Trường :
TKB SO 7: 36
TKB có tác dụng từ: 04/12/2023
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI TỔ Chào cờ
Thứ | Buổi | Tiết | BChiến | Nhân | Sơn (T) | Hiệp | Lý | Sa | Hương | Huấn | Hà | Huyền (T) | Hậu | Đạt | Thư | Mai | Lệ | Luyến ( Hóa) | Hạnh (H) | Nga | Dưỡng | Vân (Ti) | Hà (Tieng Anh) | Miên | Nghiệp | Lợi | Linh | Nguyệt (Ti) | Trúc Linh ( Tieng An | Thảo | Danh | Lĩnh |
Thứ hai | S | Tiết 1 | - | 12A4 - Chào cờ | 11A5 - Chào cờ | 12A8 - Chào cờ | - | 11A4 - Chào cờ | - | 11A3 - Chào cờ | 12A6 - Chào cờ | 12A7 - Chào cờ | 11A10(THACO) - Chào cờ | 11A8 - Chào cờ | - | 11A6 - Chào cờ | 11A1 - Chào cờ | - | - | - | 12A1 - Chào cờ | 12A5 - Chào cờ | - | - | 12A3 - Chào cờ | 12A2 - Chào cờ | - | 11A9 - Chào cờ | - | 12A9 - Chào cờ | 11A7 - Chào cờ | 11A2 - Chào cờ |
Tiết 2 | 12A9 - GDCD | - | - | 12A8 - Toán | 12A1 - Toán | - | - | - | 12A6 - Toán | 12A7 - Toán | 11A8 - Lịch Sử | - | - | - | 11A10(THACO) - Vật lí | - | 12A3 - Hóa học | - | 11A4 - Tin học | 11A2 - Tin học | - | 12A5 - Sinh học | 11A9 - Toán | 11A3 - Hóa học | - | 11A5 - Tin học | - | - | 11A7 - Vật lí | 11A6 - Nội dung giáo dục của địa phương | ||
Tiết 3 | 12A5 - Lịch Sử | 12A4 - Vật lí | 11A5 - Toán | - | 12A1 - Toán | 10A5 - Giáo dục Quốc phòng An ninh | - | 11A6 - Vật lí | 12A6 - Toán | - | 11A2 - Lịch Sử | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 11A8 - Công nghệ | 11A9 - Toán | 11A3 - Hóa học | - | - | 11A4 - Ngoại ngữ | 12A8 - Hóa học | 11A7 - Vật lí | - | ||
Tiết 4 | 12A6 - Lịch Sử | - | 11A5 - Toán | - | - | 10A5 - Giáo dục Quốc phòng An ninh | - | - | - | - | 11A1 - Lịch Sử | - | - | 12A1 - Ngoại ngữ | 12A2 - Vật lí | - | 12A5 - Hóa học | - | - | - | 12A4 - Ngoại ngữ | 11A6 - Công nghệ | 12A3 - Toán | 11A3 - Nội dung giáo dục của địa phương | - | - | - | 12A9 - Hóa học | - | 11A2 - Nội dung giáo dục của địa phương | ||
Tiết 5 | - | - | - | 11A6 - Toán | - | - | - | - | - | - | 12A8 - Lịch Sử | - | - | 12A1 - Ngoại ngữ | 11A5 - Vật lí | - | - | - | - | - | 12A4 - Ngoại ngữ | - | 12A3 - Toán | 12A2 - Hóa học | - | - | 11A9 - Ngoại ngữ | - | 12A9 - Vật lí | 12A7 - Hóa học | ||
C | Tiết 1 | 10A11(THACO2) - Giáo dục kinh tế và pháp luật | - | 10A4 - Toán | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 10A9 - Hóa học | 10A3 - Nội dung giáo dục của địa phương | - | - | 10A7 - Tin học | - | - | - | - | - | 10A8 - Tin học | - | 10A5 - Hóa học | - | - | |
Tiết 2 | - | - | 10A4 - Toán | - | - | - | - | - | 10A5 - Toán | - | - | 12A3 - Giáo dục Quốc phòng An ninh | - | - | - | - | 10A3 - Hóa học | - | - | 10A9 - Tin học | - | - | - | - | 10A7 - Ngoại ngữ | 10A1 - Tin học | - | 10A6 - Nội dung giáo dục của địa phương | - | - | ||
Tiết 3 | 10A10(THACO1) - Giáo dục kinh tế và pháp luật | - | - | - | - | - | - | - | 10A5 - Toán | - | - | 12A3 - Giáo dục Quốc phòng An ninh | - | - | - | 10A4 - Hóa học | 10A3 - Hóa học | - | - | 10A2 - Tin học | - | 10A9 - Công nghệ | - | - | 10A7 - Ngoại ngữ | - | - | 10A1 - Hóa học | - | - | ||
Tiết 4 | 10A10(THACO1) - Chào cờ | - | - | - | 10A11(THACO2) - Chào cờ | - | 10A6 - Chào cờ | - | 12A6 - TOÁN (TT) | - | - | - | 10A2 - Chào cờ | - | - | 10A9 - Chào cờ | 10A3 - Chào cờ | 10A1 - Chào cờ | - | - | 10A5 - Chào cờ | 10A8 - Chào cờ | - | - | 10A7 - Chào cờ | - | 10A4 - Chào cờ | - | - | - | ||
Tiết 5 | 10A10(THACO1) - Sinh hoat chu de (TN) | - | - | - | 10A11(THACO2) - Sinh hoat chu de (TN) | - | 10A6 - Sinh hoat chu de (TN) | - | 12A6 - TOÁN (TT) | - | - | - | 10A2 - Sinh hoat chu de (TN) | - | - | 10A9 - Sinh hoat chu de (TN) | 10A3 - Sinh hoat chu de (TN) | 10A1 - Sinh hoat chu de (TN) | - | - | 10A5 - Sinh hoat chu de (TN) | 10A8 - Sinh hoat chu de (TN) | - | - | 10A7 - Sinh hoat chu de (TN) | - | 10A4 - Sinh hoat chu de (TN) | - | - | - | ||
Thứ ba | S | Tiết 1 | - | - | - | - | - | - | - | 11A3 - Vật lí | - | - | - | - | 12A4 - Toán | 11A6 - Ngoại ngữ | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 12A1 - Công nghệ | 11A9 - Nội dung giáo dục của địa phương |
Tiết 2 | 12A5 - Lịch Sử | - | - | - | - | - | - | 11A7 - Công nghệ | - | - | 12A9 - Lịch Sử | - | 12A4 - Toán | 11A6 - Ngoại ngữ | - | - | - | 12A2 - Toán | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 11A8 - Nội dung giáo dục của địa phương | ||
Tiết 3 | 12A6 - Lịch Sử | - | - | - | - | - | - | 11A6 - Vật lí | - | - | 11A10(THACO) - Lịch Sử | - | - | - | - | - | - | 12A5 - Toán | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 11A7 - Vật lí | 12A7 - Hóa học | ||
Tiết 4 | - | - | 11A7 - Toán | - | - | - | 12A9 - Ngoại ngữ | 11A3 - Công nghệ | - | - | 12A7 - Lịch Sử | - | - | - | - | - | - | 11A10(THACO) - Toán | - | - | - | - | 11A8 - Toán | - | 12A5 - Ngoại ngữ | - | - | - | 12A1 - Vật lí | 11A2 - Hóa học | ||
Tiết 5 | - | - | 11A7 - Toán | - | - | - | 12A9 - Ngoại ngữ | - | - | - | 11A9 - Lịch Sử | - | - | 12A7 - Ngoại ngữ | - | - | - | 11A10(THACO) - Toán | - | - | - | - | 11A8 - Toán | - | 12A5 - Ngoại ngữ | - | - | - | 12A1 - Vật lí | 12A6 - Hóa học | ||
C | Tiết 1 | - | 10A4 - Vật lí | - | - | 10A7 - Toán | - | - | 10A10(THACO1) - Công nghệ | - | 10A9 - Toán | - | - | - | - | - | - | - | - | 10A6 - Tin học | - | 10A8 - Ngoại ngữ | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 2 | - | - | - | - | 10A7 - Toán | - | - | 10A10(THACO1) - Vật lí | - | 10A9 - Toán | - | 11A9 - Giáo dục thể chất | 10A2 - Toán | - | - | - | - | 10A1 - Toán | - | - | 10A8 - Ngoại ngữ | - | - | - | 12A5 - NGOẠI NGỮ (TT) | - | - | - | - | - | ||
Tiết 3 | - | - | - | - | 10A3 - Toán | - | - | - | - | - | 10A10(THACO1) - Lịch Sử | 11A9 - Giáo dục thể chất | 10A2 - Toán | - | - | 10A9 - Hóa học | - | 10A1 - Toán | 10A4 - Tin học | - | - | - | - | - | 12A5 - NGOẠI NGỮ (TT) | - | - | 10A7 - Nội dung giáo dục của địa phương | - | - | ||
Tiết 4 | - | - | 10A4 - Toán | - | 10A3 - Toán | 11A5 - Giáo dục thể chất | - | 10A5 - Vật lí | - | 10A6 - Toán | 10A11(THACO2) - Lịch Sử | 11A2 - Giáo dục thể chất | 12A9 - TOÁN (TT) | - | - | 10A8 - Hóa học | - | 12A5 - TOÁN (TT) | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 10A1 - Hóa học | - | - | ||
Tiết 5 | - | - | 10A4 - Toán | - | - | 11A5 - Giáo dục thể chất | - | 10A5 - Vật lí | - | 10A6 - Toán | - | 11A2 - Giáo dục thể chất | 12A9 - TOÁN (TT) | - | - | 10A7 - Hóa học | - | 12A5 - TOÁN (TT) | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 10A1 - Hóa học | - | - | ||
Thứ tư | S | Tiết 1 | - | - | - | 11A4 - Toán | 12A1 - Toán | - | 12A9 - Ngoại ngữ | - | - | - | - | - | - | - | 11A5 - Vật lí | - | - | 11A10(THACO) - Toán | - | - | - | 11A6 - Công nghệ | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | - | - | - | 11A4 - Toán | 12A1 - Toán | - | 12A9 - Ngoại ngữ | - | - | - | - | - | - | - | 11A5 - Vật lí | - | - | 11A10(THACO) - Toán | - | - | 12A4 - Ngoại ngữ | - | 12A3 - Toán | - | - | - | - | - | - | - | ||
Tiết 3 | - | 12A7 - Công nghệ | 11A5 - Toán | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 12A9 - Toán | - | 12A8 - Vật lí | - | - | - | - | 12A5 - Tin học | 12A4 - Ngoại ngữ | 11A8 - Công nghệ | 12A3 - Toán | - | - | - | 11A9 - Ngoại ngữ | - | - | - | ||
Tiết 4 | - | - | 11A5 - Toán | 12A8 - Toán | - | - | 12A3 - Ngoại ngữ | - | - | - | 11A2 - Lịch Sử | - | 12A9 - Toán | - | 11A10(THACO) - Vật lí | - | - | 12A5 - Toán | - | 12A4 - Tin học | - | - | 11A1 - Toán | - | - | - | 11A9 - Ngoại ngữ | - | - | - | ||
Tiết 5 | - | 12A7 - Vật lí | - | 12A8 - Toán | - | - | 12A3 - Ngoại ngữ | - | - | - | 12A9 - Lịch Sử | - | - | - | 12A2 - Công nghệ | - | - | 12A5 - Toán | - | 11A2 - Tin học | - | - | 11A1 - Toán | - | - | - | - | - | - | - | ||
C | Tiết 1 | - | - | - | - | 10A7 - Toán | - | - | - | 10A8 - Toán | 10A6 - Toán | - | - | - | - | - | - | - | - | 10A4 - Tin học | - | 10A5 - Ngoại ngữ | - | - | - | 10A1 - Ngoại ngữ | - | 10A9 - Ngoại ngữ | - | - | - | |
Tiết 2 | - | - | - | - | 10A7 - Toán | - | - | - | 10A8 - Toán | 10A6 - Toán | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 10A5 - Ngoại ngữ | - | 12A3 - TOÁN (TT) | - | 10A1 - Ngoại ngữ | - | 10A4 - Ngoại ngữ | - | - | - | ||
Tiết 3 | - | - | - | - | 10A3 - Toán | - | - | - | - | 10A10(THACO1) - Toán | - | - | - | - | - | - | - | - | 10A5 - Tin học | - | - | - | 12A3 - TOÁN (TT) | - | - | - | 10A4 - Ngoại ngữ | - | - | - | ||
Tiết 4 | - | - | - | 12A8 - TOÁN (TT) | 10A3 - Toán | - | - | - | 10A5 - Toán | 10A10(THACO1) - Toán | 10A7 - Lịch Sử | 12A4 - Giáo dục Quốc phòng An ninh | 10A2 - Toán | - | - | - | - | 12A5 - TOÁN (TT) | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
Tiết 5 | - | - | - | 12A8 - TOÁN (TT) | - | - | - | - | 10A5 - Toán | - | 10A6 - Lịch Sử | 12A4 - Giáo dục Quốc phòng An ninh | 10A2 - Toán | - | - | - | - | 12A5 - TOÁN (TT) | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
Thứ năm | S | Tiết 1 | - | - | - | 11A4 - Toán | - | 10A3 - Giáo dục Quốc phòng An ninh | - | 11A3 - Vật lí | - | 12A7 - Toán | - | - | 12A4 - Toán | 12A1 - Ngoại ngữ | 12A2 - Vật lí | - | - | - | - | - | - | - | 11A1 - Toán | 11A7 - Hóa học | - | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | - | - | - | 11A4 - Toán | - | 10A3 - Giáo dục Quốc phòng An ninh | 12A3 - Ngoại ngữ | 11A3 - Vật lí | - | 12A7 - Toán | 11A8 - Lịch Sử | - | 12A4 - Toán | 12A1 - Ngoại ngữ | - | - | - | 12A2 - Toán | - | - | - | - | 11A1 - Toán | 11A7 - Hóa học | - | - | - | - | - | - | ||
Tiết 3 | - | - | - | 11A6 - Toán | - | 10A2 - Giáo dục Quốc phòng An ninh | 12A3 - Ngoại ngữ | - | - | - | 11A9 - Lịch Sử | - | - | - | 11A1 - Vật lí | - | - | 12A2 - Toán | 12A6 - Tin học | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
Tiết 4 | - | - | - | - | 11A2 - Toán | 10A2 - Giáo dục Quốc phòng An ninh | - | 11A7 - Công nghệ | 12A6 - Toán | - | 11A1 - Lịch Sử | - | 12A9 - Toán | 12A7 - Ngoại ngữ | - | - | - | 12A5 - Toán | - | - | - | - | 11A8 - Toán | 12A2 - Hóa học | - | - | - | - | - | - | ||
Tiết 5 | - | - | - | - | 11A2 - Toán | - | - | - | 12A6 - Toán | - | 12A8 - Lịch Sử | - | 12A9 - Toán | 12A7 - Ngoại ngữ | - | - | - | 12A5 - Toán | 12A1 - Tin học | - | - | - | 11A8 - Toán | 11A7 - Nội dung giáo dục của địa phương | - | - | - | - | - | - | ||
C | Tiết 1 | - | - | - | - | - | - | 10A6 - Ngoại ngữ | - | - | 10A9 - Toán | 10A11(THACO2) - Lịch Sử | - | - | - | - | 10A4 - Hóa học | - | - | - | - | - | - | - | - | 10A3 - Ngoại ngữ | - | - | - | - | - | |
Tiết 2 | - | - | - | - | 10A11(THACO2) - Toán | 11A4 - Giáo dục thể chất | 12A3 - NGOẠI NGỮ (TT) | - | 12A6 - TOÁN (TT) | 10A9 - Toán | 10A10(THACO1) - Lịch Sử | - | 12A9 - TOÁN (TT) | 12A7 - NGOẠI NGỮ (TT) | - | - | - | 12A2 - TOÁN (TT) | - | - | 12A4 - NGOẠI NGỮ (TT) | - | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
Tiết 3 | - | - | - | - | 10A11(THACO2) - Toán | 11A4 - Giáo dục thể chất | 12A3 - NGOẠI NGỮ (TT) | 10A10(THACO1) - Vật lí | 12A6 - TOÁN (TT) | - | - | - | 12A9 - TOÁN (TT) | 12A7 - NGOẠI NGỮ (TT) | - | 10A9 - Hóa học | - | 12A2 - TOÁN (TT) | - | - | 12A4 - NGOẠI NGỮ (TT) | 10A8 - Công nghệ | - | - | 10A1 - Ngoại ngữ | - | - | - | - | - | ||
Tiết 4 | - | 10A4 - Vật lí | - | - | - | 11A3 - Giáo dục thể chất | 12A9 - NGOẠI NGỮ (TT) | 10A10(THACO1) - Công nghệ | 10A8 - Toán | 12A7 - TOÁN (TT) | 10A6 - Lịch Sử | - | 12A4 - TOÁN (TT) | - | - | 10A7 - Hóa học | - | 10A1 - Toán | 10A5 - Tin học | - | - | 10A9 - Công nghệ | 12A3 - TOÁN (TT) | - | - | - | - | - | - | - | ||
Tiết 5 | - | 10A4 - Vật lí | - | - | - | 11A3 - Giáo dục thể chất | 12A9 - NGOẠI NGỮ (TT) | 10A5 - Vật lí | 10A8 - Toán | 12A7 - TOÁN (TT) | 10A7 - Lịch Sử | - | 12A4 - TOÁN (TT) | - | - | - | - | 10A1 - Toán | 10A6 - Tin học | - | 10A2 - Ngoại ngữ | - | 12A3 - TOÁN (TT) | - | - | - | - | - | - | - | ||
Thứ sáu | S | Tiết 1 | - | 12A7 - Vật lí | - | - | 12A1 - Toán | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 12A8 - Công nghệ | - | 12A4 - Hóa học | 12A2 - Toán | - | - | - | 12A6 - Sinh học | 12A3 - Toán | 11A7 - Hóa học | - | 11A9 - Tin học | - | - | - | 11A2 - Hóa học |
Tiết 2 | - | - | - | 11A6 - Toán | - | - | - | - | - | - | 12A7 - Lịch Sử | - | - | - | 12A8 - Vật lí | - | 12A5 - Hóa học | 12A2 - Toán | - | - | - | - | - | 12A1 - Hóa học | - | 11A9 - Tin học | 11A4 - Ngoại ngữ | - | - | 11A2 - Hóa học | ||
Tiết 3 | - | 12A4 - Công nghệ | 11A7 - Toán | 11A6 - Toán | 11A2 - Toán | 10A4 - Giáo dục Quốc phòng An ninh | - | - | - | 12A7 - Toán | - | - | - | - | 11A1 - Vật lí | - | - | - | - | 12A8 - Tin học | - | - | 11A9 - Toán | 11A3 - Hóa học | 12A5 - Ngoại ngữ | 11A5 - Tin học | 11A4 - Ngoại ngữ | 12A9 - Hóa học | - | 12A6 - Hóa học | ||
Tiết 4 | - | 12A4 - Vật lí | 11A7 - Toán | - | 11A2 - Toán | 10A4 - Giáo dục Quốc phòng An ninh | - | 11A3 - Công nghệ | 12A6 - Toán | 12A7 - Toán | 11A10(THACO) - Lịch Sử | - | - | 11A6 - Ngoại ngữ | 11A1 - Vật lí | - | - | - | 11A4 - Tin học | - | - | - | 11A9 - Toán | - | 12A5 - Ngoại ngữ | - | - | 12A8 - Hóa học | 12A9 - Công nghệ | - | ||
Tiết 5 | - | 12A4 - SHL | 11A5 - SHL | 12A8 - SHL | - | 11A4 - SHL | - | 11A3 - SHL | 12A6 - SHL | 12A7 - SHL | 11A10(THACO) - SHL | 11A8 - SHL | - | 11A6 - SHL | 11A1 - SHL | - | - | - | 12A1 - SHL | 12A5 - SHL | - | - | 12A3 - SHL | 12A2 - SHL | - | 11A9 - SHL | - | 12A9 - SHL | 11A7 - SHL | 11A2 - SHL | ||
C | Tiết 1 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 10A4 - Hóa học | 10A2 - Nội dung giáo dục của địa phương | - | - | - | 10A8 - Ngoại ngữ | - | - | - | 10A7 - Ngoại ngữ | - | 10A9 - Ngoại ngữ | - | - | - | |
Tiết 2 | 10A11(THACO2) - Giáo dục kinh tế và pháp luật | - | - | - | - | - | - | - | - | 10A10(THACO1) - Toán | - | 11A8 - Giáo dục thể chất | 12A4 - TOÁN (TT) | - | - | 10A8 - Hóa học | 10A3 - Hóa học | 12A2 - TOÁN (TT) | - | 10A2 - Tin học | 10A5 - Ngoại ngữ | - | - | - | - | - | 10A9 - Ngoại ngữ | 10A4 - Nội dung giáo dục của địa phương | - | - | ||
Tiết 3 | - | - | - | - | 10A11(THACO2) - Toán | - | 10A6 - Ngoại ngữ | - | - | 10A10(THACO1) - Toán | - | 11A8 - Giáo dục thể chất | 12A4 - TOÁN (TT) | - | - | - | - | 12A2 - TOÁN (TT) | - | 10A7 - Tin học | 10A2 - Ngoại ngữ | 10A8 - Công nghệ | - | - | 10A3 - Ngoại ngữ | 10A1 - Tin học | - | 10A5 - Nội dung giáo dục của địa phương | - | - | ||
Tiết 4 | 10A10(THACO1) - Giáo dục kinh tế và pháp luật | - | - | 12A8 - TOÁN (TT) | 10A11(THACO2) - Toán | - | 10A6 - Ngoại ngữ | - | - | 12A7 - TOÁN (TT) | - | 11A7 - Giáo dục thể chất | - | - | - | - | 10A1 - Nội dung giáo dục của địa phương | - | - | 10A9 - Tin học | 10A2 - Ngoại ngữ | - | - | - | 10A3 - Ngoại ngữ | 10A8 - Tin học | 10A4 - Ngoại ngữ | 10A5 - Hóa học | - | - | ||
Tiết 5 | 10A10(THACO1) - SHL | - | - | 12A8 - TOÁN (TT) | 10A11(THACO2) - SHL | - | 10A6 - SHL | - | - | 12A7 - TOÁN (TT) | - | 11A7 - Giáo dục thể chất | 10A2 - SHL | - | - | 10A9 - SHL | 10A3 - SHL | 10A1 - SHL | - | - | 10A5 - SHL | 10A8 - SHL | - | - | 10A7 - SHL | - | 10A4 - SHL | - | - | - | ||
Thứ bảy | S | Tiết 1 | - | - | - | 12A8 - Toán | - | - | - | - | - | - | - | - | 12A4 - Toán | - | - | - | 12A3 - Hóa học | - | - | - | - | - | - | 12A1 - Hóa học | - | 12A7 - Tin học | - | - | 12A9 - Vật lí | - |
Tiết 2 | - | - | - | 12A8 - Toán | - | - | - | - | - | - | - | - | 12A9 - Toán | 12A7 - Ngoại ngữ | - | - | 12A4 - Hóa học | - | - | - | - | - | - | - | - | 12A3 - Tin học | - | - | 12A1 - Vật lí | - | ||
Tiết 3 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
Tiết 4 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
C | Tiết 1 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 2 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
Tiết 3 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
Tiết 4 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |