Trường : Trường THPT Huỳnh Thúc Kháng
TKB SO 2
TKB có tác dụng từ: 08/09/2025
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG
Ngày | Tiết | 10A1 | 10A2 | 10A3 | 10A4 | 10A5 | 10A6 | 10A7 | 11A1 | 11A2 | 11A3 | 11A4 | 11A5 | 11A6 | 11A7 | 11A8 | 11A9 | 11A10 | 11B1(GDTX) | 11B2(GDTX) | 12A1 | 12A2 | 12A3 | 12A4 | 12A5 | 12A6 | 12A7 | 12A8 | 12A9 | 12B1(GDTX) |
Thứ hai | Tiết 1 | - | - | Giáo dục Quốc phòng An ninh - Sa | - | - | - | - | Chào cờ - Huyền (T) | Chào cờ - Hiệp | Chào cờ - Tuấn-Sinh | Chào cờ - Thảo | Chào cờ - Dưỡng | Chào cờ - H Nhân | Chào cờ - Phong_Hóa | Chào cờ - Binh | Chào cờ - Tâm-MT | Chào cờ - An-Địa | - | - | Chào cờ - Nga | Chào cờ - Thư | Chào cờ - Lệ | Chào cờ - Kim Sơn | Chào cờ - Nghiệp | Chào cờ - Hoài | Chào cờ - Phượng_Địa | Chào cờ - Miên | Chào cờ - Lợi | - |
Tiết 2 | - | - | Giáo dục Quốc phòng An ninh - Sa | - | - | - | - | Ngoại ngữ - Mận | Sinh học - Miên | Sinh học - Tuấn-Sinh | Toán - Thư | Toán - Duyên-Toán | Tin học - Dưỡng | Công nghệ - Thạnh | Toán - Nghiệp | Lịch Sử - Hậu | Địa Lí - An-Địa | - | - | Toán - Nga | Ngoại ngữ - Hương | Hóa học - Phong_Hóa | Toán - Kim Sơn | Hóa học - Thảo | Địa Lí - Hoài | Địa Lí - Phượng_Địa | Hóa học - Lợi | Toán - Huyền (T) | - | |
Tiết 3 | - | - | Giáo dục thể chất - Đạt | - | - | - | - | Sinh học - Tuấn-Sinh | Toán - Hiệp | Hóa học - Lĩnh | Toán - Thư | Toán - Duyên-Toán | Công nghệ - H Nhân | Lịch Sử - Hậu | Ngữ văn - Liên | Mỹ thuật - Tâm-MT | Ngữ văn - Đoan | - | - | Toán - Nga | Ngoại ngữ - Hương | Vật lí - Lệ | Toán - Kim Sơn | Ngoại ngữ - Mận | Hóa học - Tiếp | Tin học - Nguyệt _Tin | Công nghệ - Miên | Toán - Huyền (T) | - | |
Tiết 4 | - | - | Giáo dục thể chất - Đạt | - | - | - | - | Vật lí - Thạnh | Toán - Hiệp | Toán - Nga | Hóa học - Thảo | Tin học - Dưỡng | Lịch Sử - Hậu | Hóa học - Phong_Hóa | Ngữ văn - Liên | Toán - Duyên-Toán | Ngữ văn - Đoan | - | - | Lịch Sử - Chiến _Sử | Hóa học - Tiếp | Toán - Lý | Ngoại ngữ - Hương | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Thái-KTPL | Tin học - Nguyệt _Tin | Toán - Nghiệp | Ngữ văn - Xuân Chiến | Địa Lí - Phượng_Địa | - | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | Tin học - Dưỡng | Vật lí - Thạnh | Toán - Nga | Ngoại ngữ - Mận | Ngữ văn - Liên | Hóa học - Lĩnh | Hóa học - Phong_Hóa | Công nghệ - Tuấn-Sinh | Công nghệ - Miên | Toán - Hiệp | - | - | Hóa học - Thảo | Ngữ văn - Đoan | Toán - Lý | Ngoại ngữ - Hương | Vật lí - Huấn | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Thái-KTPL | Toán - Nghiệp | Ngữ văn - Xuân Chiến | Tin học - Nguyệt _Tin | - | |
Thứ ba | Tiết 1 | Giáo dục Quốc phòng An ninh - Sa | - | - | - | - | - | - | Toán - Huyền (T) | Ngoại ngữ - Mận | Nội dung giáo dục của địa phương - Linh_Sử | Ngữ văn - Hương-Văn | Ngoại ngữ - Hương | Ngoại ngữ - Phượng-NN | Toán - Hà | Toán - Nghiệp | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Thái-KTPL | Toán - Hiệp | - | - | Lịch Sử - Chiến _Sử | Vật lí - Thạnh | Lịch Sử - Dung | Tin học - Nguyệt _Tin | Lịch Sử - Mùi | Ngữ văn - Hanh_Văn | Ngữ văn - Huyền (V) | Toán - Lý | Ngoại ngữ - Thu Hà_T Anh | - |
Tiết 2 | Giáo dục Quốc phòng An ninh - Sa | - | - | - | - | - | - | Toán - Huyền (T) | Ngoại ngữ - Mận | Lịch Sử - Linh_Sử | Ngữ văn - Hương-Văn | Ngoại ngữ - Hương | Nội dung giáo dục của địa phương - Nhi | Toán - Hà | Toán - Nghiệp | Toán - Duyên-Toán | Toán - Hiệp | - | - | Sinh học - Nguyệt-Sinh | Vật lí - Thạnh | Tin học - Trường | Lịch Sử - Dung | Tin học - Nguyệt _Tin | Ngữ văn - Hanh_Văn | Ngữ văn - Huyền (V) | Toán - Lý | Ngoại ngữ - Thu Hà_T Anh | - | |
Tiết 3 | Giáo dục thể chất - Đạt | - | - | - | - | - | - | Lịch Sử - Linh_Sử | Toán - Hiệp | Ngữ văn - Xuân Chiến | Hóa học - Thảo | Toán - Duyên-Toán | Toán - Hà | Ngoại ngữ - Phượng-NN | Ngoại ngữ - Mận | Nội dung giáo dục của địa phương - Thái-KTPL | Ngữ văn - Đoan | - | - | Tin học - Nguyệt _Tin | Tin học - Trường | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Nhi | Vật lí - Thạnh | Nội dung giáo dục của địa phương - Huyễn | Ngoại ngữ - Hương | Ngoại ngữ - Thu Hà_T Anh | Lịch Sử - Mùi | Công nghệ - Miên | - | |
Tiết 4 | Giáo dục thể chất - Đạt | - | - | - | - | - | - | Ngữ văn - Hanh_Văn | Lịch Sử - Linh_Sử | Công nghệ - Tuấn-Sinh | Nội dung giáo dục của địa phương - Nhi | Toán - Duyên-Toán | Toán - Hà | Vật lí - H Nhân | Lịch Sử - Hậu | Ngữ văn - Đoan | Tin học - Trường | - | - | Vật lí - PHT_Tuan | Toán - Thư | Toán - Lý | Vật lí - Thạnh | Toán - Nghiệp | Ngoại ngữ - Hương | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Thái-KTPL | Ngoại ngữ - Mận | Lịch Sử - Mùi | - | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | Ngữ văn - Hanh_Văn | Công nghệ - Thạnh | Sinh học - Tuấn-Sinh | Tin học - Trường | Lịch Sử - Hậu | Vật lí - H Nhân | Ngữ văn - Xuân Chiến | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Thái-KTPL | Ngữ văn - Đoan | Công nghệ - Miên | - | - | Hóa học - Thảo | Toán - Thư | Toán - Lý | Ngoại ngữ - Hương | Toán - Nghiệp | Lịch Sử - Mùi | Nội dung giáo dục của địa phương - Huyễn | Ngoại ngữ - Mận | Tin học - Nguyệt _Tin | - | |
Thứ tư | Tiết 1 | - | - | - | - | - | - | - | Ngoại ngữ - Mận | Nội dung giáo dục của địa phương - Linh_Sử | Ngoại ngữ - Hương | Vật lí - Mãn | Tin học - Dưỡng | Hóa học - Lĩnh | Công nghệ - Thạnh | Địa Lí - Huyễn | Mỹ thuật - Tâm-MT | Lịch Sử - Dung | - | - | Ngoại ngữ - Thu Hà_T Anh | Toán - Thư | Ngữ văn - Hiền | Hóa học - Tiếp | Ngữ văn - Huyền (V) | Ngữ văn - Hanh_Văn | Toán - Nghiệp | Toán - Lý | Toán - Huyền (T) | - |
Tiết 2 | - | - | - | - | - | - | - | Ngoại ngữ - Mận | Hóa học - Tiếp | Lịch Sử - Linh_Sử | Vật lí - Mãn | Hóa học - Luyến _Hóa | Hóa học - Lĩnh | Tin học - Trường | Mỹ thuật - Tâm-MT | Địa Lí - Huyễn | Ngoại ngữ - Hương | - | - | Ngoại ngữ - Thu Hà_T Anh | Toán - Thư | Ngữ văn - Hiền | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Nhi | Ngữ văn - Huyền (V) | Ngữ văn - Hanh_Văn | Toán - Nghiệp | Toán - Lý | Toán - Huyền (T) | - | |
Tiết 3 | - | - | - | - | - | - | - | Hóa học - Luyến _Hóa | Hóa học - Tiếp | Địa Lí - Huyễn | Lịch Sử - Dung | Nội dung giáo dục của địa phương - Nhi | Tin học - Dưỡng | Lịch Sử - Hậu | Công nghệ - Tuấn-Sinh | Công nghệ - Miên | Ngữ văn - Đoan | - | - | Tin học - Nguyệt _Tin | Vật lí - Thạnh | Ngoại ngữ - Mận | Ngữ văn - Hiền | Toán - Nghiệp | Ngoại ngữ - Hương | Hóa học - Phong_Hóa | Hóa học - Lợi | Ngữ văn - Hanh_Văn | - | |
Tiết 4 | - | - | - | - | - | - | - | Nội dung giáo dục của địa phương - Linh_Sử | Vật lí - Thạnh | Hóa học - Lĩnh | Công nghệ - Mãn | Ngoại ngữ - Hương | Ngữ văn - Xuân Chiến | Nội dung giáo dục của địa phương - Thái-KTPL | Lịch Sử - Hậu | Ngoại ngữ - Phượng-NN | Tin học - Trường | - | - | Ngữ văn - Đoan | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Nhi | Ngoại ngữ - Mận | Lịch Sử - Dung | Toán - Nghiệp | Nội dung giáo dục của địa phương - Huyễn | Lịch Sử - Mùi | Công nghệ - Miên | Ngữ văn - Hanh_Văn | - | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | Sinh học - Tuấn-Sinh | Ngữ văn - Hanh_Văn | Hóa học - Lĩnh | Tin học - Trường | Lịch Sử - Hậu | Ngữ văn - Xuân Chiến | Hóa học - Phong_Hóa | Toán - Nghiệp | Ngoại ngữ - Phượng-NN | Công nghệ - Miên | - | - | Ngữ văn - Đoan | Ngoại ngữ - Hương | Nội dung giáo dục của địa phương - Huyễn | Vật lí - Thạnh | Lịch Sử - Mùi | Tin học - Nguyệt _Tin | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Thái-KTPL | Ngoại ngữ - Mận | Hóa học - Lợi | - | |
Thứ năm | Tiết 1 | - | - | - | - | - | Giáo dục Quốc phòng An ninh - Tiến | - | Toán - Huyền (T) | Ngữ văn - Hanh_Văn | Ngoại ngữ - Hương | Vật lí - Mãn | Ngữ văn - Liên | Ngoại ngữ - Phượng-NN | Toán - Hà | Địa Lí - Huyễn | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Thái-KTPL | Nội dung giáo dục của địa phương - Hương-Văn | - | - | Ngoại ngữ - Thu Hà_T Anh | Hóa học - Tiếp | Lịch Sử - Dung | Toán - Kim Sơn | Ngoại ngữ - Mận | Địa Lí - Hoài | Ngữ văn - Huyền (V) | Ngữ văn - Xuân Chiến | Lịch Sử - Mùi | - |
Tiết 2 | - | - | - | - | - | Giáo dục Quốc phòng An ninh - Tiến | - | Toán - Huyền (T) | Ngữ văn - Hanh_Văn | Ngoại ngữ - Hương | Ngữ văn - Hương-Văn | Ngữ văn - Liên | Ngoại ngữ - Phượng-NN | Toán - Hà | Nội dung giáo dục của địa phương - Thái-KTPL | Lịch Sử - Hậu | Lịch Sử - Dung | - | - | Sinh học - Nguyệt-Sinh | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Nhi | Tin học - Trường | Toán - Kim Sơn | Ngoại ngữ - Mận | Hóa học - Tiếp | Ngữ văn - Huyền (V) | Ngữ văn - Xuân Chiến | Ngoại ngữ - Thu Hà_T Anh | - | |
Tiết 3 | - | - | - | - | - | Giáo dục thể chất - Long | - | Vật lí - Thạnh | Hóa học - Tiếp | Địa Lí - Huyễn | Công nghệ - Mãn | Công nghệ - Danh | Lịch Sử - Hậu | Tin học - Trường | Ngữ văn - Liên | Ngoại ngữ - Phượng-NN | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Thái-KTPL | - | - | Ngữ văn - Đoan | Lịch Sử - Dung | Ngoại ngữ - Mận | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Nhi | Tin học - Nguyệt _Tin | Toán - Huyền (T) | Lịch Sử - Mùi | Địa Lí - Hoài | Ngữ văn - Hanh_Văn | - | |
Tiết 4 | - | - | - | - | - | Giáo dục thể chất - Long | - | Vật lí - Thạnh | Sinh học - Miên | Ngữ văn - Xuân Chiến | Ngoại ngữ - Mận | Vật lí - Danh | Toán - Hà | Ngoại ngữ - Phượng-NN | Ngữ văn - Liên | Ngữ văn - Đoan | Ngoại ngữ - Hương | - | - | Toán - Nga | Nội dung giáo dục của địa phương - Huyễn | Hóa học - Phong_Hóa | Hóa học - Tiếp | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Thái-KTPL | Toán - Huyền (T) | Tin học - Nguyệt _Tin | Lịch Sử - Mùi | Ngữ văn - Hanh_Văn | - | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | Ngữ văn - Hanh_Văn | Công nghệ - Thạnh | Ngữ văn - Xuân Chiến | Ngoại ngữ - Mận | Vật lí - Danh | Toán - Hà | Ngoại ngữ - Phượng-NN | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Thái-KTPL | Ngữ văn - Đoan | Ngoại ngữ - Hương | - | - | Toán - Nga | Tin học - Trường | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Nhi | Nội dung giáo dục của địa phương - Huyễn | Vật lí - Huấn | Lịch Sử - Mùi | Hóa học - Phong_Hóa | Tin học - Nguyệt _Tin | Công nghệ - Miên | - | |
Thứ sáu | Tiết 1 | - | Giáo dục Quốc phòng An ninh - Sa | - | Giáo dục Quốc phòng An ninh - Tiến | Giáo dục thể chất - Vũ-TD | - | Giáo dục thể chất - Đạt | Hóa học - Luyến _Hóa | Lịch Sử - Linh_Sử | Toán - Nga | Toán - Thư | Công nghệ - Danh | Công nghệ - H Nhân | Ngữ văn - Xuân Chiến | Ngoại ngữ - Mận | Địa Lí - Huyễn | Toán - Hiệp | - | - | Vật lí - PHT_Tuan | Lịch Sử - Dung | Ngữ văn - Hiền | Tin học - Nguyệt _Tin | Ngữ văn - Huyền (V) | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Thái-KTPL | Ngoại ngữ - Thu Hà_T Anh | Nội dung giáo dục của địa phương - Hùng HT | Địa Lí - Phượng_Địa | - |
Tiết 2 | - | Giáo dục Quốc phòng An ninh - Sa | - | Giáo dục Quốc phòng An ninh - Tiến | Giáo dục thể chất - Vũ-TD | - | Giáo dục thể chất - Đạt | Lịch Sử - Linh_Sử | Toán - Hiệp | Toán - Nga | Toán - Thư | Hóa học - Luyến _Hóa | Vật lí - H Nhân | Ngữ văn - Xuân Chiến | Ngoại ngữ - Mận | Toán - Duyên-Toán | Địa Lí - An-Địa | - | - | Vật lí - PHT_Tuan | Ngữ văn - Đoan | Vật lí - Lệ | Ngữ văn - Hiền | Ngữ văn - Huyền (V) | Toán - Huyền (T) | Ngoại ngữ - Thu Hà_T Anh | Tin học - Nguyệt _Tin | Nội dung giáo dục của địa phương - Huyễn | - | |
Tiết 3 | - | Giáo dục thể chất - Vũ-TD | - | Giáo dục thể chất - Đạt | Giáo dục Quốc phòng An ninh - Tiến | - | Giáo dục Quốc phòng An ninh - Sa | Tin học - Dưỡng | Ngoại ngữ - Mận | Công nghệ - Tuấn-Sinh | Lịch Sử - Dung | Vật lí - Danh | Ngữ văn - Xuân Chiến | Vật lí - H Nhân | Mỹ thuật - Tâm-MT | Toán - Duyên-Toán | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Thái-KTPL | - | - | Nội dung giáo dục của địa phương - Hùng HT | Ngữ văn - Đoan | Vật lí - Lệ | Ngữ văn - Hiền | Hóa học - Thảo | Toán - Huyền (T) | Địa Lí - Phượng_Địa | Địa Lí - Hoài | Hóa học - Lợi | - | |
Tiết 4 | - | Giáo dục thể chất - Vũ-TD | - | Giáo dục thể chất - Đạt | Giáo dục Quốc phòng An ninh - Tiến | - | Giáo dục Quốc phòng An ninh - Sa | Sinh hoat chu de (TN) - Huyền (T) | Sinh hoat chu de (TN) - Hiệp | Sinh hoat chu de (TN) - Tuấn-Sinh | Sinh hoat chu de (TN) - Thảo | Sinh hoat chu de (TN) - Dưỡng | Sinh hoat chu de (TN) - H Nhân | Sinh hoat chu de (TN) - Phong_Hóa | Sinh hoat chu de (TN) - Binh | Sinh hoat chu de (TN) - Tâm-MT | Sinh hoat chu de (TN) - An-Địa | - | - | Sinh hoat chu de (TN) - Nga | Sinh hoat chu de (TN) - Thư | Sinh hoat chu de (TN) - Lệ | Sinh hoat chu de (TN) - Kim Sơn | Sinh hoat chu de (TN) - Nghiệp | Sinh hoat chu de (TN) - Hoài | Sinh hoat chu de (TN) - Phượng_Địa | Sinh hoat chu de (TN) - Miên | Sinh hoat chu de (TN) - Lợi | - | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | SHL - Huyền (T) | SHL - Hiệp | SHL - Tuấn-Sinh | SHL - Thảo | SHL - Dưỡng | SHL - H Nhân | SHL - Phong_Hóa | SHL - Binh | SHL - Tâm-MT | SHL - An-Địa | - | - | SHL - Nga | SHL - Thư | SHL - Lệ | SHL - Kim Sơn | SHL - Nghiệp | SHL - Hoài | SHL - Phượng_Địa | SHL - Miên | SHL - Lợi | - | |
Thứ bảy | Tiết 1 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 3 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 4 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |