủng hộ là: 650.000 VNĐ

  • Trường Quang Trung
    Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ

  • Trường THPT Trần Quý Cáp
    Số tiền ủng hộ là: 300.000 VNĐ

  • Công ty Du lịch Nguyệt Nhi
    Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ

  • Tập Thể 12A Khóa 96
    Số tiền ủng hộ là: 5.000.000 VNĐ

  • Cô Nga + Thầy Thống
    Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ

  • Trần Thị Thu Thủy
    Số tiền ủng hộ là: 300.000 VNĐ

  • Trường Tiểu học Tiên Lãnh
    Số tiền ủng hộ là: 1.100.000 VNĐ

  • Đỗ Chí Nhân
    Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ

  • Ông Võ Tuấn Nhân
    Số tiền ủng hộ là: 20.000.000 VNĐ

  • Trường THCS Nguyễn Viết Xuân
    Số tiền ủng hộ là: 200.000 VNĐ

  • Hạt kiểm Lâm
    Số tiền ủng hộ là: 300.000 VNĐ

  • Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi
    Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ

  • Ngô Châu Á
    Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ

  • Trường Mẫu giáo Tiên Mỹ
    Số tiền ủng hộ là: 200.000 VNĐ

  • Trường THPT Tiểu La
    Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ

  • Cựu học sinh 12A khóa 86-89
    Số tiền ủng hộ là: 30.000.000 VNĐ

  • Trường THPT Khâm Đức
    Số tiền ủng hộ là: 800.000 VNĐ

  • Trường THPT Nguyễn Hiền
    Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ

  • Cô Thuyền + Cô Tuyết + Thanh Chi
    Số tiền ủng hộ là: 900.000 VNĐ

  • Cựu học sinh công tác trường Trần Ngọc Sương
    Số tiền ủng hộ là: 1.200.000 VNĐ

  • Thầy Ân
    Số tiền ủng hộ là: 300.000 VNĐ

  • Cô Nguyệt
    Số tiền ủng hộ là: 300.000 VNĐ

  • Thầy Trần Định
    Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ

  • Thầy Nguyễn Văn Tạo
    Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ

  • Cựu giáo viên công tác trường Nguyễn Dục
    Số tiền ủng hộ là: 2.400.000 VNĐ

  • Công đoàn trường THPT Nguyễn Dục
    Số tiền ủng hộ là: 400.000 VNĐ

  • Cựu giáo viên công tác trường Trần Cao Vân
    Số tiền ủng hộ là: 2.500.000 VNĐ

  • Cô Trần Thị Thanh Cúc
    Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ

  • Cựu học sinh khóa 1982-1985
    Số tiền ủng hộ là: 3.000.000 VNĐ

  • La Thị Khánh Hảo
    Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ

  • Trường THPT Núi Thành
    Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ

  • Cựu học sinh khóa 1988-1991
    Số tiền ủng hộ là: 3.500.000 VNĐ

  • Ung Thị Tuyết
    Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ

  • Võ Thị Kim Lai
    Số tiền ủng hộ là: 200.000 VNĐ

  • Cựu học sinh lớp 12A1 NK 2007-2010
    Số tiền ủng hộ là: 5.000.000 VNĐ

  • Trường THPT Nguyễn Trãi
    Số tiền ủng hộ là: 300.000 VNĐ

  • Trường Tiểu học Tiên Mỹ
    Số tiền ủng hộ là: 200.000 VNĐ

  • Trường Tiểu học Tiên An
    Số tiền ủng hộ là: 200.000 VNĐ

  • UBND Xã Tiên Mỹ
    Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ

  • Trường Tiểu học Mính Viên Tiên Cảnh
    Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ

  • Đảng ủy - UBND Xã Tiên Cẩm
    Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ

  • Trường THCS Võ Thị Sáu
    Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ

  • UBND Xã Tiên Hiệp
    Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ

  • UBND Xã Tiên Hà
    Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ

  • Gỗ Hùng Duyên
    Số tiền ủng hộ là: 6.000.000 VNĐ

  • Nguyễn Đăng Thận
    Số tiền ủng hộ là: 200.000 VNĐ

  • V/c thầy Nguyễn Công Thanh
    Số tiền ủng hộ là: 1.500.000 VNĐ

  • Thanh Phương+ Ngọc Diễm + Kiều My
    Số tiền ủng hộ là: 900.000 VNĐ

  • Trường THPT Cao Bá Quát
    Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ

  • Cô Uyên+ Cô Hòa+ Cô Lan+ Phương Dung
    Số tiền ủng hộ là: 800.000 VNĐ

  • Trường Cao Đẳng Phương Đông Đà Nẵng
    Số tiền ủng hộ là: 5.000.000 VNĐ

  • Trường THPTDTNT Nam Trà My
    Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ

  • Trường THPT Phan Bội Châu
    Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ

  • Trường THPT Thái Phiên
    Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ

  • Trường THPT Lê Hồng Phong
    Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ

  • Trường THPT Sào Nam
    Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ

  • Công đoàn trường Lê Hồng Phong
    Số tiền ủng hộ là: 200.000 VNĐ

  • Anh Nguyên
    Số tiền ủng hộ là: 3.000.000 VNĐ

  • Nguyễn Viết Chanh
    Số tiền ủng hộ là: 200.000 VNĐ

  • Trường PTDTNT tỉnh Quảng Nam
    Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ

  • Trung tâm DSKDHGD Tiên Phước
    Số tiền ủng hộ là: 300.000 VNĐ

  • UBND Xã Tiên Phong
    Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ

  • Trường THCS Trần Quốc Toản
    Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ

  • Trường Mẫu giáo Tiên An
    Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ

  • Nguyễn Chí Thắng
    Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ

  • Anh Hà Sơn Lâm
    Số tiền ủng hộ là: 300.000 VNĐ

  • Chi cục Thi hành án Tiên Phước
    Số tiền ủng hộ là: 300.000 VNĐ

  • Viện kiểm sát Tiên Phước
    Số tiền ủng hộ là: 300.000 VNĐ

  • Trường Mẫu giáo Tiên Cảnh
    Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ

  • Phòng nông nghiệp Tiên Phước
    Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ

  • Đảng ủy Tiên Lộc
    Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ

  • Tập thể 12D khóa 1995-1998
    Số tiền ủng hộ là: 5.000.000 VNĐ

  • Cô Nguyệt Kim Sơn
    Số tiền ủng hộ là: 2.000.000 VNĐ

  • Trường Tiểu học Tiên Châu
    Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ

  • Trường THCS Lê Cơ
    Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ

  • UBND Thị trấn Tiên Kỳ
    Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ

  • Trường Tiều học Tiên Phong
    Số tiền ủng hộ là: 200.000 VNĐ

  • Đảng ủy UBND Xã Tiên Cảnh
    Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ

  • Công đoàn trường THPT Núi Thành
    Số tiền ủng hộ là: 300.000 VNĐ

  • Cựu học sinh trường Tiểu học Tiên Hiệp
    Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ

  • Trường THCS Lê Đình Chinh
    Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ

  • Cựu học sinh khóa 1992-1995
    Số tiền ủng hộ là: 20.000.000 VNĐ

  • Trường Mẫu giáo Tiên Lãnh
    Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ

  • Trường chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
    Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ

  • UBND Xã Tiên Sơn
    Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ

  • Công đoàn Ngành giáo dục Quảng Nam
    Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ

  • Trường THPT Duy Tân
    Số tiền ủng hộ là: 300.000 VNĐ

  • Tập thể 12C khóa 1993-1996
    Số tiền ủng hộ là: 11.000.000 VNĐ

  • Lê Thị Kim Thoa
    Số tiền ủng hộ là: 300.000 VNĐ

  • Lớp A11 NK 2005-2008
    Số tiền ủng hộ là: 3.000.000 VNĐ

  • Cựu học sinh công tác trường THCS Nguyễn Du
    Số tiền ủng hộ là: 700.000 VNĐ

  • PH em Trần T. Thanh Tín 10A11
    Số tiền ủng hộ là: 100.000 VNĐ

  • PH em Trần T. Thanh Tú 12C3
    Số tiền ủng hộ là: 100.000 VNĐ

  • Ph em Trần T. Linh Chi 10A10
    Số tiền ủng hộ là: 200.000 VNĐ

  • PH em Nguyễn T Hạnh
    Số tiền ủng hộ là: 100.000 VNĐ

  • Chú Nguyễn Đình Chi
    Số tiền ủng hộ là: 200.000 VNĐ

  • Tập thể 12A6 khóa 99 - 2002
    Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ

  • PH em Nguyễn T Kim Yến 10A11
    Số tiền ủng hộ là: 100.000 VNĐ

  • PH em Lê Đỗ Danh 10A8
    Số tiền ủng hộ là: 100.000 VNĐ

  • Chị Nguyễn T Băng Thanh
    Số tiền ủng hộ là: 100.000 VNĐ

  • PH em Võ T Thanh Kiều 12C2
    Số tiền ủng hộ là: 100.000 VNĐ

  • PH em Đoàn T Phương Thảo 10A9
    Số tiền ủng hộ là: 100.000 VNĐ

  • Cô Quyên
    Số tiền ủng hộ là: 200.000 VNĐ

  • PH em Phan Quí Quyên 10A6
    Số tiền ủng hộ là: 100.000 VNĐ

  • PH em Lê Thị Thanh Lam 10A10
    Số tiền ủng hộ là: 100.000 VNĐ

  • PH em Trần Nhật Tiến 10A8
    Số tiền ủng hộ là: 100.000 VNĐ

  • PH em Lê Thị Hằng 12C1
    Số tiền ủng hộ là: 100.000 VNĐ

  • PH em Trần Thị Mỹ Duyên 10A5
    Số tiền ủng hộ là: 200.000 VNĐ

  • Cựu học sinh Lê T Như Quỳnh
    Số tiền ủng hộ là: 200.000 VNĐ

  • PH em Huỳnh Văn Lộc 11A8
    Số tiền ủng hộ là: 100.000 VNĐ

  • PH em Nguyễn Văn Trình 12C4
    Số tiền ủng hộ là: 100.000 VNĐ

  • PH em Nguyễn T Mỹ Huyền 10A7
    Số tiền ủng hộ là: 200.000 VNĐ

  • PH em Đỗ Thị Thu Hạnh 10A6
    Số tiền ủng hộ là: 100.000 VNĐ

  • Cô Lan
    Số tiền ủng hộ là: 100.000 VNĐ

  • Căn Tin nhà trường
    Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ

  • PH em Hoàng Thế Ly12A2
    Số tiền ủng hộ là: 100.000 VNĐ

  • PH em Trương Minh Hậu 10A8
    Số tiền ủng hộ là: 100.000 VNĐ

  • Cô Đào
    Số tiền ủng hộ là: 200.000 VNĐ

  • Hồ Lan Chi
    Số tiền ủng hộ là: 3.500.000 VNĐ

  • Cựu học sinh mẫu giáo Tiên Hà
    Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ

  • Đoàn sinh viên kiến tập Quảng Nam
    Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ

  • PhotocopyToàn Phụng
    Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ

  • Cựu học sinh
    Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ

  • Nguyễn Ngọc Đại
    Số tiền ủng hộ là: 200.000 VNĐ

  • Trường Mẫu giáo Tiên Châu
    Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ

  • Nguyễn Minh Thông
    Số tiền ủng hộ là: 5.000.000 VNĐ

  • Lê Đình Tiên
    Số tiền ủng hộ là: 2.000.000 VNĐ

  • Trần Quang Nga
    Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ

  • Lê Phước Hiển
    Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ

  • Nhà sách Hạ Đối
    Số tiền ủng hộ là: 2.000.000 VNĐ

  • Cựu học sinh khóa 1978 -1981
    Số tiền ủng hộ là: 10.000.000 VNĐ

  • Cựu học sinh khóa 1996-1999
    Số tiền ủng hộ là: 5.300.000 VNĐ

  • Tập thể lớp 10A-12A khóa 1986-1989
    Số tiền ủng hộ là: 10.000.000 VNĐ

  • Không rõ thông tin người chuyển
    Số tiền ủng hộ là: 10.000.000 VNĐ

  • Không rõ thông tin người chuyển
    Số tiền ủng hộ là: 2.000.000 VNĐ

  • Không rõ thông tin người chuyển
    Số tiền ủng hộ là: 2.000.000 VNĐ

  • Không rõ thông tin người chuyển
    Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ

ĐIỀU HÀNH
ẢNH HOẠT ĐỘNG
DSC05806.JPG Em Tran Thi Thanh Hang.jpg HDSP nha truong 2016.JPG Anh Phung Van Huy phat bieu.JPG Cac dai bieu trong buoi le.JPG

Lễ kỷ niệm 40 năm thành lập trường THPT Huỳnh Thúc Kháng - Tiên Phước