Trường :
TKB SO 7: 36
TKB có tác dụng từ: 04/12/2023
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIỀU
Ngày | Tiết | 10A1 | 10A2 | 10A3 | 10A4 | 10A5 | 10A6 | 10A7 | 10A8 | 10A9 | 10A10(THACO1) | 10A11(THACO2) | 11A1 | 11A2 | 11A3 | 11A4 | 11A5 | 11A6 | 11A7 | 11A8 | 11A9 | 11A10(THACO) | 12A1 | 12A2 | 12A3 | 12A4 | 12A5 | 12A6 | 12A7 | 12A8 | 12A9 |
Thứ hai | Tiết 1 | Vật lí - Tuấn (VL) | Vật lí - Thạnh | Nội dung giáo dục của địa phương - Hạnh (H) | Toán - Sơn (T) | Hóa học - Thảo | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Nhi | Tin học - Vân (Ti) | Tin học - Nguyệt (Ti) | Hóa học - Luyến ( Hóa) | Ngữ văn - X Chiến | Giáo dục kinh tế và pháp luật - BChiến | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | Tin học - Nguyệt (Ti) | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Nhi | Hóa học - Hạnh (H) | Toán - Sơn (T) | Toán - Hà | Nội dung giáo dục của địa phương - Thảo | Ngoại ngữ - Linh | Ngữ văn - Đoan | Tin học - Vân (Ti) | Ngữ văn - X Chiến | Vật lí - Thạnh | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Giáo dục Quốc phòng An ninh - Đạt | - | - | NGOẠI NGỮ (TT) - Phượng | - | - | - | |
Tiết 3 | Hóa học - Thảo | Tin học - Vân (Ti) | Hóa học - Hạnh (H) | Hóa học - Luyến ( Hóa) | Toán - Hà | Ngữ văn - X Chiến | Ngoại ngữ - Linh | Ngữ văn - Đoan | Công nghệ - Miên | Giáo dục kinh tế và pháp luật - BChiến | Công nghệ - Thạnh | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Giáo dục Quốc phòng An ninh - Đạt | - | - | NGOẠI NGỮ (TT) - Phượng | - | - | - | |
Tiết 4 | Chào cờ - Nga | Chào cờ - Thư | Chào cờ - Hạnh (H) | Chào cờ - Trúc Linh ( Tieng An | Chào cờ - Hà (Tieng Anh) | Chào cờ - Hương | Chào cờ - Linh | Chào cờ - Miên | Chào cờ - Luyến ( Hóa) | Chào cờ - BChiến | Chào cờ - Lý | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Thể dục - Binh | - | - | TOÁN (TT) - Hà | - | - | - | |
Tiết 5 | Sinh hoat chu de (TN) - Nga | Sinh hoat chu de (TN) - Thư | Sinh hoat chu de (TN) - Hạnh (H) | Sinh hoat chu de (TN) - Trúc Linh ( Tieng An | Sinh hoat chu de (TN) - Hà (Tieng Anh) | Sinh hoat chu de (TN) - Hương | Sinh hoat chu de (TN) - Linh | Sinh hoat chu de (TN) - Miên | Sinh hoat chu de (TN) - Luyến ( Hóa) | Sinh hoat chu de (TN) - BChiến | Sinh hoat chu de (TN) - Lý | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Thể dục - Binh | - | - | TOÁN (TT) - Hà | - | - | - | |
Thứ ba | Tiết 1 | Ngữ văn - Đoan | Vật lí - Thạnh | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Nhi | Vật lí - Nhân | Ngữ văn - H Hạnh | Tin học - Dưỡng | Toán - Lý | Ngoại ngữ - Hà (Tieng Anh) | Toán - Huyền (T) | Công nghệ - Huấn | Ngữ văn - Huyền (V) | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | Toán - Nga | Toán - Thư | Vật lí - Thạnh | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Nhi | Ngữ văn - H Hạnh | Hóa học - Tiếp | Toán - Lý | Ngoại ngữ - Hà (Tieng Anh) | Toán - Huyền (T) | Vật lí - Huấn | Ngữ văn - Huyền (V) | - | Giáo dục Quốc phòng An ninh - Long | - | - | Giáo dục Quốc phòng An ninh - Ly | - | - | - | Giáo dục thể chất - Đạt | - | - | - | - | - | NGOẠI NGỮ (TT) - Linh | Thể dục - Vũ | - | Giáo dục Quốc phòng An ninh - Tiến | NGỮ VĂN (TT) - Đoan | |
Tiết 3 | Toán - Nga | Toán - Thư | Toán - Lý | Tin học - Dưỡng | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Nhi | Địa Lí - Hoài | Nội dung giáo dục của địa phương - Thảo | Lịch Sử - Mùi | Hóa học - Luyến ( Hóa) | Lịch Sử - Hậu | Nội dung giáo dục của địa phương - Tiếp | - | Giáo dục Quốc phòng An ninh - Long | - | - | Giáo dục Quốc phòng An ninh - Ly | - | - | - | Giáo dục thể chất - Đạt | - | - | - | - | - | NGOẠI NGỮ (TT) - Linh | Thể dục - Vũ | - | Giáo dục Quốc phòng An ninh - Tiến | NGỮ VĂN (TT) - Đoan | |
Tiết 4 | Hóa học - Thảo | Lịch Sử - Mùi | Toán - Lý | Toán - Sơn (T) | Vật lí - Huấn | Toán - Huyền (T) | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Nhi | Hóa học - Luyến ( Hóa) | Ngữ văn - H Hạnh | Địa Lí - Hoài | Lịch Sử - Hậu | - | Giáo dục thể chất - Đạt | - | - | Giáo dục thể chất - Sa | - | - | - | Giáo dục Quốc phòng An ninh - Long | - | - | - | - | - | TOÁN (TT) - Nga | Giáo dục Quốc phòng An ninh - Tiến | - | Thể dục - Binh | TOÁN (TT) - Thư | |
Tiết 5 | Hóa học - Thảo | Hóa học - Tiếp | Tin học - Trường | Toán - Sơn (T) | Vật lí - Huấn | Toán - Huyền (T) | Hóa học - Luyến ( Hóa) | Địa Lí - Hoài | Ngữ văn - H Hạnh | - | - | - | Giáo dục thể chất - Đạt | - | - | Giáo dục thể chất - Sa | - | - | - | Giáo dục Quốc phòng An ninh - Long | - | - | - | - | - | TOÁN (TT) - Nga | Giáo dục Quốc phòng An ninh - Tiến | - | Thể dục - Binh | TOÁN (TT) - Thư | |
Thứ tư | Tiết 1 | Ngoại ngữ - Linh | Hóa học - Tiếp | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Nhi | Tin học - Dưỡng | Ngoại ngữ - Hà (Tieng Anh) | Toán - Huyền (T) | Toán - Lý | Toán - Hà | Ngoại ngữ - Trúc Linh ( Tieng An | Ngữ văn - X Chiến | Ngữ văn - Huyền (V) | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | Ngoại ngữ - Linh | Ngữ văn - Đoan | Lịch Sử - Mùi | Ngoại ngữ - Trúc Linh ( Tieng An | Ngoại ngữ - Hà (Tieng Anh) | Toán - Huyền (T) | Toán - Lý | Toán - Hà | Nội dung giáo dục của địa phương - Tiếp | Ngữ văn - X Chiến | Ngữ văn - Huyền (V) | Giáo dục thể chất - Long | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Thể dục - Binh | TOÁN (TT) - Nghiệp | Thể dục - Vũ | NGỮ VĂN (TT) - Liên | - | Giáo dục Quốc phòng An ninh - Tiến | NGOẠI NGỮ (TT) - Mận | - | |
Tiết 3 | Sinh học - Nguyệt (S) | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Nhi | Toán - Lý | Ngoại ngữ - Trúc Linh ( Tieng An | Tin học - Dưỡng | Địa Lí - Hoài | Ngữ văn - X Chiến | Ngữ văn - Đoan | Lịch Sử - Mùi | Toán - Huyền (T) | Công nghệ - Thạnh | Giáo dục thể chất - Long | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Thể dục - Binh | TOÁN (TT) - Nghiệp | Thể dục - Vũ | NGỮ VĂN (TT) - Liên | - | Giáo dục Quốc phòng An ninh - Tiến | NGOẠI NGỮ (TT) - Mận | - | |
Tiết 4 | Sinh học - Nguyệt (S) | Toán - Thư | Toán - Lý | Ngữ văn - X Chiến | Toán - Hà | Hóa học - Tiếp | Lịch Sử - Hậu | Ngữ văn - Đoan | Ngữ văn - H Hạnh | Toán - Huyền (T) | Địa Lí - Hoài | Giáo dục Quốc phòng An ninh - Long | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Giáo dục Quốc phòng An ninh - Tiến | NGỮ VĂN (TT) - Liên | Giáo dục Quốc phòng An ninh - Đạt | TOÁN (TT) - Nga | - | Thể dục - Vũ | TOÁN (TT) - Hiệp | - | |
Tiết 5 | Lịch Sử - Mùi | Toán - Thư | Vật lí - Thạnh | Ngữ văn - X Chiến | Toán - Hà | Lịch Sử - Hậu | Địa Lí - Hoài | Nội dung giáo dục của địa phương - Tiếp | Ngữ văn - H Hạnh | - | - | Giáo dục Quốc phòng An ninh - Long | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Giáo dục Quốc phòng An ninh - Tiến | NGỮ VĂN (TT) - Liên | Giáo dục Quốc phòng An ninh - Đạt | TOÁN (TT) - Nga | - | Thể dục - Vũ | TOÁN (TT) - Hiệp | - | |
Thứ năm | Tiết 1 | Ngữ văn - Đoan | Vật lí - Thạnh | Ngoại ngữ - Linh | Hóa học - Luyến ( Hóa) | Ngữ văn - H Hạnh | Ngoại ngữ - Hương | Ngữ văn - X Chiến | Địa Lí - Hoài | Toán - Huyền (T) | Nội dung giáo dục của địa phương - Tiếp | Lịch Sử - Hậu | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | Ngữ văn - Đoan | Hóa học - Tiếp | Vật lí - Thạnh | Lịch Sử - Mùi | Ngữ văn - H Hạnh | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Nhi | Ngữ văn - X Chiến | Địa Lí - Hoài | Toán - Huyền (T) | Lịch Sử - Hậu | Toán - Lý | - | - | Giáo dục Quốc phòng An ninh - Long | Giáo dục thể chất - Sa | - | - | - | - | - | - | - | TOÁN (TT) - Nga | NGOẠI NGỮ (TT) - Hương | NGOẠI NGỮ (TT) - Hà (Tieng Anh) | Giáo dục Quốc phòng An ninh - Tiến | TOÁN (TT) - Hà | NGOẠI NGỮ (TT) - Mai | - | TOÁN (TT) - Thư | |
Tiết 3 | Ngoại ngữ - Linh | Ngữ văn - Đoan | Ngữ văn - H Hạnh | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Nhi | Lịch Sử - Mùi | Ngữ văn - X Chiến | Địa Lí - Hoài | Công nghệ - Miên | Hóa học - Luyến ( Hóa) | Vật lí - Huấn | Toán - Lý | - | - | Giáo dục Quốc phòng An ninh - Long | Giáo dục thể chất - Sa | - | - | - | - | - | - | - | TOÁN (TT) - Nga | NGOẠI NGỮ (TT) - Hương | NGOẠI NGỮ (TT) - Hà (Tieng Anh) | Giáo dục Quốc phòng An ninh - Tiến | TOÁN (TT) - Hà | NGOẠI NGỮ (TT) - Mai | - | TOÁN (TT) - Thư | |
Tiết 4 | Toán - Nga | Ngữ văn - Đoan | Ngữ văn - H Hạnh | Vật lí - Nhân | Tin học - Dưỡng | Lịch Sử - Hậu | Hóa học - Luyến ( Hóa) | Toán - Hà | Công nghệ - Miên | Công nghệ - Huấn | Địa Lí - Hoài | - | - | Giáo dục thể chất - Sa | Giáo dục Quốc phòng An ninh - Ly | - | - | - | - | - | - | - | NGỮ VĂN (TT) - Huyền (V) | TOÁN (TT) - Nghiệp | TOÁN (TT) - Thư | Thể dục - Vũ | NGỮ VĂN (TT) - X Chiến | TOÁN (TT) - Huyền (T) | - | NGOẠI NGỮ (TT) - Hương | |
Tiết 5 | Toán - Nga | Ngoại ngữ - Hà (Tieng Anh) | Tin học - Trường | Vật lí - Nhân | Vật lí - Huấn | Tin học - Dưỡng | Lịch Sử - Hậu | Toán - Hà | Địa Lí - Hoài | - | - | - | - | Giáo dục thể chất - Sa | Giáo dục Quốc phòng An ninh - Ly | - | - | - | - | - | - | - | NGỮ VĂN (TT) - Huyền (V) | TOÁN (TT) - Nghiệp | TOÁN (TT) - Thư | Thể dục - Vũ | NGỮ VĂN (TT) - X Chiến | TOÁN (TT) - Huyền (T) | - | NGOẠI NGỮ (TT) - Hương | |
Thứ sáu | Tiết 1 | Vật lí - Tuấn (VL) | Nội dung giáo dục của địa phương - Hạnh (H) | Ngữ văn - H Hạnh | Hóa học - Luyến ( Hóa) | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Nhi | Ngữ văn - X Chiến | Ngoại ngữ - Linh | Ngoại ngữ - Hà (Tieng Anh) | Ngoại ngữ - Trúc Linh ( Tieng An | Địa Lí - Hoài | Vật lí - Thạnh | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | Vật lí - Tuấn (VL) | Tin học - Vân (Ti) | Hóa học - Hạnh (H) | Nội dung giáo dục của địa phương - Thảo | Ngoại ngữ - Hà (Tieng Anh) | Ngữ văn - X Chiến | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Nhi | Hóa học - Luyến ( Hóa) | Ngoại ngữ - Trúc Linh ( Tieng An | Toán - Huyền (T) | Giáo dục kinh tế và pháp luật - BChiến | - | - | - | - | - | Giáo dục thể chất - Vũ | Giáo dục Quốc phòng An ninh - Long | Giáo dục thể chất - Đạt | - | - | Thể dục - Binh | TOÁN (TT) - Nga | - | TOÁN (TT) - Thư | - | - | NGỮ VĂN (TT) - H Hạnh | NGỮ VĂN (TT) - Đoan | Giáo dục Quốc phòng An ninh - Tiến | |
Tiết 3 | Tin học - Nguyệt (Ti) | Ngoại ngữ - Hà (Tieng Anh) | Ngoại ngữ - Linh | Ngữ văn - X Chiến | Nội dung giáo dục của địa phương - Thảo | Ngoại ngữ - Hương | Tin học - Vân (Ti) | Công nghệ - Miên | Địa Lí - Hoài | Toán - Huyền (T) | Toán - Lý | - | - | - | - | - | Giáo dục thể chất - Vũ | Giáo dục Quốc phòng An ninh - Long | Giáo dục thể chất - Đạt | - | - | Thể dục - Binh | TOÁN (TT) - Nga | - | TOÁN (TT) - Thư | - | - | NGỮ VĂN (TT) - H Hạnh | NGỮ VĂN (TT) - Đoan | Giáo dục Quốc phòng An ninh - Tiến | |
Tiết 4 | Nội dung giáo dục của địa phương - Hạnh (H) | Ngoại ngữ - Hà (Tieng Anh) | Ngoại ngữ - Linh | Ngoại ngữ - Trúc Linh ( Tieng An | Hóa học - Thảo | Ngoại ngữ - Hương | Ngữ văn - X Chiến | Tin học - Nguyệt (Ti) | Tin học - Vân (Ti) | Giáo dục kinh tế và pháp luật - BChiến | Toán - Lý | - | - | - | - | - | Giáo dục Quốc phòng An ninh - Ly | Giáo dục thể chất - Đạt | Giáo dục Quốc phòng An ninh - Long | - | - | Giáo dục Quốc phòng An ninh - Tiến | NGOẠI NGỮ (TT) - Mận | - | NGỮ VĂN (TT) - Hiền | - | - | TOÁN (TT) - Huyền (T) | TOÁN (TT) - Hiệp | Thể dục - Vũ | |
Tiết 5 | SHL - Nga | SHL - Thư | SHL - Hạnh (H) | SHL - Trúc Linh ( Tieng An | SHL - Hà (Tieng Anh) | SHL - Hương | SHL - Linh | SHL - Miên | SHL - Luyến ( Hóa) | SHL - BChiến | SHL - Lý | - | - | - | - | - | Giáo dục Quốc phòng An ninh - Ly | Giáo dục thể chất - Đạt | Giáo dục Quốc phòng An ninh - Long | - | - | Giáo dục Quốc phòng An ninh - Tiến | NGOẠI NGỮ (TT) - Mận | - | NGỮ VĂN (TT) - Hiền | - | - | TOÁN (TT) - Huyền (T) | TOÁN (TT) - Hiệp | Thể dục - Vũ | |
Thứ bảy | Tiết 1 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 3 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 4 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |