|
|
|
|
|
|
|
| THPT HUỲNH
THÚC KHÁNG - TIÊN PHƯỚC |
|
|
|
|
|
| DANH SÁCH KHEN
THƯỞNG HỌC SINH TIÊN TIẾN NĂM HỌC 2016 -
2017 |
|
|
|
|
| STT |
Lớp |
Họ Và Tên |
TBCM |
XLHL |
XLHK |
Danh hiệu |
| 1 |
10A4 |
Nguyễn Thái Uyên |
8,7 |
K |
T |
HSTT |
| 2 |
12A1 |
Ngô Thị Kim Anh |
8,3 |
K |
T |
HSTT |
| 3 |
11A1 |
Nguyễn
Thị Diệu Hiền |
8,3 |
K |
T |
HSTT |
| 4 |
11A9 |
Đỗ
Thị Thọ |
8,3 |
K |
T |
HSTT |
| 5 |
12A1 |
Hồ Thị
Trúc Giao |
8,2 |
K |
T |
HSTT |
| 6 |
10A9 |
Lê Thị
Hằng Ny |
8,2 |
K |
T |
HSTT |
| 7 |
10A1 |
Nguyễn
Thị Lệ Thơ |
8,1 |
K |
T |
HSTT |
| 8 |
10A2 |
Phan Duy
Khương |
8,1 |
K |
T |
HSTT |
| 9 |
10A4 |
Đinh Thị
Như Phượng |
8,1 |
K |
T |
HSTT |
| 10 |
10A6 |
Võ Đình
Chức |
8,1 |
K |
T |
HSTT |
| 11 |
10A6 |
Huỳnh Thị
Hoàng Vy |
8,1 |
K |
T |
HSTT |
| 12 |
11A3 |
Nguyễn
Đình Viên |
8,1 |
K |
T |
HSTT |
| 13 |
11A4 |
Nguyễn
Thị Mỹ Thuyền |
8,1 |
K |
T |
HSTT |
| 14 |
11A10 |
Lê Thị
Kiều Diễm |
8,1 |
K |
T |
HSTT |
| 15 |
12A1 |
Hoàng Sĩ
Đương |
8 |
K |
T |
HSTT |
| 16 |
12A2 |
Huỳnh
Ngọc Khánh Hòa |
8 |
K |
T |
HSTT |
| 17 |
12A2 |
Phạm Duy Nhân |
8 |
K |
T |
HSTT |
| 18 |
12A3 |
Võ Thị Thùy
Dung |
8 |
K |
T |
HSTT |
| 19 |
12A3 |
Hồ
Đức Pin Pin |
8 |
K |
T |
HSTT |
| 20 |
12A4 |
Huỳnh Thị
Thanh Trinh |
8 |
K |
T |
HSTT |
| 21 |
12A4 |
Võ Thị Thu Yên |
8 |
K |
T |
HSTT |
| 22 |
10A10 |
Lê Thị Thanh
Lam |
8 |
K |
T |
HSTT |
| 23 |
10A11 |
Huỳnh Thị
Lam |
8 |
K |
T |
HSTT |
| 24 |
10A11 |
Nguyễn Như
Tài |
8 |
K |
T |
HSTT |
| 25 |
10A11 |
Trần Kim Tín |
8 |
K |
T |
HSTT |
| 26 |
11A1 |
Nguyễn
Thị Mỹ Diên |
8 |
K |
T |
HSTT |
| 27 |
12A2 |
Nguyễn
Đặng Duy |
7,9 |
K |
T |
HSTT |
| 28 |
12A2 |
Nguyễn
Vĩnh Kha |
7,9 |
K |
T |
HSTT |
| 29 |
12A2 |
Nguyễn
Thị Thanh Nhàn |
7,9 |
K |
T |
HSTT |
| 30 |
12A2 |
Võ Thị Oanh |
7,9 |
K |
T |
HSTT |
| 31 |
12A2 |
Lê Văn Sĩ |
7,9 |
K |
T |
HSTT |
| 32 |
12A4 |
Trần Thanh
Cự |
7,9 |
K |
T |
HSTT |
| 33 |
12A4 |
Trần Thị
Bảo Trâm |
7,9 |
K |
T |
HSTT |
| 34 |
12C4 |
Phạm Thị
ánh |
7,9 |
K |
T |
HSTT |
| 35 |
12C4 |
Đoàn Thị
Hợp |
7,9 |
K |
T |
HSTT |
| 36 |
12C4 |
Nguyễn
Nhật Lệ |
7,9 |
K |
T |
HSTT |
| 37 |
10A2 |
Lương
Thị Điểm |
7,9 |
K |
T |
HSTT |
| 38 |
10A5 |
Nguyễn Dạ
Thảo |
7,9 |
K |
T |
HSTT |
| 39 |
10A10 |
Phạm Thị
Ngọc Lan |
7,9 |
K |
T |
HSTT |
| 40 |
10A9 |
Nguyễn
Thị Mỹ Yến |
7,9 |
K |
T |
HSTT |
| 41 |
11A1 |
Võ Văn Toàn |
7,9 |
K |
T |
HSTT |
| 42 |
11A1 |
Lê Vũ Hoài Trâm |
7,9 |
K |
T |
HSTT |
| 43 |
11A2 |
Bùi Gia Lễ |
7,9 |
K |
T |
HSTT |
| 44 |
11A4 |
Nguyễn
Thị Thanh Trà |
7,9 |
K |
T |
HSTT |
| 45 |
11A7 |
Nguyễn
Thị Thảo Ly |
7,9 |
K |
T |
HSTT |
| 46 |
11A8 |
Huỳnh Thị
Ngọc Yến |
7,9 |
K |
T |
HSTT |
| 47 |
11A9 |
Nguyễn
Thị Thùy Trang |
7,9 |
K |
T |
HSTT |
| 48 |
11A10 |
Nguyễn Bá Phúc |
7,9 |
K |
T |
HSTT |
| 49 |
12A2 |
Hồ Lâm Anh |
7,8 |
K |
T |
HSTT |
| 50 |
12A2 |
Trần Thị
Minh Phước |
7,8 |
K |
T |
HSTT |
| 51 |
12A3 |
Phan Mạnh
Tiến |
7,8 |
K |
T |
HSTT |
| 52 |
12A4 |
Nguyễn
Thị Yến Mi |
7,8 |
K |
T |
HSTT |
| 53 |
12C1 |
Nguyễn
Thị Xuân Thảo |
7,8 |
K |
T |
HSTT |
| 54 |
12C4 |
Trần Thị
Thanh Hải |
7,8 |
K |
T |
HSTT |
| 55 |
12C5 |
Nguyễn
Thị Ngọc Định |
7,8 |
K |
T |
HSTT |
| 56 |
12C6 |
Trần Thị
Vũ Linh |
7,8 |
K |
T |
HSTT |
| 57 |
12C7 |
Nguyễn
Thị Kim Chung |
7,8 |
K |
T |
HSTT |
| 58 |
10A1 |
Nguyễn
Thị Tường Vui |
7,8 |
K |
T |
HSTT |
| 59 |
10A2 |
Huỳnh
Trần Gia Thuận |
7,8 |
K |
T |
HSTT |
| 60 |
10A4 |
Nguyễn
Hữu Tưởng |
7,8 |
K |
T |
HSTT |
| 61 |
10A6 |
Nguyễn
Đắc Khôi |
7,8 |
K |
T |
HSTT |
| 62 |
10A7 |
Đoàn Công Tín |
7,8 |
K |
T |
HSTT |
| 63 |
10A10 |
Nguyễn
Thị Thảo Quyên |
7,8 |
K |
T |
HSTT |
| 64 |
11A1 |
Trần Thị
Hoàng My |
7,8 |
K |
T |
HSTT |
| 65 |
11A1 |
Hứa Hoàng Ny |
7,8 |
K |
T |
HSTT |
| 66 |
11A3 |
Hứa Thị
Như Quỳnh |
7,8 |
K |
T |
HSTT |
| 67 |
11A5 |
Lê Thị
Phương Thúy |
7,8 |
K |
T |
HSTT |
| 68 |
12A1 |
Nguyễn Hoài
Như |
7,7 |
K |
T |
HSTT |
| 69 |
12A2 |
Bùi Minh Hoàng |
7,7 |
K |
T |
HSTT |
| 70 |
12A2 |
Đoàn Thị
Thanh Trang |
7,7 |
K |
T |
HSTT |
| 71 |
12A3 |
Đinh Thị
Ngọc Quyền |
7,7 |
K |
T |
HSTT |
| 72 |
12A3 |
Nguyễn
Thị Thủy Tuyên |
7,7 |
K |
T |
HSTT |
| 73 |
12C1 |
Nguyễn
Thị Liệu |
7,7 |
K |
T |
HSTT |
| 74 |
12C1 |
Huỳnh Thị
Phương Thảo (B) |
7,7 |
K |
T |
HSTT |
| 75 |
12C4 |
Võ Thị Nhi |
7,7 |
K |
T |
HSTT |
| 76 |
11A3 |
Võ Ngọc Khanh |
7,7 |
K |
T |
HSTT |
| 77 |
11A5 |
Trần Thị
Mỹ Duyên |
7,7 |
K |
T |
HSTT |
| 78 |
11A5 |
Nguyễn
Thị Vi La |
7,7 |
K |
T |
HSTT |
| 79 |
11A7 |
Phạm Hồng
Hâụ |
7,7 |
K |
T |
HSTT |
| 80 |
11A7 |
Nguyễn
Thị Huyền Linh |
7,7 |
K |
T |
HSTT |
| 81 |
11A7 |
Hồ Nhật
Tuyết |
7,7 |
K |
T |
HSTT |
| 82 |
11A8 |
Thái Thị
Ngọc ánh |
7,7 |
K |
T |
HSTT |
| 83 |
11A10 |
Lê Thị
Ngọc Phương |
7,7 |
K |
T |
HSTT |
| 84 |
12A2 |
Nguyễn
Khắc Ân |
7,6 |
K |
T |
HSTT |
| 85 |
12A2 |
Trần Thị
Thanh Diệp |
7,6 |
K |
T |
HSTT |
| 86 |
12A2 |
Phan Thanh Hải |
7,6 |
K |
T |
HSTT |
| 87 |
12A2 |
Đinh Thị
Hương |
7,6 |
K |
T |
HSTT |
| 88 |
12A2 |
Nguyễn
Nhật Thủ |
7,6 |
K |
T |
HSTT |
| 89 |
12A3 |
Hà Tiểu Linh |
7,6 |
K |
T |
HSTT |
| 90 |
12A4 |
Đoàn Thị
Khánh |
7,6 |
K |
T |
HSTT |
| 91 |
12A4 |
Võ Kim Lợi |
7,6 |
K |
T |
HSTT |
| 92 |
12A4 |
Phạm Trần
Hoài Nhi |
7,6 |
K |
T |
HSTT |
| 93 |
12A4 |
Nguyễn Văn
Thủ |
7,6 |
K |
T |
HSTT |
| 94 |
12A4 |
Trần
Nguyễn Thu Thương |
7,6 |
K |
T |
HSTT |
| 95 |
12A4 |
Nguyễn Hoàng
Thủy Tiên |
7,6 |
K |
T |
HSTT |
| 96 |
12A4 |
Huỳnh Văn
Trí |
7,6 |
K |
T |
HSTT |
| 97 |
12C1 |
Nguyễn
Thị Xuân Lê |
7,6 |
K |
T |
HSTT |
| 98 |
12C1 |
Trần Thị
Thảo |
7,6 |
K |
T |
HSTT |
| 99 |
12C3 |
Trần Thị
Thanh Tú |
7,6 |
K |
T |
HSTT |
| 100 |
12C4 |
Phạm Thị
Mỹ Diễm |
7,6 |
K |
T |
HSTT |
| 101 |
12C4 |
Nguyễn
Thị Ngọc Quảng |
7,6 |
K |
T |
HSTT |
| 102 |
12C4 |
Trần Khánh
Thọ |
7,6 |
K |
T |
HSTT |
| 103 |
12C5 |
Phạm Thị
Xuân Mai |
7,6 |
K |
T |
HSTT |
| 104 |
12C7 |
Nguyễn Thúy An |
7,6 |
K |
T |
HSTT |
| 105 |
10A2 |
Nguyễn Phúc
Nguyễn |
7,6 |
K |
K |
HSTT |
| 106 |
10A2 |
Huỳnh
Phước Uyên |
7,6 |
K |
T |
HSTT |
| 107 |
10A3 |
Nguyễn
Thị Ni Na |
7,6 |
K |
T |
HSTT |
| 108 |
10A3 |
Lê Thị
Nhật |
7,6 |
K |
T |
HSTT |
| 109 |
10A5 |
Phạm Thị
Ánh Tuyết |
7,6 |
K |
T |
HSTT |
| 110 |
10A6 |
Trần Thị
Hoàng Yến |
7,6 |
K |
T |
HSTT |
| 111 |
10A7 |
Phan Thị
Như Nhân |
7,6 |
K |
T |
HSTT |
| 112 |
10A7 |
Trịnh Thị
Thắm |
7,6 |
K |
T |
HSTT |
| 113 |
10A10 |
Trần Thị
Thu Luyến |
7,6 |
K |
T |
HSTT |
| 114 |
10A10 |
Đoàn Thị
Thương |
7,6 |
K |
T |
HSTT |
| 115 |
10A11 |
Huỳnh Thị
Bích Đào |
7,6 |
K |
T |
HSTT |
| 116 |
10A11 |
Ung Nguyên Ngân
Hạ |
7,6 |
K |
T |
HSTT |
| 117 |
10A11 |
Nguyễn
Thị Thùy Vi |
7,6 |
K |
T |
HSTT |
| 118 |
11A1 |
Phạm Thị
Hiền Trang |
7,6 |
K |
T |
HSTT |
| 119 |
11A3 |
Võ Thị Dung |
7,6 |
K |
T |
HSTT |
| 120 |
11A8 |
Võ Thị
Hiểu Vi |
7,6 |
K |
T |
HSTT |
| 121 |
11A9 |
Trà Thị Ly |
7,6 |
K |
T |
HSTT |
| 122 |
11A10 |
Võ La Vui |
7,6 |
K |
T |
HSTT |
| 123 |
12A2 |
Nguyễn
Thị Tài |
7,5 |
K |
T |
HSTT |
| 124 |
12A2 |
Đinh Thị
Vũ |
7,5 |
K |
T |
HSTT |
| 125 |
12A3 |
Lê Quang Duật |
7,5 |
K |
T |
HSTT |
| 126 |
12A3 |
Huỳnh Thị
Thảo Linh |
7,5 |
K |
T |
HSTT |
| 127 |
12A3 |
Phạm Sở
Mỵ |
7,5 |
K |
T |
HSTT |
| 128 |
12A3 |
Phan Thị Thúy
Nga |
7,5 |
K |
T |
HSTT |
| 129 |
12A4 |
Trà Như
Quỳnh |
7,5 |
K |
T |
HSTT |
| 130 |
12A4 |
Phạm Thị
Anh Thư |
7,5 |
K |
T |
HSTT |
| 131 |
12C1 |
Trương
Thị Huyền Mai |
7,5 |
K |
T |
HSTT |
| 132 |
12C1 |
Trần Thị
Thêm |
7,5 |
K |
T |
HSTT |
| 133 |
12C2 |
Phạm Thị
Thu Hiền |
7,5 |
K |
T |
HSTT |
| 134 |
12C2 |
Võ Thị Thanh
Kiều |
7,5 |
K |
T |
HSTT |
| 135 |
12C4 |
Nguyễn
Thị Hằng Nhi |
7,5 |
K |
T |
HSTT |
| 136 |
12C4 |
Tăng Thị
Trà |
7,5 |
K |
T |
HSTT |
| 137 |
12C6 |
Trần Thị
Hòa Mỹ |
7,5 |
K |
T |
HSTT |
| 138 |
12C6 |
Phạm
Đức Toàn |
7,5 |
K |
T |
HSTT |
| 139 |
12C7 |
Đoàn Thị
Thúy Hằng |
7,5 |
K |
T |
HSTT |
| 140 |
10A2 |
Võ Thị
Ngọc Lựu |
7,5 |
K |
T |
HSTT |
| 141 |
10A5 |
Trương
Thị Khánh Vy |
7,5 |
K |
T |
HSTT |
| 142 |
10A6 |
Dương
Thị Như Thảo |
7,5 |
K |
T |
HSTT |
| 143 |
10A7 |
Nguyễn
Viết Tuân |
7,5 |
K |
T |
HSTT |
| 144 |
10A8 |
Võ Ngọc
Thuật |
7,5 |
K |
T |
HSTT |
| 145 |
11A1 |
Phan Vỹ
Thảo |
7,5 |
K |
T |
HSTT |
| 146 |
11A1 |
Trần Thị
Thanh Thương |
7,5 |
K |
T |
HSTT |
| 147 |
11A2 |
Nguyễn
Nhật Quang |
7,5 |
K |
T |
HSTT |
| 148 |
11A3 |
Nguyễn
Thị Lệ Hằng |
7,5 |
K |
T |
HSTT |
| 149 |
11A4 |
Huỳnh Thị
Hiền Trang |
7,5 |
K |
T |
HSTT |
| 150 |
11A5 |
Phan Thanh Tuấn |
7,5 |
K |
T |
HSTT |
| 151 |
11A6 |
Bùi Nguyên Niên |
7,5 |
K |
T |
HSTT |
| 152 |
11A7 |
Nguyễn
Thị Thạch Thảo |
7,5 |
K |
T |
HSTT |
| 153 |
11A8 |
Nguyễn
Thị Hồng Hương |
7,5 |
K |
T |
HSTT |
| 154 |
12A2 |
Nguyễn
Đình Hạc |
7,4 |
K |
T |
HSTT |
| 155 |
12A2 |
Trần Thị
Thanh Hương |
7,4 |
K |
T |
HSTT |
| 156 |
12A2 |
Giang Văn Phong |
7,4 |
K |
T |
HSTT |
| 157 |
12A2 |
Đặng
Thị Như Quỳnh |
7,4 |
K |
T |
HSTT |
| 158 |
12A3 |
Nguyễn
Thị Linh Thy |
7,4 |
K |
T |
HSTT |
| 159 |
12A4 |
Trương
Thị Lê |
7,4 |
K |
T |
HSTT |
| 160 |
12A4 |
Võ Thị
Quế Như |
7,4 |
K |
T |
HSTT |
| 161 |
12C3 |
Phạm Thị
Mỹ Linh |
7,4 |
K |
T |
HSTT |
| 162 |
12C4 |
Phạm
Đức Đạt |
7,4 |
K |
T |
HSTT |
| 163 |
12C5 |
Huỳnh Thị
Thuận |
7,4 |
K |
T |
HSTT |
| 164 |
12C5 |
Trần Thị
Thanh Xuân |
7,4 |
K |
T |
HSTT |
| 165 |
12C7 |
Hồ Tùng Linh |
7,4 |
K |
T |
HSTT |
| 166 |
10A2 |
Nguyễn Lân
Cường |
7,4 |
K |
T |
HSTT |
| 167 |
10A2 |
Huỳnh Vĩnh
Hậu |
7,4 |
K |
T |
HSTT |
| 168 |
10A2 |
Nguyễn Thiên
Phúc |
7,4 |
K |
K |
HSTT |
| 169 |
10A3 |
Võ Thị Thanh
Phương |
7,4 |
K |
T |
HSTT |
| 170 |
10A4 |
Nguyễn
Thị Hạnh |
7,4 |
K |
T |
HSTT |
| 171 |
10A5 |
Huỳnh Thị
Thùy Diện |
7,4 |
K |
T |
HSTT |
| 172 |
10A5 |
Nguyễn
Trọng Huấn |
7,4 |
K |
T |
HSTT |
| 173 |
10A5 |
Trương
Thị Thanh Ly |
7,4 |
K |
T |
HSTT |
| 174 |
10A6 |
Lê Công Tiền |
7,4 |
K |
T |
HSTT |
| 175 |
10A8 |
Nguyễn
Thị Tiểu My |
7,4 |
K |
T |
HSTT |
| 176 |
10A10 |
Trầm Thế
Trung |
7,4 |
K |
T |
HSTT |
| 177 |
10A11 |
Lê Thị Minh
Chung |
7,4 |
K |
T |
HSTT |
| 178 |
10A9 |
Phan Thị
Ngọc Nhi |
7,4 |
K |
T |
HSTT |
| 179 |
11A2 |
Nguyễn
Phước Đạt |
7,4 |
K |
T |
HSTT |
| 180 |
11A2 |
Nguyễn
Thị Quyên |
7,4 |
K |
T |
HSTT |
| 181 |
11A3 |
Trương
Hoàng Oanh |
7,4 |
K |
T |
HSTT |
| 182 |
11A5 |
Võ Quang Hoài |
7,4 |
K |
T |
HSTT |
| 183 |
11A8 |
Nguyễn
Thị Mỹ Phượng |
7,4 |
K |
T |
HSTT |
| 184 |
11A10 |
Nguyễn Tiên
Triều |
7,4 |
K |
T |
HSTT |
| 185 |
12A1 |
Trần
Triệu Bảo |
7,3 |
K |
T |
HSTT |
| 186 |
12A2 |
Đỗ
Thị Cẩm Thúy |
7,3 |
K |
T |
HSTT |
| 187 |
12A3 |
Nguyễn
Tường Linh Cảnh |
7,3 |
K |
T |
HSTT |
| 188 |
12A3 |
Ngô Thị Lan |
7,3 |
K |
T |
HSTT |
| 189 |
12A3 |
Đặng
Nguyễn Thùy Nhi |
7,3 |
K |
T |
HSTT |
| 190 |
12A3 |
Võ Thị Bích
Thuận |
7,3 |
K |
T |
HSTT |
| 191 |
12A4 |
Nguyễn
Thị Huyền |
7,3 |
K |
T |
HSTT |
| 192 |
12A4 |
Nguyễn
Thị Liên |
7,3 |
K |
T |
HSTT |
| 193 |
12A4 |
Lê Kiều
Phương Ny |
7,3 |
K |
T |
HSTT |
| 194 |
12A4 |
Trần Vũ
Yến |
7,3 |
K |
T |
HSTT |
| 195 |
12C1 |
Nguyễn
Thị Thu Dung |
7,3 |
K |
T |
HSTT |
| 196 |
12C1 |
Võ Thị
Triều |
7,3 |
K |
T |
HSTT |
| 197 |
12C3 |
Võ Thị Thu
Uyển |
7,3 |
K |
T |
HSTT |
| 198 |
12C3 |
Đoàn Nguyên
Vũ |
7,3 |
K |
T |
HSTT |
| 199 |
12C4 |
Huỳnh Thị
Tuyết |
7,3 |
K |
T |
HSTT |
| 200 |
12C5 |
Phạm Thị
Kiều Ngân |
7,3 |
K |
T |
HSTT |
| 201 |
12C5 |
Huỳnh Thị
Thanh Thúy |
7,3 |
K |
T |
HSTT |
| 202 |
12C5 |
Huỳnh Thị
Thương |
7,3 |
K |
T |
HSTT |
| 203 |
12C6 |
Đồng
Dương Anh Quốc |
7,3 |
K |
T |
HSTT |
| 204 |
12C6 |
Nguyễn
Thị Minh Thư |
7,3 |
K |
T |
HSTT |
| 205 |
10A2 |
Trần Ngọc
Tiến |
7,3 |
K |
T |
HSTT |
| 206 |
10A2 |
Đỗ Chí
Toàn |
7,3 |
K |
K |
HSTT |
| 207 |
10A4 |
Võ Thị
Huyền |
7,3 |
K |
T |
HSTT |
| 208 |
10A6 |
Trương
Thị Phương |
7,3 |
K |
T |
HSTT |
| 209 |
10A6 |
Võ Chí Vỹ |
7,3 |
K |
T |
HSTT |
| 210 |
10A7 |
Nguyễn
Thị Ánh Nhi |
7,3 |
K |
T |
HSTT |
| 211 |
10A8 |
Nguyễn
Thị Cẩm Tú |
7,3 |
K |
T |
HSTT |
| 212 |
10A10 |
Nguyễn
Thị Thu Yến |
7,3 |
K |
T |
HSTT |
| 213 |
10A11 |
Nguyễn Huy |
7,3 |
K |
T |
HSTT |
| 214 |
10A11 |
Trần Ngọc
Thọ |
7,3 |
K |
T |
HSTT |
| 215 |
10A11 |
Nguyễn
Thị Kim Yến |
7,3 |
K |
T |
HSTT |
| 216 |
11A3 |
Nguyễn
Thị Thanh Phương |
7,3 |
K |
T |
HSTT |
| 217 |
11A3 |
Võ Thị
Cẩm Tú |
7,3 |
K |
T |
HSTT |
| 218 |
11A5 |
Phạm
Phương Uyên |
7,3 |
K |
T |
HSTT |
| 219 |
11A6 |
Lê Thị Yên Vy |
7,3 |
K |
T |
HSTT |
| 220 |
11A7 |
Nguyễn
Thị Thanh Quỳnh |
7,3 |
K |
T |
HSTT |
| 221 |
11A8 |
Hồ Thị
Kim Oanh |
7,3 |
K |
T |
HSTT |
| 222 |
11A9 |
Trần Thị
ánh Thúy |
7,3 |
K |
T |
HSTT |
| 223 |
11A10 |
Hoàng Hải
Đông |
7,3 |
K |
T |
HSTT |
| 224 |
12A2 |
Triệu Vũ
Hiếu |
7,2 |
K |
T |
HSTT |
| 225 |
12A2 |
Võ Văn Linh |
7,2 |
K |
T |
HSTT |
| 226 |
12A2 |
Huỳnh Thị
Mỹ |
7,2 |
K |
T |
HSTT |
| 227 |
12A2 |
Trương
Ngọc Sang |
7,2 |
K |
T |
HSTT |
| 228 |
12A3 |
Nguyễn Thanh
Hải |
7,2 |
K |
T |
HSTT |
| 229 |
12A3 |
Huỳnh
Đức Nguyên Khánh |
7,2 |
K |
T |
HSTT |
| 230 |
12A3 |
Võ Thị Thanh
Phương |
7,2 |
K |
T |
HSTT |
| 231 |
12A3 |
Lê Quang
Trường |
7,2 |
K |
T |
HSTT |
| 232 |
12A4 |
Trần Tùng Linh |
7,2 |
K |
T |
HSTT |
| 233 |
12A4 |
Nguyễn Thanh
Phương |
7,2 |
K |
T |
HSTT |
| 234 |
12A4 |
Võ Xuân
Phương |
7,2 |
K |
T |
HSTT |
| 235 |
12A4 |
Phạm Thị
Thi |
7,2 |
K |
T |
HSTT |
| 236 |
12A4 |
Trần Thị
Minh Thư |
7,2 |
K |
T |
HSTT |
| 237 |
12A4 |
Trần Thị
Trang |
7,2 |
K |
T |
HSTT |
| 238 |
12A4 |
Lê Vĩnh Trung |
7,2 |
K |
T |
HSTT |
| 239 |
12C2 |
Trần Thị
Bích |
7,2 |
K |
T |
HSTT |
| 240 |
12C3 |
Nguyễn
Thị Hoài Diễm |
7,2 |
K |
T |
HSTT |
| 241 |
12C3 |
Đoàn Thị
Mỹ Linh |
7,2 |
K |
T |
HSTT |
| 242 |
12C3 |
Phan Thị Hoài
Thu |
7,2 |
K |
T |
HSTT |
| 243 |
12C3 |
Thái Thị
Thuyền |
7,2 |
K |
T |
HSTT |
| 244 |
12C3 |
Nguyễn
Thị Ngọc Tin |
7,2 |
K |
T |
HSTT |
| 245 |
12C4 |
Nguyễn Thúy
Hằng |
7,2 |
K |
T |
HSTT |
| 246 |
12C4 |
Thái Việt Hoàng |
7,2 |
K |
K |
HSTT |
| 247 |
12C4 |
Nguyễn Hoàng
Linh |
7,2 |
K |
T |
HSTT |
| 248 |
12C4 |
Nguyễn
Phước Lộc Ninh |
7,2 |
K |
T |
HSTT |
| 249 |
12C4 |
Phan Văn Hoài
Tấn |
7,2 |
K |
T |
HSTT |
| 250 |
12C6 |
Võ Hoàng Châu |
7,2 |
K |
T |
HSTT |
| 251 |
12C7 |
Huỳnh Văn
Tùng |
7,2 |
K |
T |
HSTT |
| 252 |
10A3 |
Nguyễn
Đình Vũ |
7,2 |
K |
T |
HSTT |
| 253 |
10A7 |
Nguyễn
Thị Hồng Lan |
7,2 |
K |
T |
HSTT |
| 254 |
10A10 |
Thái Thị Trúc
Uyên |
7,2 |
K |
T |
HSTT |
| 255 |
10A11 |
Trần Thị
Thanh Thảo |
7,2 |
K |
T |
HSTT |
| 256 |
11A1 |
Nguyễn Trân
Thông |
7,2 |
K |
T |
HSTT |
| 257 |
11A2 |
Kim Phương
Chi |
7,2 |
K |
T |
HSTT |
| 258 |
11A2 |
Hồ
Đức Hạnh |
7,2 |
K |
T |
HSTT |
| 259 |
11A2 |
Huỳnh Thị
Hồng Nhi |
7,2 |
K |
T |
HSTT |
| 260 |
11A4 |
Nguyễn Văn Dũng |
7,2 |
K |
T |
HSTT |
| 261 |
11A4 |
Trần Thị
Thanh Thúy |
7,2 |
K |
T |
HSTT |
| 262 |
11A4 |
Trần Thị
Thúy Yên |
7,2 |
K |
T |
HSTT |
| 263 |
11A5 |
Đào Thị
Bích Thiên |
7,2 |
K |
T |
HSTT |
| 264 |
11A6 |
Trương
Thị Nguyệt |
7,2 |
K |
T |
HSTT |
| 265 |
11A6 |
Đỗ
Đình Phú |
7,2 |
K |
T |
HSTT |
| 266 |
11A7 |
Nguyễn
Kiều Khanh |
7,2 |
K |
T |
HSTT |
| 267 |
11A9 |
Võ Thị Như
Quỳnh |
7,2 |
K |
T |
HSTT |
| 268 |
11A10 |
Nguyễn Văn
Quang |
7,2 |
K |
T |
HSTT |
| 269 |
12A2 |
Trần Mai Thy |
7,1 |
K |
T |
HSTT |
| 270 |
12A3 |
Nguyễn
Thị Nguyên Hoàng |
7,1 |
K |
T |
HSTT |
| 271 |
12A3 |
Huỳnh Thị
Thanh Thuấn |
7,1 |
K |
T |
HSTT |
| 272 |
12A3 |
Trần Trí
Viễn |
7,1 |
K |
T |
HSTT |
| 273 |
12A3 |
Trần Thị
Thu Yến |
7,1 |
K |
T |
HSTT |
| 274 |
12A4 |
Nguyễn
Đình Dũng |
7,1 |
K |
T |
HSTT |
| 275 |
12A4 |
Huỳnh Văn
Hiếu |
7,1 |
K |
T |
HSTT |
| 276 |
12A4 |
Trần Thị
Mỹ Phước |
7,1 |
K |
T |
HSTT |
| 277 |
12A4 |
Nguyễn Văn
Trung |
7,1 |
K |
T |
HSTT |
| 278 |
12C1 |
Lê Thị
Hằng |
7,1 |
K |
T |
HSTT |
| 279 |
12C1 |
Nguyễn
Đình Hợp |
7,1 |
K |
T |
HSTT |
| 280 |
12C1 |
Huỳnh Thị
Phương Thảo( A) |
7,1 |
K |
T |
HSTT |
| 281 |
12C2 |
Đỗ
Thị Phú |
7,1 |
K |
T |
HSTT |
| 282 |
12C3 |
Nguyễn
Thị Hà |
7,1 |
K |
T |
HSTT |
| 283 |
12C4 |
Trương
Thị Loan |
7,1 |
K |
T |
HSTT |
| 284 |
12C4 |
Bành Văn
Lợi |
7,1 |
K |
T |
HSTT |
| 285 |
12C4 |
Trà Ngọc
Hạ My |
7,1 |
K |
T |
HSTT |
| 286 |
12C6 |
Lương
Thị Huyền |
7,1 |
K |
T |
HSTT |
| 287 |
12C6 |
Lê Thị Thu
Thủy |
7,1 |
K |
T |
HSTT |
| 288 |
12C6 |
Phạm Thị
Phương Trang |
7,1 |
K |
T |
HSTT |
| 289 |
12C7 |
Trương
Huỳnh Thảo Ly |
7,1 |
K |
T |
HSTT |
| 290 |
12C7 |
Nguyễn Huy
Từ Thiện |
7,1 |
K |
T |
HSTT |
| 291 |
12C7 |
Nguyễn
Thị Lệ Trang |
7,1 |
K |
T |
HSTT |
| 292 |
10A3 |
Lê Thị
Yến Nhi |
7,1 |
K |
T |
HSTT |
| 293 |
10A3 |
Nguyễn Hoàng
Thị Trường Sa |
7,1 |
K |
T |
HSTT |
| 294 |
10A5 |
Huỳnh
Nhật Hào |
7,1 |
K |
T |
HSTT |
| 295 |
10A8 |
Nguyễn
Thị My Ly |
7,1 |
K |
T |
HSTT |
| 296 |
10A10 |
Võ Thị Thùy
Dương |
7,1 |
K |
T |
HSTT |
| 297 |
11A2 |
Huỳnh
Đức Huy |
7,1 |
K |
T |
HSTT |
| 298 |
11A2 |
Nguyễn
Thị Trúc Linh |
7,1 |
K |
T |
HSTT |
| 299 |
11A2 |
Bùi Danh Vũ |
7,1 |
K |
T |
HSTT |
| 300 |
11A3 |
Trà Trịnh
Hạc |
7,1 |
K |
T |
HSTT |
| 301 |
11A3 |
Nguyễn
Thị Vũ |
7,1 |
K |
T |
HSTT |
| 302 |
11A4 |
Nguyễn
Thị Diệp |
7,1 |
K |
T |
HSTT |
| 303 |
11A4 |
Doãn Thị
Sương |
7,1 |
K |
T |
HSTT |
| 304 |
11A5 |
Huỳnh Thị
Tố Na |
7,1 |
K |
T |
HSTT |
| 305 |
11A7 |
Lê Thị
Hằng |
7,1 |
K |
T |
HSTT |
| 306 |
11A7 |
Lâm Ngọc Khuê |
7,1 |
K |
T |
HSTT |
| 307 |
11A8 |
Huỳnh Văn
Lộc |
7,1 |
K |
T |
HSTT |
| 308 |
11A9 |
Phạm Công
Đạt |
7,1 |
K |
T |
HSTT |
| 309 |
12A2 |
Lê Văn Luân |
7 |
K |
T |
HSTT |
| 310 |
12A2 |
Nguyễn Thành Phúc |
7 |
K |
T |
HSTT |
| 311 |
12A3 |
Hồ Chung Anh
Dũng |
7 |
K |
T |
HSTT |
| 312 |
12A3 |
Nguyễn Thái
Quang |
7 |
K |
T |
HSTT |
| 313 |
12A3 |
Lê Thị Như
Quỳnh |
7 |
K |
T |
HSTT |
| 314 |
12A4 |
Bùi Thị
Trường Giang |
7 |
K |
T |
HSTT |
| 315 |
12A4 |
Huỳnh
Phương Lan |
7 |
K |
T |
HSTT |
| 316 |
12A4 |
Đoàn Thị
Kim Oanh |
7 |
K |
T |
HSTT |
| 317 |
12A4 |
Nguyễn
Đắc Thạch |
7 |
K |
T |
HSTT |
| 318 |
12A4 |
Nguyễn
Thị Kim Tình |
7 |
K |
T |
HSTT |
| 319 |
12C1 |
Thái Viết Hùng |
7 |
K |
T |
HSTT |
| 320 |
12C1 |
Tăng Thị
Như ý |
7 |
K |
T |
HSTT |
| 321 |
12C2 |
Nguyễn
Thị Nhật Hạ |
7 |
K |
T |
HSTT |
| 322 |
12C3 |
Trương
Thị Ngọc Ánh |
7 |
K |
T |
HSTT |
| 323 |
12C3 |
Huỳnh Thị
Thanh Bình |
7 |
K |
T |
HSTT |
| 324 |
12C3 |
Lê Thị
Cẩm Loan |
7 |
K |
T |
HSTT |
| 325 |
12C3 |
Huỳnh Tấn
Phúc |
7 |
K |
T |
HSTT |
| 326 |
12C3 |
Phan Thị Thúy
Quyên |
7 |
K |
T |
HSTT |
| 327 |
10A3 |
Võ Thị
Tuyết Phương |
7 |
K |
T |
HSTT |
| 328 |
10A5 |
Võ Chí Hòa |
7 |
K |
T |
HSTT |
| 329 |
10A5 |
Nguyễn Hoàng
Linh |
7 |
K |
T |
HSTT |
| 330 |
10A8 |
Huỳnh Thị
Mỹ Linh |
7 |
K |
T |
HSTT |
| 331 |
10A10 |
Lê Trà Nguyệt
Hạ |
7 |
K |
T |
HSTT |
| 332 |
10A11 |
Trần Phúc
Khải Nguyên |
7 |
K |
T |
HSTT |
| 333 |
10A11 |
Huỳnh
Ngọc Sơn |
7 |
K |
T |
HSTT |
| 334 |
11A3 |
Đoàn Thị
Kim Dung |
7 |
K |
T |
HSTT |
| 335 |
11A4 |
Đoàn Thị
Kim Tuyết |
7 |
K |
T |
HSTT |
| 336 |
11A6 |
Thái Thị Kim
Ngân |
7 |
K |
T |
HSTT |
| 337 |
11A7 |
Trương
Văn Tình |
7 |
K |
T |
HSTT |
| 338 |
11A9 |
Trần Quốc
Tuấn |
7 |
K |
T |
HSTT |
| 339 |
12A3 |
Nguyễn
Đoàn Lục Uyên |
6,9 |
K |
T |
HSTT |
| 340 |
12A3 |
Phạm Thị
Như ý |
6,9 |
K |
T |
HSTT |
| 341 |
12A4 |
Nguyễn Văn
Thiện |
6,9 |
K |
T |
HSTT |
| 342 |
12A4 |
Nguyễn Duy Tiên |
6,9 |
K |
T |
HSTT |
| 343 |
12C2 |
Trần Duy
Đạt |
6,9 |
K |
T |
HSTT |
| 344 |
12C2 |
Võ Thị Yên Thùy |
6,9 |
K |
T |
HSTT |
| 345 |
12C3 |
Võ Thị Mỹ
Dung |
6,9 |
K |
T |
HSTT |
| 346 |
12C3 |
Tăng Ngọc
Khánh |
6,9 |
K |
T |
HSTT |
| 347 |
12C3 |
Lê Thị Hoàng
Nga |
6,9 |
K |
T |
HSTT |
| 348 |
12C3 |
Nguyễn
Thị Tường Vi |
6,9 |
K |
T |
HSTT |
| 349 |
12C4 |
Võ Hồng
Khiết |
6,9 |
K |
T |
HSTT |
| 350 |
12C4 |
Nguyễn
Thị Phương Kiều |
6,9 |
K |
T |
HSTT |
| 351 |
12C4 |
Nguyễn
Quảng Phú |
6,9 |
K |
T |
HSTT |
| 352 |
12C5 |
Nguyễn
Vĩnh Khang |
6,9 |
K |
K |
HSTT |
| 353 |
12C5 |
Hoàng Như
Nguyệt |
6,9 |
K |
T |
HSTT |
| 354 |
12C6 |
Lê Thị Mỹ
Linh |
6,9 |
K |
T |
HSTT |
| 355 |
12C6 |
Nguyễn
Thị Mận |
6,9 |
K |
T |
HSTT |
| 356 |
12C7 |
Võ Thị Ly |
6,9 |
K |
T |
HSTT |
| 357 |
12C7 |
Huỳnh Thị
Hồng Nhung |
6,9 |
K |
T |
HSTT |
| 358 |
12C7 |
Huỳnh
Ngọc Sơn |
6,9 |
K |
T |
HSTT |
| 359 |
10A3 |
Nguyễn
Tường Vi |
6,9 |
K |
T |
HSTT |
| 360 |
10A3 |
Nguyễn
Thị Hòa Yến |
6,9 |
K |
T |
HSTT |
| 361 |
10A4 |
Nguyễn Lê
Quốc Trung |
6,9 |
K |
T |
HSTT |
| 362 |
10A8 |
Huỳnh Thị
Phương Sự |
6,9 |
K |
T |
HSTT |
| 363 |
10A10 |
Nguyễn Gia An |
6,9 |
K |
T |
HSTT |
| 364 |
10A10 |
Trần Thị
Thanh Mận |
6,9 |
K |
T |
HSTT |
| 365 |
10A11 |
Nguyễn Lê
Thị Vân Anh |
6,9 |
K |
T |
HSTT |
| 366 |
10A9 |
Trần Thị
Thơ |
6,9 |
K |
T |
HSTT |
| 367 |
11A4 |
Đào Thị
Thúy An |
6,9 |
K |
T |
HSTT |
| 368 |
11A5 |
Nguyễn
Thị Nguyện |
6,9 |
K |
T |
HSTT |
| 369 |
11A6 |
Lê Thị
kiều Trân |
6,9 |
K |
T |
HSTT |
| 370 |
11A8 |
Trần Ngọc
Dân |
6,9 |
K |
T |
HSTT |
| 371 |
11A8 |
Trà Thế
Phương |
6,9 |
K |
T |
HSTT |
| 372 |
12A3 |
Nguyễn
Phước Khánh |
6,8 |
K |
T |
HSTT |
| 373 |
12A3 |
Võ Thị Quyên |
6,8 |
K |
T |
HSTT |
| 374 |
12A4 |
Đoàn Thị
Mỹ Hạnh |
6,8 |
K |
T |
HSTT |
| 375 |
12A4 |
Nguyễn
Thuận Thiên |
6,8 |
K |
T |
HSTT |
| 376 |
12C2 |
Nguyễn
Thảo Ny |
6,8 |
K |
T |
HSTT |
| 377 |
12C3 |
Nguyễn
Thị Thu Thúy |
6,8 |
K |
T |
HSTT |
| 378 |
12C5 |
Nguyễn Văn
Tiên |
6,8 |
K |
T |
HSTT |
| 379 |
12C6 |
Nguyễn Văn
Vũ |
6,8 |
K |
T |
HSTT |
| 380 |
10A5 |
Nguyễn
Thị Trúc Lý |
6,8 |
K |
T |
HSTT |
| 381 |
10A7 |
Nguyễn
Thị Cam |
6,8 |
K |
T |
HSTT |
| 382 |
10A11 |
Võ Quốc Long |
6,8 |
K |
T |
HSTT |
| 383 |
10A11 |
Nguyễn Cao Song |
6,8 |
K |
T |
HSTT |
| 384 |
10A9 |
Lê Văn Phi |
6,8 |
K |
T |
HSTT |
| 385 |
11A3 |
Trần Thị
Ngọc Huyền |
6,8 |
K |
T |
HSTT |
| 386 |
11A3 |
Võ Thị Kim Lai |
6,8 |
K |
T |
HSTT |
| 387 |
11A5 |
Nguyễn
Thị Hồng Đào |
6,8 |
K |
T |
HSTT |
| 388 |
11A5 |
Trần Như ý |
6,8 |
K |
T |
HSTT |
| 389 |
11A6 |
Phạm Thị
Thu Trang |
6,8 |
K |
T |
HSTT |
| 390 |
11A6 |
Nguyễn
Thị Tuyết Trinh |
6,8 |
K |
T |
HSTT |
| 391 |
11A7 |
Phạm Văn
Nhân |
6,8 |
K |
T |
HSTT |
| 392 |
12C2 |
Nguyễn
Thị Ái Ly |
6,7 |
K |
T |
HSTT |
| 393 |
12C2 |
Đoàn Văn Ý |
6,7 |
K |
T |
HSTT |
| 394 |
12C3 |
Võ Thị
Phương Duyên |
6,7 |
K |
T |
HSTT |
| 395 |
12C3 |
Võ Thị
Yến Linh |
6,7 |
K |
T |
HSTT |
| 396 |
12C3 |
Trần Thị
Thu Uyên |
6,7 |
K |
T |
HSTT |
| 397 |
12C4 |
Thái Viết Thi |
6,7 |
K |
T |
HSTT |
| 398 |
12C4 |
Võ Minh Ty |
6,7 |
K |
T |
HSTT |
| 399 |
12C5 |
Võ Thị
Yến Nhi |
6,7 |
K |
T |
HSTT |
| 400 |
12C6 |
Hồ Thị
Mỹ An |
6,7 |
K |
T |
HSTT |
| 401 |
12C6 |
Nguyễn
Thị Phương Thảo |
6,7 |
K |
T |
HSTT |
| 402 |
12C7 |
Trịnh
Thiện ý |
6,7 |
K |
T |
HSTT |
| 403 |
10A3 |
Tôn Thị
Diễm Linh |
6,7 |
K |
T |
HSTT |
| 404 |
10A10 |
Ca Văn
Cường |
6,7 |
K |
T |
HSTT |
| 405 |
12C2 |
Nguyễn
Thị Y Lê |
6,6 |
K |
T |
HSTT |
| 406 |
12C2 |
Phạm Thị
Cẩm Tiên |
6,6 |
K |
T |
HSTT |
| 407 |
12C2 |
Võ Thị Vỹ |
6,6 |
K |
T |
HSTT |
| 408 |
12C7 |
Huỳnh Thị
Truyền |
6,6 |
K |
T |
HSTT |
| 409 |
10A5 |
Lê Thị Bông |
6,6 |
K |
T |
HSTT |
| 410 |
10A5 |
Mai Kỳ Duyên |
6,6 |
K |
T |
HSTT |
| 411 |
11A5 |
Đoàn Thị
Phương Thảo |
6,6 |
K |
T |
HSTT |
| 412 |
11A6 |
Nguyễn
Tấn Chính |
6,6 |
K |
T |
HSTT |
| 413 |
11A7 |
Trần Thị
Hà Nhi |
6,6 |
K |
T |
HSTT |
| 414 |
12A4 |
Lê Trường
Đại |
6,5 |
K |
T |
HSTT |
| 415 |
12C2 |
Hà Thị Thuý
Hoài |
6,5 |
K |
T |
HSTT |
| 416 |
12C5 |
Đoàn Văn
Hiền |
6,5 |
K |
T |
HSTT |
| 417 |
10A8 |
Lê Đặng
Như Uyên |
6,5 |
K |
T |
HSTT |
|
|
|
|
|
|
|