BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG
Lớp | Môn học | Số tiết |
11A1 | Sinh hoạt(1), Toán(5), Vật lý(3), Sinh học(2), Hóa học(3), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lí(1), GDCD(1), Anh(4), C_nghệ CN(1) | 27 |
11A2 | Sinh hoạt(1), Toán(5), Vật lý(3), Sinh học(2), Hóa học(3), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lí(1), GDCD(1), Anh(4), C_nghệ CN(1) | 27 |
11A3 | Sinh hoạt(1), Toán(5), Vật lý(3), Sinh học(2), Hóa học(3), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lí(1), GDCD(1), Anh(4), C_nghệ CN(1) | 27 |
11A4 | Sinh hoạt(1), Toán(5), Vật lý(3), Sinh học(2), Hóa học(3), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lí(1), GDCD(1), Anh(4), C_nghệ CN(1) | 27 |
11A5 | Sinh hoạt(1), Toán(5), Vật lý(3), Sinh học(2), Hóa học(3), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lí(1), GDCD(1), Anh(4), C_nghệ CN(1) | 27 |
11A6 | Sinh hoạt(1), Toán(5), Vật lý(3), Sinh học(2), Hóa học(3), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lí(1), GDCD(1), Anh(4), C_nghệ CN(1) | 27 |
11A7 | Sinh hoạt(1), Toán(5), Vật lý(3), Sinh học(2), Hóa học(3), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lí(1), GDCD(1), Anh(4), C_nghệ CN(1) | 27 |
11A8 | Sinh hoạt(1), Toán(5), Vật lý(3), Sinh học(2), Hóa học(3), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lí(1), GDCD(1), Anh(4), C_nghệ CN(1) | 27 |
11A9 | Sinh hoạt(1), Toán(5), Vật lý(3), Sinh học(2), Hóa học(3), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lí(1), GDCD(1), Anh(4), C_nghệ CN(1) | 27 |
11A10 | Sinh hoạt(1), Toán(5), Vật lý(3), Sinh học(2), Hóa học(3), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lí(1), GDCD(1), Anh(4), C_nghệ CN(1) | 27 |
12A1 | Sinh hoạt(1), Toán(5), Vật lý(2), Sinh học(1), Hóa học(3), Tin học(2), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(1), GDCD(1), Anh(4), C_nghệ CN(1) | 27 |
12A2 | Sinh hoạt(1), Toán(5), Vật lý(2), Sinh học(1), Hóa học(2), Tin học(2), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDCD(1), Anh(4), C_nghệ CN(1) | 27 |
12A3 | Sinh hoạt(1), Toán(5), Vật lý(2), Sinh học(1), Hóa học(2), Tin học(2), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDCD(1), Anh(4), C_nghệ CN(1) | 27 |
12A4 | Sinh hoạt(1), Toán(5), Vật lý(2), Sinh học(1), Hóa học(2), Tin học(2), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDCD(1), Anh(4), C_nghệ CN(1) | 27 |
12A5 | Sinh hoạt(1), Toán(5), Vật lý(2), Sinh học(1), Hóa học(2), Tin học(2), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDCD(1), Anh(4), C_nghệ CN(1) | 27 |
12A6 | Sinh hoạt(1), Toán(5), Vật lý(2), Sinh học(1), Hóa học(2), Tin học(2), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDCD(1), Anh(4), C_nghệ CN(1) | 27 |
12A7 | Sinh hoạt(1), Toán(5), Vật lý(2), Sinh học(1), Hóa học(2), Tin học(2), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDCD(1), Anh(4), C_nghệ CN(1) | 27 |
12A8 | Sinh hoạt(1), Toán(5), Vật lý(2), Sinh học(1), Hóa học(2), Tin học(2), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDCD(1), Anh(4), C_nghệ CN(1) | 27 |
12A9 | Sinh hoạt(1), Toán(5), Vật lý(2), Sinh học(1), Hóa học(2), Tin học(2), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDCD(1), Anh(4), C_nghệ CN(1) | 27 |
12A10 | Sinh hoạt(1), Toán(5), Vật lý(2), Sinh học(1), Hóa học(2), Tin học(2), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDCD(1), Anh(4), C_nghệ CN(1) | 27 |
BĐ1 | QPAN(2), Bóng dá(2) | 4 |
BĐ2 | QPAN(2), Bóng dá(2) | 4 |
BĐ3 | QPAN(2), Bóng dá(2) | 4 |
BĐ4 | QPAN(2), Bóng dá(2) | 4 |
BC1 | QPAN(2), Bóng chuyền(2) | 4 |
BC2 | QPAN(2), Bóng chuyền(2) | 4 |
BC3 | QPAN(2), Bóng chuyền(2) | 4 |
BR1 | QPAN(2), Bóng rổ(2) | 4 |
BR2 | QPAN(2), Bóng rổ(2) | 4 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Application System 10.0 on 09-09-2022 |