BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI SÁNG
Giáo viên | Môn học | Lớp | Số tiết Thực dạy | Tổng |
Cái Văn Hùng | Địa lí | 11A1(1), 11A2(1) | 2 | 2 |
Lê Thị Lộc Huyễn | Địa lí | 12A1(1), 12A2(2), 12A7(2), 12A8(2), 12A9(2), 12A10(2) | 11 | 11 |
Huỳnh Thị Tố Hoài | Sinh hoạt | 12A3(1) | 9 | 9 | Địa lí | 12A3(2), 12A4(2), 12A5(2), 12A6(2) |
Hồ Văn Chiến | Địa lí | 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11A6(1), 11A7(1), 11A8(1), 11A9(1), 11A10(1) | 8 | 8 |
Nguyễn Thị Kim Dung | Lịch sử | 12A1(2), 12A2(2), 12A7(2), 12A8(2), 12A9(2), 12A10(2) | 12 | 12 |
Bùi Văn Chiến | Lịch sử | 12A3(2) | 2 | 2 |
Nguyễn Phúc Hậu | Lịch sử | 12A4(2), 12A5(2), 12A6(2) | 6 | 6 |
Nguyễn Thị Thúy Mùi | Lịch sử | 11A8(1), 11A9(1), 11A10(1) | 9 | 9 | GDCD | 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1), 12A5(1), 12A6(1) |
Huỳnh Thị Phương | Lịch sử | 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11A6(1), 11A7(1) | 11 | 11 | GDCD | 12A7(1), 12A8(1), 12A9(1), 12A10(1) |
Nguyễn Thị Nhi | GDCD | 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11A6(1), 11A7(1), 11A8(1), 11A9(1), 11A10(1) | 10 | 10 |
Phan Thị Chiến | Văn học | 11A2(4), 11A3(4), 11A4(4), 11A5(4) | 16 | 16 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền | Văn học | 11A1(4), 11A6(4), 11A7(4) | 12 | 12 |
Huỳnh Thị Mỹ Hạnh | Văn học | 12A4(4), 12A9(4) | 8 | 8 |
Nguyễn Thị Huyền | Văn học | 12A1(4), 12A2(4), 12A10(4) | 12 | 12 |
Lê Xuân Chiến | Văn học | 11A8(4), 11A9(4), 11A10(4) | 12 | 12 |
Hồ Thị Kim Liên | Văn học | 12A5(4), 12A7(4), 12A8(4) | 12 | 12 |
Huỳnh Thục Đoan | Sinh hoạt | 12A6(1) | 9 | 9 | Văn học | 12A3(4), 12A6(4) |
Nguyễn Ngọc Sáng | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Bích Phượng | Anh | 12A1(4), 12A2(4) | 8 | 8 |
Huỳnh Thị Hương | Anh | 12A7(4), 12A9(4), 12A10(4) | 12 | 12 |
Đoàn Thị Mận | Anh | 11A2(4), 11A9(4), 12A3(4), 12A5(4), 12A6(4) | 20 | 20 |
Nguyễn Nam Sơn | Anh | 11A8(4), 11A10(4), 12A4(4), 12A8(4) | 16 | 16 |
Nguyễn Thị Bé Mai | Anh | 11A1(4), 11A3(4), 11A7(4) | 12 | 12 |
Trần Thị Mỹ Linh | Anh | 11A4(4), 11A5(4), 11A6(4) | 12 | 12 |
Lưu Hoài Nam | 0 | 0 | ||
Hoàng Thị Kim Lý | Toán | 11A1(5), 12A6(5), 12A7(5) | 15 | 15 |
Phạm Nguyễn Quốc Nguyên | Toán | 12A9(5) | 5 | 5 |
Nguyễn Thị Nga | Sinh hoạt | 12A2(1) | 6 | 6 | Toán | 12A2(5) |
Nguyễn Thị Anh Thư | Sinh hoạt | 12A8(1) | 21 | 21 | Toán | 11A5(5), 11A6(5), 12A1(5), 12A8(5) |
Đoàn Kim Sơn | Sinh hoạt | 12A4(1) | 16 | 16 | Toán | 11A10(5), 12A3(5), 12A4(5) |
Hồ Thị Bích Hiệp | Sinh hoạt | 12A10(1) | 11 | 11 | Toán | 12A5(5), 12A10(5) |
Phạm Thị Trung | Toán | 11A2(5) | 11 | 11 | C_nghệ CN | 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11A6(1) |
Lê Thị Hà | Sinh hoạt | 11A7(1) | 11 | 11 | Toán | 11A7(5), 11A9(5) |
Phạm Văn Nghiệp | Sinh hoạt | 11A4(1) | 10 | 10 | Toán | 11A4(5) | C_nghệ CN | 11A7(1), 11A8(1), 11A9(1), 11A10(1) |
Ngô Thị Diệu Huyền | Sinh hoạt | 11A8(1) | 11 | 11 | Toán | 11A3(5), 11A8(5) |
Tôn Thất Trường | Tin học | 12A1(2), 12A2(2), 12A6(2), 12A7(2), 12A8(2) | 10 | 10 |
Nguyễn Vũ Tùng Dưỡng | Sinh hoạt | 11A1(1) | 6 | 6 | Tin học | 11A1(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A7(1), 11A9(1) |
Trần Thị Xuân Nguyệt | Sinh hoạt | 12A5(1) | 11 | 11 | Tin học | 12A3(2), 12A4(2), 12A5(2), 12A9(2), 12A10(2) |
Phạm Thị Cẩm VânT | Sinh hoạt | 11A6(1) | 6 | 6 | Tin học | 11A2(1), 11A5(1), 11A6(1), 11A8(1), 11A10(1) |
Đỗ Tấn Mãn | Vật lý | 12A3(2), 12A4(2) | 7 | 7 | C_nghệ CN | 12A1(1), 12A3(1), 12A4(1) |
Phan Đình Tuấn | Vật lý | 11A3(3), 11A6(3), 12A1(2), 12A2(2) | 11 | 11 | C_nghệ CN | 12A2(1) |
Nguyễn Thị Diễm Lệ | Vật lý | 11A2(3), 11A9(3) | 7 | 7 | C_nghệ CN | 12A10(1) |
Võ Văn Thạnh | Vật lý | 11A4(3), 11A7(3), 12A8(2), 12A9(2) | 13 | 13 | C_nghệ CN | 12A5(1), 12A8(1), 12A9(1) |
Võ Quang Danh | Vật lý | 11A1(3), 11A10(3) | 6 | 6 |
Huỳnh Văn Huấn | Vật lý | 12A5(2), 12A10(2) | 4 | 4 |
Đỗ Thị Hoài Nhân | Sinh hoạt | 11A5(1) | 13 | 13 | Vật lý | 11A5(3), 11A8(3), 12A6(2), 12A7(2) | C_nghệ CN | 12A6(1), 12A7(1) |
Võ Thị Hồng Lĩnh | Hóa học | 11A5(3), 11A6(3), 11A7(3), 12A6(2), 12A7(2) | 13 | 13 |
Trương Thị Thu Thảo | Sinh hoạt | 11A10(1) | 14 | 14 | Hóa học | 11A8(3), 11A9(3), 11A10(3), 12A3(2), 12A4(2) |
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | Sinh hoạt | 12A9(1) | 13 | 13 | Hóa học | 11A3(3), 11A4(3), 12A8(2), 12A9(2), 12A10(2) |
Phan Thị Lợi | Sinh hoạt | 11A2(1) | 7 | 7 | Hóa học | 11A1(3), 11A2(3) |
Vỏ Thị Tiếp | Sinh hoạt | 12A1(1) | 8 | 8 | Hóa học | 12A1(3), 12A2(2), 12A5(2) |
Dương Thị Ánh Nguyêt | Sinh học | 11A9(2), 11A10(2), 12A1(1), 12A8(1), 12A9(1), 12A10(1) | 8 | 8 |
Phạm Thị Tuyết Miên | Sinh hoạt | 11A3(1) | 7 | 7 | Sinh học | 11A1(2), 11A3(2), 12A2(1), 12A3(1) |
Lê Duy Tuấn | Sinh học | 12A4(1), 12A5(1), 12A6(1), 12A7(1) | 4 | 4 |
Nguyễn Thành | Sinh học | 11A2(2), 11A4(2), 11A5(2), 11A6(2), 11A7(2), 11A8(2) | 12 | 12 |
Nguyễn Văn Tiến | Bóng dá | BĐ1(2), BĐ3(2), BĐ4(2) | 6 | 6 |
Nguyễn Quốc Đạt | Sinh hoạt | 12A7(1) | 1 | 1 |
Nguyễn Quang Ly | Bóng chuyền | BC1(2), BC2(2), BC3(2) | 6 | 6 |
Phạm Thành Long | Bóng dá | BĐ2(2) | 6 | 6 | Bóng rổ | BR1(2), BR2(2) |
Nguyễn Thanh Bình | Sinh hoạt | 11A9(1) | 17 | 17 | QPAN | BĐ1(2), BĐ3(2), BĐ4(2), BC1(2), BC2(2), BC3(2), BR1(2), BR2(2) |
Huỳnh Minh Sa | QPAN | BĐ2(2) | 2 | 2 |
Nguyễn Đình Vũ | 0 | 0 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Application System 10.0 on 09-09-2022 |