Trường : Trường THPT Huỳnh Thúc Kháng
TKB SO 2
TKB có tác dụng từ: 08/09/2025
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI TỔ Ngoại ngữ
Thứ | Buổi | Tiết | Mận | Hương | Phượng-NN | Thu Hà_T Anh |
Thứ hai | S | Tiết 1 | - | - | - | - |
Tiết 2 | 11A1 - Ngoại ngữ | 12A2 - Ngoại ngữ | - | - | ||
Tiết 3 | 12A5 - Ngoại ngữ | 12A2 - Ngoại ngữ | - | - | ||
Tiết 4 | - | 12A4 - Ngoại ngữ | - | - | ||
Tiết 5 | 11A4 - Ngoại ngữ | 12A4 - Ngoại ngữ | - | - | ||
C | Tiết 1 | - | - | - | - | |
Tiết 2 | - | - | - | - | ||
Tiết 3 | - | - | - | - | ||
Tiết 4 | - | - | - | - | ||
Tiết 5 | - | - | - | - | ||
Thứ ba | S | Tiết 1 | 11A2 - Ngoại ngữ | 11A5 - Ngoại ngữ | 11A6 - Ngoại ngữ | 12A9 - Ngoại ngữ |
Tiết 2 | 11A2 - Ngoại ngữ | 11A5 - Ngoại ngữ | - | 12A9 - Ngoại ngữ | ||
Tiết 3 | 11A8 - Ngoại ngữ | 12A6 - Ngoại ngữ | 11A7 - Ngoại ngữ | 12A7 - Ngoại ngữ | ||
Tiết 4 | 12A8 - Ngoại ngữ | 12A6 - Ngoại ngữ | - | - | ||
Tiết 5 | 12A8 - Ngoại ngữ | 12A4 - Ngoại ngữ | - | - | ||
C | Tiết 1 | - | - | - | 10A1 - Ngoại ngữ | |
Tiết 2 | - | - | - | 10A1 - Ngoại ngữ | ||
Tiết 3 | - | - | - | - | ||
Tiết 4 | - | - | 10A2 - Ngoại ngữ | 10A7 - Ngoại ngữ | ||
Tiết 5 | - | - | 10A2 - Ngoại ngữ | 10A5 - Ngoại ngữ | ||
Thứ tư | S | Tiết 1 | 11A1 - Ngoại ngữ | 11A3 - Ngoại ngữ | - | 12A1 - Ngoại ngữ |
Tiết 2 | 11A1 - Ngoại ngữ | 11A10 - Ngoại ngữ | - | 12A1 - Ngoại ngữ | ||
Tiết 3 | 12A3 - Ngoại ngữ | 12A6 - Ngoại ngữ | - | - | ||
Tiết 4 | 12A3 - Ngoại ngữ | 11A5 - Ngoại ngữ | 11A9 - Ngoại ngữ | - | ||
Tiết 5 | 12A8 - Ngoại ngữ | 12A2 - Ngoại ngữ | 11A9 - Ngoại ngữ | - | ||
C | Tiết 1 | - | - | - | 10A6 - Ngoại ngữ | |
Tiết 2 | - | - | 10A4 - Ngoại ngữ | 10A6 - Ngoại ngữ | ||
Tiết 3 | - | - | 10A4 - Ngoại ngữ | 10A7 - Ngoại ngữ | ||
Tiết 4 | - | - | 10A3 - Ngoại ngữ | 10A7 - Ngoại ngữ | ||
Tiết 5 | - | - | 10A3 - Ngoại ngữ | - | ||
Thứ năm | S | Tiết 1 | 12A5 - Ngoại ngữ | 11A3 - Ngoại ngữ | 11A6 - Ngoại ngữ | 12A1 - Ngoại ngữ |
Tiết 2 | 12A5 - Ngoại ngữ | 11A3 - Ngoại ngữ | 11A6 - Ngoại ngữ | 12A9 - Ngoại ngữ | ||
Tiết 3 | 12A3 - Ngoại ngữ | - | 11A9 - Ngoại ngữ | - | ||
Tiết 4 | 11A4 - Ngoại ngữ | 11A10 - Ngoại ngữ | 11A7 - Ngoại ngữ | - | ||
Tiết 5 | 11A4 - Ngoại ngữ | 11A10 - Ngoại ngữ | 11A7 - Ngoại ngữ | - | ||
C | Tiết 1 | - | - | - | 10A6 - Ngoại ngữ | |
Tiết 2 | - | - | - | - | ||
Tiết 3 | - | - | 10A4 - Ngoại ngữ | 10A5 - Ngoại ngữ | ||
Tiết 4 | - | - | 10A3 - Ngoại ngữ | 10A5 - Ngoại ngữ | ||
Tiết 5 | - | - | 10A2 - Ngoại ngữ | 10A1 - Ngoại ngữ | ||
Thứ sáu | S | Tiết 1 | 11A8 - Ngoại ngữ | - | - | 12A7 - Ngoại ngữ |
Tiết 2 | 11A8 - Ngoại ngữ | - | - | 12A7 - Ngoại ngữ | ||
Tiết 3 | 11A2 - Ngoại ngữ | - | - | - | ||
Tiết 4 | - | - | - | - | ||
Tiết 5 | - | - | - | - | ||
C | Tiết 1 | - | - | - | - | |
Tiết 2 | - | - | - | - | ||
Tiết 3 | - | - | - | - | ||
Tiết 4 | - | - | - | - | ||
Tiết 5 | - | - | - | - | ||
Thứ bảy | S | Tiết 1 | - | - | - | - |
Tiết 2 | - | - | - | - | ||
Tiết 3 | - | - | - | - | ||
Tiết 4 | - | - | - | - | ||
Tiết 5 | - | - | - | - | ||
C | Tiết 1 | - | - | - | - | |
Tiết 2 | - | - | - | - | ||
Tiết 3 | - | - | - | - | ||
Tiết 4 | - | - | - | - | ||
Tiết 5 | - | - | - | - |